0.82 -2 3/4 0.81
- - -
- - -
- - -
1.39 4.30 6.80
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Dana Celine Marquardt
25’ -
39’
Đang cập nhật
Sarah Klyta
-
46’
Sarah Klyta
Anna-Lena Leipelt
-
Đang cập nhật
Melina Krüger
61’ -
Dana Celine Marquardt
Victoria Schulz
70’ -
Đang cập nhật
Christin Meyer
78’ -
Pauline Machtens
Carla Wilson
82’ -
Đang cập nhật
Melina Krüger
84’ -
87’
Jette Schulz
Carolin Dillenburg
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
0
52%
48%
5
3
0
0
381
344
14
10
7
5
0
1
Hamburger SV W Andernach W
Hamburger SV W 4-4-1-1
Huấn luyện viên: Marvin Bolz
4-4-1-1 Andernach W
Huấn luyện viên: Isabelle Stümper
18
Dana Celine Marquardt
28
Pauline Machtens
28
Pauline Machtens
28
Pauline Machtens
28
Pauline Machtens
28
Pauline Machtens
28
Pauline Machtens
28
Pauline Machtens
28
Pauline Machtens
11
Lisa Baum
11
Lisa Baum
5
Kathrin Schermuly
17
Leonie Wäschenbach
17
Leonie Wäschenbach
17
Leonie Wäschenbach
17
Leonie Wäschenbach
17
Leonie Wäschenbach
17
Leonie Wäschenbach
17
Leonie Wäschenbach
17
Leonie Wäschenbach
8
Maren Weingarz
8
Maren Weingarz
Hamburger SV W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Dana Celine Marquardt Tiền đạo |
34 | 10 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
11 Lisa Baum Tiền vệ |
30 | 7 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Melina Krüger Tiền vệ |
32 | 3 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
17 Mia Büchele Tiền vệ |
21 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
28 Pauline Machtens Tiền vệ |
31 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
31 Jobina Lahr Hậu vệ |
19 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Svea Stoldt Tiền vệ |
32 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Jacqueline Dönges Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Jana Braun Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Inga Schuldt Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Merle Luise Kirschstein Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Andernach W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Kathrin Schermuly Tiền vệ |
55 | 17 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
6 Lisa Umbach Tiền vệ |
39 | 10 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Maren Weingarz Tiền vệ |
43 | 5 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 Isabel Pfeiffer Tiền đạo |
8 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Leonie Wäschenbach Tiền vệ |
59 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Leonie Krump Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Sarah Klyta Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 Karla Engels Hậu vệ |
57 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
20 Jette Schulz Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Michelle Reifenberg Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Laura van der Laan Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 1 | 1 | Thủ môn |
Hamburger SV W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Jolina Zamorano Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Emilia Angelika Hirche Tiền vệ |
28 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Melina Bünning Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Carla Wilson Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Almudena Sierra Tiền đạo |
27 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
7 Vildan Kardesler Tiền đạo |
8 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Amelie Gina Woelki Tiền vệ |
32 | 4 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
19 Victoria Schulz Tiền đạo |
25 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Christin Meyer Tiền đạo |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Andernach W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Alina Recht Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Carolin Dillenburg Tiền vệ |
57 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
29 Anna-Lena Leipelt Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Marisa Schön Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Hamburger SV W
Andernach W
Hạng Hai Nữ Đức
Andernach W
0 : 4
(0-1)
Hamburger SV W
Hạng Hai Nữ Đức
Hamburger SV W
1 : 1
(0-1)
Andernach W
Hamburger SV W
Andernach W
20% 40% 40%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Hamburger SV W
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
33.333333333333% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/10/2024 |
Eintracht Frankfurt II W Hamburger SV W |
0 0 (0) (0) |
0.78 +0.5 0.85 |
- - - |
B
|
H
|
|
13/10/2024 |
Hamburger SV W Borussia M'gladbach W |
2 0 (1) (0) |
0.81 -0.75 0.82 |
- - - |
T
|
T
|
|
06/10/2024 |
Weinberg W Hamburger SV W |
1 1 (1) (1) |
0.88 +0.5 0.86 |
- - - |
B
|
T
|
|
29/09/2024 |
Hamburger SV W Bochum W |
0 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/09/2024 |
Bayern München II W Hamburger SV W |
0 1 (0) (1) |
0.80 +0.75 1.00 |
- - - |
T
|
Andernach W
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
25% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/10/2024 |
Andernach W Freiburg II W |
1 0 (0) (0) |
0.77 -0.25 0.87 |
- - - |
T
|
T
|
|
13/10/2024 |
Gütersloh W Andernach W |
1 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
B
|
T
|
|
06/10/2024 |
Andernach W Meppen W |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
H
|
H
|
|
29/09/2024 |
Ingolstadt W Andernach W |
1 1 (0) (0) |
0.97 +0.5 0.82 |
0.75 2.5 1.05 |
B
|
X
|
|
22/09/2024 |
Andernach W Union Berlin W |
0 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 7
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 5
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 12