GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Thuỵ Điển - 05/10/2024 13:00

SVĐ: Tele2 Arena

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.92 -2 1/2 0.98

-0.99 3.0 0.87

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.31 5.17 8.00

-0.80 8.00 0.90

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.79 -1 1/2 -0.91

-0.95 1.25 0.83

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.80 2.54 6.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 45’

    Đang cập nhật

    Yannick Agnero

  • Ibrahima Breze Fofana

    Pavle Vagić

    46’
  • Jusef Erabi

    Bazoumana Touré

    54’
  • 79’

    Andre Boman

    Birnir Snaer Ingason

  • 82’

    Yannick Agnero

    Gísli Eyjólfsson

  • Montader Madjed

    Hampus Skoglund

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:00 05/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Tele2 Arena

  • Trọng tài chính:

    T. Olofsson

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Kim Hellberg

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    98 (T:44, H:20, B:34)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Johan Lindholm

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    9 (T:3, H:3, B:3)

8

Phạt góc

6

73%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

27%

4

Cứu thua

4

6

Phạm lỗi

13

721

Tổng số đường chuyền

256

20

Dứt điểm

7

5

Dứt điểm trúng đích

4

1

Việt vị

1

Hammarby Halmstad

Đội hình

Hammarby 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Kim Hellberg

Hammarby VS Halmstad

4-2-3-1 Halmstad

Huấn luyện viên: Johan Lindholm

9

Jusef Erabi

11

Oscar Johansson

11

Oscar Johansson

11

Oscar Johansson

11

Oscar Johansson

5

Tesfaldet Tekie

5

Tesfaldet Tekie

28

Bazoumana Touré

28

Bazoumana Touré

28

Bazoumana Touré

20

Nahir Besara

8

Jonathan Svedberg

23

Yannick Agnero

23

Yannick Agnero

23

Yannick Agnero

5

Joseph Baffo

5

Joseph Baffo

5

Joseph Baffo

5

Joseph Baffo

23

Yannick Agnero

23

Yannick Agnero

23

Yannick Agnero

Đội hình xuất phát

Hammarby

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Jusef Erabi Tiền đạo

46 16 0 2 0 Tiền đạo

20

Nahir Besara Tiền vệ

54 15 18 3 0 Tiền vệ

5

Tesfaldet Tekie Tiền vệ

37 5 3 3 0 Tiền vệ

28

Bazoumana Touré Tiền vệ

19 5 2 3 0 Tiền vệ

11

Oscar Johansson Tiền vệ

23 4 3 1 0 Tiền vệ

30

Shaquille Pinas Hậu vệ

52 3 2 9 0 Hậu vệ

22

Markus Karlsson Hậu vệ

47 1 4 3 0 Hậu vệ

18

Montader Madjed Tiền vệ

45 1 2 0 0 Tiền vệ

4

Victor Eriksson Hậu vệ

12 1 0 3 0 Hậu vệ

17

Ibrahima Breze Fofana Hậu vệ

7 0 1 1 0 Hậu vệ

1

Warner Hahn Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

Halmstad

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Jonathan Svedberg Tiền vệ

58 3 4 11 0 Tiền vệ

11

Villiam Granath Tiền đạo

59 3 1 2 0 Tiền đạo

3

Gabriel Wallentin Hậu vệ

61 2 1 9 1 Hậu vệ

23

Yannick Agnero Tiền đạo

6 2 0 0 0 Tiền đạo

5

Joseph Baffo Hậu vệ

50 1 0 16 1 Hậu vệ

27

Vinicius Nogueira Tiền vệ

29 0 6 7 0 Tiền vệ

6

Joel Allansson Tiền vệ

61 0 1 6 0 Tiền vệ

1

Tim Rönning Thủ môn

28 0 0 1 0 Thủ môn

4

Andreas Johansson Hậu vệ

52 0 0 5 0 Hậu vệ

17

Andre Boman Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Niilo Mäenpää Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Hammarby

