- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Hakkarigücü W Galatasaray W
Hakkarigücü W 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Galatasaray W
Huấn luyện viên: Metin Ülgen
Tạm thời chưa có dữ liệu
Hakkarigücü W
Galatasaray W
VĐQG Nữ Thổ Nhĩ Kỳ
Galatasaray W
2 : 1
(1-0)
Hakkarigücü W
VĐQG Nữ Thổ Nhĩ Kỳ
Hakkarigücü W
2 : 4
(0-0)
Galatasaray W
VĐQG Nữ Thổ Nhĩ Kỳ
Hakkarigücü W
1 : 0
(0-0)
Galatasaray W
VĐQG Nữ Thổ Nhĩ Kỳ
Galatasaray W
1 : 1
(0-1)
Hakkarigücü W
Hakkarigücü W
Galatasaray W
20% 40% 40%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Hakkarigücü W
0% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/11/2024 |
Bornova Hitab Hakkarigücü W |
0 0 (0) (0) |
0.93 +0.5 0.74 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
X
|
|
10/11/2024 |
Hakkarigücü W Trabzonspor W |
3 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
03/11/2024 |
Ünye Gücü W Hakkarigücü W |
2 2 (0) (1) |
0.84 +0 0.86 |
1.00 2.5 0.80 |
H
|
T
|
|
13/10/2024 |
Hakkarigücü W Çekmeköy Spor W |
2 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
06/10/2024 |
Fomget Gençlik W Hakkarigücü W |
2 0 (0) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.72 2.5 1.07 |
B
|
X
|
Galatasaray W
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/11/2024 |
Wolfsburg W Galatasaray W |
5 0 (3) (0) |
0.85 -5.25 0.95 |
0.85 5.5 0.85 |
T
|
X
|
|
16/11/2024 |
Galatasaray W Fatih Vatanspor W |
3 2 (0) (1) |
0.81 -1.25 0.80 |
- - - |
B
|
||
13/11/2024 |
Galatasaray W Wolfsburg W |
0 5 (0) (1) |
0.82 +3.25 0.97 |
0.83 4.0 0.92 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
Beşiktaş W Galatasaray W |
1 0 (0) (0) |
1.02 +0.75 0.77 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
Galatasaray W Amed W |
4 1 (3) (0) |
0.85 -2.25 0.95 |
- - - |
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 3
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 7
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 1
4 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 3
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 10