GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Nữ Đức - 02/11/2024 10:00

SVĐ:

4 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 -2 3/4 0.81

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.39 4.30 6.80

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Dana Celine Marquardt

    25’
  • 39’

    Đang cập nhật

    Sarah Klyta

  • 46’

    Sarah Klyta

    Anna-Lena Leipelt

  • Đang cập nhật

    Melina Krüger

    61’
  • Dana Celine Marquardt

    Victoria Schulz

    70’
  • Đang cập nhật

    Christin Meyer

    78’
  • Pauline Machtens

    Carla Wilson

    82’
  • Đang cập nhật

    Melina Krüger

    84’
  • 87’

    Jette Schulz

    Carolin Dillenburg

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    10:00 02/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

  • Trọng tài chính:

    A. Hölscher

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Marvin Bolz

  • Ngày sinh:

    07-02-1998

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    41 (T:23, H:10, B:8)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Isabelle Stümper

  • Ngày sinh:

    14-08-1986

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    75 (T:32, H:16, B:27)

0

Phạt góc

0

52%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

48%

5

Cứu thua

3

0

Phạm lỗi

0

381

Tổng số đường chuyền

344

14

Dứt điểm

10

7

Dứt điểm trúng đích

5

0

Việt vị

1

Hamburger SV W Andernach W

Đội hình

Hamburger SV W 4-4-1-1

Huấn luyện viên: Marvin Bolz

Hamburger SV W VS Andernach W

4-4-1-1 Andernach W

Huấn luyện viên: Isabelle Stümper

18

Dana Celine Marquardt

28

Pauline Machtens

28

Pauline Machtens

28

Pauline Machtens

28

Pauline Machtens

28

Pauline Machtens

28

Pauline Machtens

28

Pauline Machtens

28

Pauline Machtens

11

Lisa Baum

11

Lisa Baum

5

Kathrin Schermuly

17

Leonie Wäschenbach

17

Leonie Wäschenbach

17

Leonie Wäschenbach

17

Leonie Wäschenbach

17

Leonie Wäschenbach

17

Leonie Wäschenbach

17

Leonie Wäschenbach

17

Leonie Wäschenbach

8

Maren Weingarz

8

Maren Weingarz

Đội hình xuất phát

Hamburger SV W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Dana Celine Marquardt Tiền đạo

34 10 0 2 0 Tiền đạo

11

Lisa Baum Tiền vệ

30 7 0 1 0 Tiền vệ

9

Melina Krüger Tiền vệ

32 3 0 4 0 Tiền vệ

17

Mia Büchele Tiền vệ

21 3 0 1 0 Tiền vệ

28

Pauline Machtens Tiền vệ

31 2 0 4 0 Tiền vệ

31

Jobina Lahr Hậu vệ

19 2 0 1 0 Hậu vệ

8

Svea Stoldt Tiền vệ

32 2 0 0 0 Tiền vệ

21

Jacqueline Dönges Hậu vệ

29 1 0 0 0 Hậu vệ

15

Jana Braun Hậu vệ

32 0 0 4 0 Hậu vệ

1

Inga Schuldt Thủ môn

7 0 0 0 0 Thủ môn

25

Merle Luise Kirschstein Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

Andernach W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

Kathrin Schermuly Tiền vệ

55 17 0 4 1 Tiền vệ

6

Lisa Umbach Tiền vệ

39 10 0 0 0 Tiền vệ

8

Maren Weingarz Tiền vệ

43 5 0 3 0 Tiền vệ

21

Isabel Pfeiffer Tiền đạo

8 2 0 0 0 Tiền đạo

17

Leonie Wäschenbach Tiền vệ

59 2 0 0 0 Tiền vệ

12

Leonie Krump Tiền vệ

34 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Sarah Klyta Hậu vệ

33 0 0 3 0 Hậu vệ

16

Karla Engels Hậu vệ

57 0 0 3 0 Hậu vệ

20

Jette Schulz Tiền vệ

27 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Michelle Reifenberg Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Laura van der Laan Thủ môn

57 0 0 1 1 Thủ môn
Đội hình dự bị

Hamburger SV W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

33

Jolina Zamorano Thủ môn

27 0 0 0 0 Thủ môn

20

Emilia Angelika Hirche Tiền vệ

28 1 0 1 0 Tiền vệ

4

Melina Bünning Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Carla Wilson Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

24

Almudena Sierra Tiền đạo

27 0 0 2 0 Tiền đạo

7

Vildan Kardesler Tiền đạo

8 2 0 0 0 Tiền đạo

27

Amelie Gina Woelki Tiền vệ

32 4 0 3 1 Tiền vệ

19

Victoria Schulz Tiền đạo

25 2 0 0 0 Tiền đạo

16

Christin Meyer Tiền đạo

8 1 0 0 0 Tiền đạo

Andernach W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

Alina Recht Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

14

Carolin Dillenburg Tiền vệ

57 0 0 1 0 Tiền vệ

29

Anna-Lena Leipelt Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

33

Marisa Schön Thủ môn

32 0 0 0 0 Thủ môn

Hamburger SV W

Andernach W

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Hamburger SV W: 1T - 1H - 0B) (Andernach W: 0T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
19/05/2024

Hạng Hai Nữ Đức

Andernach W

0 : 4

(0-1)

Hamburger SV W

10/12/2023

Hạng Hai Nữ Đức

Hamburger SV W

1 : 1

(0-1)

Andernach W

Phong độ gần nhất

Hamburger SV W

Phong độ

Andernach W

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

0.8
TB bàn thắng
0.4
0.4
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Hamburger SV W

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

66.666666666667% Thắng

33.333333333333% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Nữ Đức

20/10/2024

Eintracht Frankfurt II W

Hamburger SV W

0 0

(0) (0)

0.78 +0.5 0.85

- - -

B
H

Hạng Hai Nữ Đức

13/10/2024

Hamburger SV W

Borussia M'gladbach W

2 0

(1) (0)

0.81 -0.75 0.82

- - -

T
T

Hạng Hai Nữ Đức

06/10/2024

Weinberg W

Hamburger SV W

1 1

(1) (1)

0.88 +0.5 0.86

- - -

B
T

Hạng Hai Nữ Đức

29/09/2024

Hamburger SV W

Bochum W

0 1

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Hai Nữ Đức

22/09/2024

Bayern München II W

Hamburger SV W

0 1

(0) (1)

0.80 +0.75 1.00

- - -

T

Andernach W

20% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

25% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Nữ Đức

20/10/2024

Andernach W

Freiburg II W

1 0

(0) (0)

0.77 -0.25 0.87

- - -

T
T

Hạng Hai Nữ Đức

13/10/2024

Gütersloh W

Andernach W

1 0

(1) (0)

- - -

- - -

B
T

Hạng Hai Nữ Đức

06/10/2024

Andernach W

Meppen W

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

H
H

Hạng Hai Nữ Đức

29/09/2024

Ingolstadt W

Andernach W

1 1

(0) (0)

0.97 +0.5 0.82

0.75 2.5 1.05

B
X

Hạng Hai Nữ Đức

22/09/2024

Andernach W

Union Berlin W

0 2

(0) (1)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 3

2 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 7

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 2

5 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 5

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 5

7 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 12

Thống kê trên 5 trận gần nhất