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Marc Llinares Hậu vệ

30 0 1 0 0 Hậu vệ

31

Jardell Kanga Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

29

Divine Teah Tiền đạo

13 0 0 0 0 Tiền đạo

13

Mads Fenger Hậu vệ

38 0 0 4 0 Hậu vệ

2

Hampus Skoglund Hậu vệ

19 0 3 1 0 Hậu vệ

19

Sebastian Clemmensen Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

6

Pavle Vagić Tiền vệ

30 0 1 1 0 Tiền vệ

8

Fredrik Hammar Tiền vệ

50 1 2 12 0 Tiền vệ

25

Davor Blažević Thủ môn

54 0 0 0 0 Thủ môn

Halmstad

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Birnir Snaer Ingason Tiền vệ

30 4 1 1 0 Tiền vệ

9

Jesper Jonasson Westermark Tiền đạo

7 0 0 1 0 Tiền đạo

35

Alexander Nielsen Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

13

Gísli Eyjólfsson Tiền vệ

26 1 2 1 0 Tiền vệ

2

Thomas Boakye Hậu vệ

47 1 1 2 0 Hậu vệ

14

Blair Turgott Tiền đạo

12 0 0 0 0 Tiền đạo

19

Rasmus Wiedesheim-Paul Tiền đạo

31 1 0 1 0 Tiền đạo

10

Albin Ahlstrand Tiền vệ

49 0 0 4 0 Tiền vệ

24

Noah Söderberg Tiền vệ

9 0 0 1 0 Tiền vệ

Hammarby

Halmstad

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Hammarby: 0T - 4H - 1B) (Halmstad: 1T - 4H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
25/04/2024

VĐQG Thuỵ Điển

Halmstad

2 : 1

(1-0)

Hammarby

12/11/2023

VĐQG Thuỵ Điển

Hammarby

2 : 2

(1-1)

Halmstad

04/06/2023

VĐQG Thuỵ Điển

Halmstad

0 : 0

(0-0)

Hammarby

28/11/2021

VĐQG Thuỵ Điển

Halmstad

0 : 0

(0-0)

Hammarby

04/07/2021

VĐQG Thuỵ Điển

Hammarby

1 : 1

(0-0)

Halmstad

Phong độ gần nhất

Hammarby

Phong độ

Halmstad

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

0% 60% 40%

0.8
TB bàn thắng
0.8
0.4
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Hammarby

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Thuỵ Điển

29/09/2024

AIK

Hammarby

1 0

(0) (0)

0.81 -0.25 1.09

0.88 2.0 1.00

B
X

VĐQG Thuỵ Điển

26/09/2024

Hammarby

Häcken

2 0

(1) (0)

0.88 -0.25 1.02

0.93 3.5 0.93

T
X

VĐQG Thuỵ Điển

22/09/2024

Elfsborg

Hammarby

0 0

(0) (0)

0.97 -0.75 0.93

0.95 3.25 0.78

T
X

VĐQG Thuỵ Điển

16/09/2024

Hammarby

Norrköping

1 1

(1) (0)

0.84 -1.0 1.06

- - -

B

VĐQG Thuỵ Điển

01/09/2024

IFK Göteborg

Hammarby

0 1

(0) (0)

0.96 +0 0.96

0.89 2.75 0.86

T
X

Halmstad

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Thuỵ Điển

29/09/2024

Halmstad

Norrköping

0 0

(0) (0)

1.00 +0 0.81

0.90 2.25 0.90

H
X

VĐQG Thuỵ Điển

26/09/2024

Halmstad

Kalmar

2 2

(1) (2)

0.80 +0.25 1.10

0.95 2.25 0.95

T
T

VĐQG Thuỵ Điển

23/09/2024

IFK Göteborg

Halmstad

1 1

(0) (0)

0.91 -1.0 0.99

0.90 2.5 0.91

T
X

VĐQG Thuỵ Điển

15/09/2024

Halmstad

Elfsborg

0 1

(0) (1)

0.91 +1.5 0.99

0.88 3.0 0.88

T
X

VĐQG Thuỵ Điển

31/08/2024

Mjällby

Halmstad

3 1

(3) (1)

0.89 -1.0 1.01

0.85 2.5 0.95

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 3

1 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 8

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 1

8 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 2

22 Tổng 4

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 4

9 Thẻ vàng đội 14

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 2

26 Tổng 12

Thống kê trên 5 trận gần nhất