GIẢI ĐẤU
5
GIẢI ĐẤU

Vòng Loại WC Châu Á - 11/06/2024 11:00

SVĐ:

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Woo-Young Jung

    31’
  • 45’

    Đang cập nhật

    Wenneng Xie

  • 54’

    Đang cập nhật

    Haoyang Xu

  • Jae-sung Lee

    Min-kyu Joo

    61’
  • 69’

    Fernandinho

    Wu Lei

  • 77’

    Haoyang Xu

    Hao Fang

  • Kang-in Lee

    Hyun-Seok Hong

    78’
  • 80’

    Đang cập nhật

    Hao Fang

  • 82’

    Baihelamu Abuduwaili

    Lei Li

  • 90’

    Đang cập nhật

    Zexiang Yang

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    11:00 11/06/2024

  • Địa điểm thi đấu:

  • Trọng tài chính:

    M. Al Hoaish

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Do-Hoon Kim

  • Ngày sinh:

    21-07-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-2-3

  • Thành tích:

    81 (T:54, H:16, B:11)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Branko Ivanković

  • Ngày sinh:

    28-02-1954

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    41 (T:18, H:9, B:14)

0

Phạt góc

0

53%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

47%

4

Cứu thua

5

0

Phạm lỗi

0

316

Tổng số đường chuyền

275

12

Dứt điểm

7

6

Dứt điểm trúng đích

4

1

Việt vị

0

Hàn Quốc Trung Quốc

Đội hình

Hàn Quốc 4-1-4-1

Huấn luyện viên: Do-Hoon Kim

Hàn Quốc VS Trung Quốc

4-1-4-1 Trung Quốc

Huấn luyện viên: Branko Ivanković

7

Heung-min Son

6

In-Beom Hwang

6

In-Beom Hwang

6

In-Beom Hwang

6

In-Beom Hwang

18

Kang-in Lee

6

In-Beom Hwang

6

In-Beom Hwang

6

In-Beom Hwang

6

In-Beom Hwang

18

Kang-in Lee

5

Chenjie Zhu

19

Yang Liu

19

Yang Liu

19

Yang Liu

19

Yang Liu

23

Baihelamu Abuduwaili

23

Baihelamu Abuduwaili

23

Baihelamu Abuduwaili

23

Baihelamu Abuduwaili

23

Baihelamu Abuduwaili

6

Shangyuan Wang

Đội hình xuất phát

Hàn Quốc

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Heung-min Son Tiền đạo

24 13 3 1 0 Tiền đạo

18

Kang-in Lee Tiền vệ

22 9 6 4 1 Tiền vệ

11

Hee-Chan Hwang Tiền đạo

18 5 2 2 0 Tiền đạo

10

Jae-sung Lee Tiền vệ

24 2 4 1 0 Tiền vệ

6

In-Beom Hwang Tiền vệ

24 2 1 5 0 Tiền vệ

3

Jin-su Kim Hậu vệ

19 0 2 0 0 Hậu vệ

14

Yu-min Cho Hậu vệ

9 0 1 0 0 Hậu vệ

22

Seung-wook Park Hậu vệ

1 0 1 0 0 Hậu vệ

5

Woo-Young Jung Tiền vệ

7 0 0 2 0 Tiền vệ

21

Hyeon-woo Jo Thủ môn

24 0 0 0 0 Thủ môn

20

Kyung-won Kwon Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

Trung Quốc

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

Chenjie Zhu Hậu vệ

23 2 1 3 0 Hậu vệ

6

Shangyuan Wang Tiền vệ

17 1 2 2 0 Tiền vệ

2

Tyias Browning Hậu vệ

25 1 0 1 0 Hậu vệ

17

Fernandinho Tiền đạo

3 1 0 0 0 Tiền đạo

19

Yang Liu Hậu vệ

19 0 2 0 0 Hậu vệ

23

Baihelamu Abuduwaili Tiền đạo

1 0 1 1 0 Tiền đạo

16

Shenglong Jiang Hậu vệ

10 0 0 1 0 Hậu vệ

13

Haoyang Xu Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Dalei Wang Thủ môn

