GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

Vòng Loại WC Châu Á - 21/03/2024 11:00

SVĐ:

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 11’

    Đang cập nhật

    Suphan Thongsong

  • Jae-sung Lee

    Heung-min Son

    42’
  • 58’

    Jaroensak Wonggorn

    Suphanat Mueanta

  • 61’

    Nicholas Mickelson

    Suphanat Mueanta

  • Min-kyu Joo

    Hyun-Seok Hong

    62’
  • Jae-sung Lee

    Gue-sung Cho

    73’
  • 83’

    Theerathon Bunmathan

    Suphanan Bureerat

  • 90’

    Chanathip Songkrasin

    Sarach Yooyen

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    11:00 21/03/2024

  • Địa điểm thi đấu:

  • Trọng tài chính:

    K. Al Teris

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Sun-Hong Hwang

  • Ngày sinh:

    14-07-1968

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    64 (T:34, H:16, B:14)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Masatada Ishii

  • Ngày sinh:

    01-02-1967

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    141 (T:82, H:26, B:33)

0

Phạt góc

0

53%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

47%

4

Cứu thua

6

0

Phạm lỗi

0

306

Tổng số đường chuyền

270

13

Dứt điểm

9

7

Dứt điểm trúng đích

5

1

Việt vị

0

Hàn Quốc Thái Lan

Đội hình

Hàn Quốc 4-4-1-1

Huấn luyện viên: Sun-Hong Hwang

Hàn Quốc VS Thái Lan

4-4-1-1 Thái Lan

Huấn luyện viên: Masatada Ishii

7

Heung-min Son

4

Min-jae Kim

4

Min-jae Kim

4

Min-jae Kim

4

Min-jae Kim

4

Min-jae Kim

4

Min-jae Kim

4

Min-jae Kim

4

Min-jae Kim

6

In-Beom Hwang

6

In-Beom Hwang

7

Supachok Sarachart

3

Theerathon Bunmathan

3

Theerathon Bunmathan

3

Theerathon Bunmathan

3

Theerathon Bunmathan

9

Supachai Chaided

3

Theerathon Bunmathan

3

Theerathon Bunmathan

3

Theerathon Bunmathan

3

Theerathon Bunmathan

9

Supachai Chaided

Đội hình xuất phát

Hàn Quốc

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Heung-min Son Tiền đạo

21 9 3 1 0 Tiền đạo

6

In-Beom Hwang Tiền vệ

21 2 1 5 0 Tiền vệ

17

Woo-Yeong Jeong Tiền vệ

17 2 0 0 0 Tiền vệ

10

Jae-sung Lee Tiền vệ

21 1 2 1 0 Tiền vệ

4

Min-jae Kim Hậu vệ

18 1 1 3 0 Hậu vệ

8

Seung-Ho Paik Tiền vệ

6 1 0 0 0 Tiền vệ

19

Young-Gwon Kim Hậu vệ

19 1 0 2 0 Hậu vệ

22

Young-woo Seol Hậu vệ

16 0 3 0 0 Hậu vệ

3

Jin-su Kim Hậu vệ

16 0 1 0 0 Hậu vệ

16

Min-kyu Joo Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

21

Hyeon-woo Jo Thủ môn

21 0 0 0 0 Thủ môn

Thái Lan

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Supachok Sarachart Tiền vệ

12 2 2 1 0 Tiền vệ

9

Supachai Chaided Tiền đạo

8 2 1 1 0 Tiền đạo

12

Nicholas Mickelson Hậu vệ

10 1 1 1 0 Hậu vệ

17

Pansa Hemviboon Hậu vệ

10 1 0 0 0 Hậu vệ

3

Theerathon Bunmathan Hậu vệ

13 0 2 3 0 Hậu vệ

13

Jaroensak Wonggorn Tiền đạo

4 0 0 1 0 Tiền đạo

18

Chanathip Songkrasin Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Suphan Thongsong Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Weerathep Pomphan Tiền vệ

18 0 0 1 0 Tiền vệ

8

Peeradol Chamratsamee Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Patiwat Khammai Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Hàn Quốc

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Yu-min Cho Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

1

Bum-keun Song Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

9

Gue-sung Cho Tiền đạo

21 5 1 3 0 Tiền đạo

18

Kang-in Lee Tiền vệ

19 7 5 4 1 Tiền vệ

5

Jin-seob Park Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Kyung-won Kwon Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Ho-Yeon Jung Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

2

Myeong-jae Lee Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

13

Hyun-Seok Hong Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Moon-hwan Kim Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

12

Lee Chang-geun Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

11

Min-kyu Song Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

Thái Lan

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Bordin Phala Tiền đạo

13 1 1 0 0 Tiền đạo

6

Sarach Yooyen Tiền vệ

14 2 0 2 0 Tiền vệ

15

Pokklaw Anan Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Kritsada Kaman Tiền vệ

14 1 0 0 0 Tiền vệ

20

Saranon Anuin Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

4

Elias Dolah Hậu vệ

15 1 0 1 0 Hậu vệ

14

Rungrath Poomchantuek Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

2

Santipharp Chan-ngom Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Poramet Arjvirai Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

10

Suphanat Mueanta Tiền đạo

8 3 0 0 0 Tiền đạo

21

Suphanan Bureerat Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Boonyakiat Wongsajam Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

Hàn Quốc

Thái Lan

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Hàn Quốc: 0T - 0H - 0B) (Thái Lan: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Hàn Quốc

Phong độ

Thái Lan

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

1.4
TB bàn thắng
0.6
1.8
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Hàn Quốc

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Asian Cup

06/02/2024

Jordan

Hàn Quốc

2 0

(0) (0)

1.09 +0.75 0.81

1.00 2.5 0.80

B
X

Asian Cup

02/02/2024

Úc

Hàn Quốc

1 1

(1) (0)

0.84 +0.25 1.06

0.92 2.0 0.94

B
H

Asian Cup

30/01/2024

Ả Rập Xê Út

Hàn Quốc

1 1

(0) (0)

1.10 +0.25 0.80

1.10 2.5 0.70

B
X

Asian Cup

25/01/2024

Hàn Quốc

Malaysia

3 3

(1) (0)

0.83 -2.0 1.07

0.85 3.5 0.85

B
T

Asian Cup

20/01/2024

Jordan

Hàn Quốc

2 2

(2) (1)

0.99 +1.25 0.91

0.70 2.5 1.10

B
T

Thái Lan

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Asian Cup

30/01/2024

Uzbekistan

Thái Lan

2 1

(1) (0)

0.87 -0.5 1.03

0.90 2.0 0.92

B
T

Asian Cup

25/01/2024

Ả Rập Xê Út

Thái Lan

0 0

(0) (0)

0.89 -0.75 1.01

0.98 2.25 0.80

T
X

Asian Cup

21/01/2024

Oman

Thái Lan

0 0

(0) (0)

0.93 -0.25 0.97

0.93 2.0 0.94

T
X

Asian Cup

16/01/2024

Thái Lan

Kyrgyz

2 0

(1) (0)

0.83 -0.25 0.86

0.83 2.25 0.87

T
X

Giao Hữu Quốc Tế

01/01/2024

Nhật Bản

Thái Lan

5 0

(0) (0)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 2

1 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

1 Tổng 5

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 2

8 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

19 Tổng 5

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 4

9 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

20 Tổng 10

Thống kê trên 5 trận gần nhất