0.84 3/4 0.79
- - -
- - -
- - -
4.80 3.50 1.66
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
-
-
13’
Đang cập nhật
Medina Dešić
-
Đang cập nhật
Marquardt D.
79’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
0
53%
47%
6
7
1
2
375
324
14
11
7
6
2
0
Hamburger SV W Nürnberg W
Hamburger SV W 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Marvin Bolz
4-2-3-1 Nürnberg W
Huấn luyện viên: Thomas Oostendorp
9
Melina Krüger
1
Inga Schuldt
1
Inga Schuldt
1
Inga Schuldt
1
Inga Schuldt
17
Mia Büchele
17
Mia Büchele
8
Svea Stoldt
8
Svea Stoldt
8
Svea Stoldt
27
Amelie Gina Woelki
24
Nastassja Lein
15
Rebekka Salfelder
15
Rebekka Salfelder
15
Rebekka Salfelder
12
Amelie Thöle
12
Amelie Thöle
12
Amelie Thöle
12
Amelie Thöle
12
Amelie Thöle
66
Meret Günster
66
Meret Günster
Hamburger SV W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Melina Krüger Tiền vệ |
33 | 5 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
27 Amelie Gina Woelki Tiền vệ |
33 | 4 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
17 Mia Büchele Tiền vệ |
22 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Svea Stoldt Tiền vệ |
33 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Inga Schuldt Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Annaleen Katharina Böhler Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Jobina Lahr Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Jacqueline Dönges Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Jana Braun Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Pauline Machtens Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Dana Celine Marquardt Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Nürnberg W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Nastassja Lein Tiền đạo |
48 | 13 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
23 Nele Bauereisen Tiền đạo |
43 | 12 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
66 Meret Günster Tiền vệ |
9 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Rebekka Salfelder Tiền vệ |
52 | 3 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
28 Madeleine Steck Hậu vệ |
30 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
12 Amelie Thöle Hậu vệ |
56 | 1 | 1 | 8 | 1 | Hậu vệ |
4 Luisa Guttenberger Hậu vệ |
42 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Jonna Brengel Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Hannah Etzold Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Klara Svensson-Senelius Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Lara Meroni Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Hamburger SV W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Emilia Hirche Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Jolina Anna Zamorano Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Merle Luise Kirschstein Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Almudena Sierra Tiền đạo |
28 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
14 Sophie Profe Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Christin Meyer Tiền đạo |
9 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Tarah Fee Burmann Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Vildan Kardesler Hậu vệ |
9 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Nürnberg W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Ria Clara Fröhlich Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Medina Dešić Tiền đạo |
27 | 8 | 1 | 6 | 0 | Tiền đạo |
7 Marina Scholz Tiền đạo |
33 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Anny Kerim-Lindland Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Franziska Mai Tiền vệ |
46 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Livia Brunmair Tiền vệ |
41 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Alina Mailbeck Tiền vệ |
31 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
25 Kristin Krammer Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
Hamburger SV W
Nürnberg W
Hamburger SV W
Nürnberg W
0% 40% 60%
100% 0% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Hamburger SV W
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
33.333333333333% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
Ingolstadt W Hamburger SV W |
0 3 (0) (1) |
0.88 +1.25 0.76 |
- - - |
T
|
||
02/11/2024 |
Hamburger SV W Andernach W |
4 0 (1) (0) |
0.82 -1.25 0.81 |
- - - |
T
|
||
20/10/2024 |
Eintracht Frankfurt II W Hamburger SV W |
0 0 (0) (0) |
0.78 +0.5 0.85 |
- - - |
B
|
H
|
|
13/10/2024 |
Hamburger SV W Borussia M'gladbach W |
2 0 (1) (0) |
0.81 -0.75 0.82 |
- - - |
T
|
T
|
|
06/10/2024 |
Weinberg W Hamburger SV W |
1 1 (1) (1) |
0.88 +0.5 0.86 |
- - - |
B
|
T
|
Nürnberg W
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
Meppen W Nürnberg W |
0 1 (0) (0) |
0.72 +1 0.92 |
- - - |
H
|
||
03/11/2024 |
Nürnberg W Freiburg II W |
2 0 (1) (0) |
0.78 -1 0.97 |
- - - |
T
|
||
20/10/2024 |
SC Sand W Nürnberg W |
2 4 (2) (2) |
0.83 +1 0.81 |
- - - |
T
|
T
|
|
13/10/2024 |
Nürnberg W Weinberg W |
6 0 (3) (0) |
0.89 -1 0.76 |
- - - |
T
|
T
|
|
06/10/2024 |
Bochum W Nürnberg W |
0 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
T
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 2
0 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 3
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 10
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 8
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 13