31 0 0 1 0 Thủ môn

20

Wenneng Xie Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

21

Zexiang Yang Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Hàn Quốc

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Won-Sang Um Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

13

Hyun-Seok Hong Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

2

Jae Won Hwang Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

1

Bum-keun Song Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

15

Jun Choi Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

9

Min-kyu Joo Tiền đạo

3 1 3 0 0 Tiền đạo

23

Jun-ho Bae Tiền vệ

1 1 0 0 0 Tiền vệ

8

Yong Woo Park Tiền vệ

16 1 1 3 0 Tiền vệ

19

Se-hun Oh Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

4

Chang-rae Ha Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

12

In-jae Hwang Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

16

Myeong-jae Lee Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

Trung Quốc

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Shihao Wei Tiền đạo

18 2 3 2 0 Tiền đạo

9

Yuning Zhang Tiền đạo

22 4 2 4 0 Tiền đạo

22

Hao Fang Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

4

Lei Li Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Wu Lei Tiền đạo

31 21 2 4 0 Tiền đạo

18

Pengfei Han Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Zhengyu Huang Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Cheng Jin Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Junling Yan Thủ môn

34 0 0 0 0 Thủ môn

8

Elkeson Tiền đạo

21 4 1 1 0 Tiền đạo

10

Pengfei Xie Tiền đạo

18 0 1 0 0 Tiền đạo

12

Dianzuo Liu Thủ môn

28 0 0 0 0 Thủ môn

Hàn Quốc

Trung Quốc

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Hàn Quốc: 3T - 0H - 1B) (Trung Quốc: 1T - 0H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
21/11/2023

Vòng Loại WC Châu Á

Trung Quốc

0 : 3

(0-2)

Hàn Quốc

16/01/2019

Asian Cup

Hàn Quốc

2 : 0

(1-0)

Trung Quốc

23/03/2017

Vòng Loại WC Châu Á

Trung Quốc

1 : 0

(1-0)

Hàn Quốc

01/09/2016

Vòng Loại WC Châu Á

Hàn Quốc

3 : 2

(1-0)

Trung Quốc

Phong độ gần nhất

Hàn Quốc

Phong độ

Trung Quốc

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

20% 60% 20%

2.4
TB bàn thắng
1.4
0.8
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Hàn Quốc

0% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

50% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Vòng Loại WC Châu Á

06/06/2024

Singapore

Hàn Quốc

0 7

(0) (2)

- - -

- - -

Vòng Loại WC Châu Á

26/03/2024

Thái Lan

Hàn Quốc

0 3

(0) (1)

- - -

- - -

Vòng Loại WC Châu Á

21/03/2024

Hàn Quốc

Thái Lan

1 1

(1) (0)

- - -

- - -

Asian Cup

06/02/2024

Jordan

Hàn Quốc

2 0

(0) (0)

1.09 +0.75 0.81

1.00 2.5 0.80

B
X

Asian Cup

02/02/2024

Úc

Hàn Quốc

1 1

(1) (0)

0.84 +0.25 1.06

0.92 2.0 0.94

B
H

Trung Quốc

0% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Vòng Loại WC Châu Á

06/06/2024

Trung Quốc

Thái Lan

1 1

(0) (1)

- - -

- - -

Vòng Loại WC Châu Á

26/03/2024

Trung Quốc

Singapore

4 1

(1) (1)

- - -

- - -

Vòng Loại WC Châu Á

21/03/2024

Singapore

Trung Quốc

2 2

(0) (2)

- - -

- - -

Asian Cup

22/01/2024

Qatar

Trung Quốc

1 0

(0) (0)

1.13 -0.25 0.78

0.91 2.0 0.91

B
X

Asian Cup

17/01/2024

Lebanon

Trung Quốc

0 0

(0) (0)

0.95 +0.25 0.89

0.85 2.0 0.85

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 4

0 Thẻ vàng đội 1

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

1 Tổng 9

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 9

5 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

11 Tổng 11

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 13

5 Thẻ vàng đội 6

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

12 Tổng 20

Thống kê trên 5 trận gần nhất