Hạng Hai Hà Lan - 30/11/2024 13:30
SVĐ: Sportpark Panhuis (GVVV) (Veenendaal)
3 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.87 -1 1/2 0.92
0.85 2.5 0.95
- - -
- - -
1.83 3.40 3.70
0.85 10 0.95
- - -
- - -
-0.98 -1 3/4 0.77
-0.94 1.25 0.68
- - -
- - -
2.50 2.20 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
23’
Xander van den Berg
Redouan Taha el Idrissi
-
Đang cập nhật
Mart de Jong
36’ -
46’
Jan Muller
Dico Chezarino Joey Jap Tjong
-
61’
Đang cập nhật
Redouan Taha el Idrissi
-
Danny de Leeuw
Joep van den Berk
64’ -
Đang cập nhật
Justin Spies
70’ -
75’
Maxwell Frimpong
Wessel Boer
-
Quiermo Dumay
Quincy Veenhof
78’ -
83’
Đang cập nhật
Seku Conneh
-
Quincy Veenhof
Tariq Dilrosun
87’ -
Đang cập nhật
Genrich Sillé
89’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
5
45%
55%
3
5
1
1
375
458
7
8
5
3
1
1
GVVV Koninklijke HFC
GVVV 3-5-2
Huấn luyện viên: Gery Vink
3-5-2 Koninklijke HFC
Huấn luyện viên: Gert Jan Tamerus
9
Ilias Latif
11
Genrich Sillé
11
Genrich Sillé
11
Genrich Sillé
8
Barry Maguire
8
Barry Maguire
8
Barry Maguire
8
Barry Maguire
8
Barry Maguire
10
Quincy Veenhof
10
Quincy Veenhof
10
Cas Dijkstra
12
Maxwell Frimpong
12
Maxwell Frimpong
12
Maxwell Frimpong
12
Maxwell Frimpong
2
Marijn Ploem
2
Marijn Ploem
2
Marijn Ploem
2
Marijn Ploem
2
Marijn Ploem
4
Gerry Vlak
GVVV
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Ilias Latif Tiền đạo |
46 | 16 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Justin Spies Tiền vệ |
53 | 14 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
10 Quincy Veenhof Tiền vệ |
53 | 12 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Genrich Sillé Tiền đạo |
54 | 10 | 6 | 2 | 0 | Tiền đạo |
20 Joeri Potjes Hậu vệ |
54 | 4 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Barry Maguire Tiền vệ |
54 | 2 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
22 Quiermo Dumay Hậu vệ |
49 | 2 | 4 | 7 | 1 | Hậu vệ |
3 Mitchel Willems Hậu vệ |
50 | 2 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
25 Mart de Jong Tiền vệ |
53 | 1 | 3 | 8 | 0 | Tiền vệ |
15 Danny de Leeuw Tiền vệ |
45 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
31 Elber Evora Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Koninklijke HFC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Cas Dijkstra Tiền vệ |
55 | 14 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
4 Gerry Vlak Tiền vệ |
85 | 8 | 9 | 4 | 0 | Tiền vệ |
29 Xander van den Berg Tiền vệ |
33 | 4 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
3 Ruben Heeremans Hậu vệ |
83 | 2 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
12 Maxwell Frimpong Hậu vệ |
26 | 2 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Marijn Ploem Tiền vệ |
42 | 2 | 1 | 8 | 1 | Tiền vệ |
11 Marios Lomis Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Rano Burger Tiền vệ |
26 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
5 Koen Tros Tiền vệ |
47 | 0 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Mitchel Michaelis Thủ môn |
75 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
16 Jan Muller Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
GVVV
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Tariq Dilrosun Hậu vệ |
52 | 2 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
43 Jonathan Vergara Berrio Tiền vệ |
52 | 5 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
38 Giovanni de la Vega Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Joep van den Berk Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Giel Slijkhuis Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Ruben van Kouwen Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
23 Sergio Tremour Tiền đạo |
15 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Koninklijke HFC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
47 Rabbi Roy Mwenda Tiền đạo |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Wessel Boer Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
17 Levi de Wilde Tiền đạo |
65 | 6 | 2 | 4 | 1 | Tiền đạo |
7 Redouan Taha el Idrissi Tiền vệ |
47 | 0 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
21 Joe van der Sar Thủ môn |
47 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
9 Seku Conneh Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Dico Chezarino Joey Jap Tjong Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
GVVV
Koninklijke HFC
Hạng Hai Hà Lan
GVVV
2 : 2
(1-1)
Koninklijke HFC
Hạng Hai Hà Lan
Koninklijke HFC
0 : 1
(0-1)
GVVV
Hạng Hai Hà Lan
GVVV
1 : 1
(0-0)
Koninklijke HFC
Hạng Hai Hà Lan
Koninklijke HFC
0 : 0
(0-0)
GVVV
Hạng Hai Hà Lan
GVVV
0 : 0
(0-0)
Koninklijke HFC
GVVV
Koninklijke HFC
40% 0% 60%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
GVVV
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/11/2024 |
AFC GVVV |
2 1 (1) (0) |
0.99 -0.25 0.80 |
0.95 3.0 0.76 |
B
|
H
|
|
16/11/2024 |
GVVV ADO '20 |
5 1 (2) (0) |
0.83 -1.5 0.81 |
0.70 3.0 0.89 |
T
|
T
|
|
09/11/2024 |
Katwijk GVVV |
2 4 (0) (2) |
1.00 -1 0.80 |
0.88 3.0 0.91 |
T
|
T
|
|
26/10/2024 |
GVVV ACV |
1 2 (0) (2) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.84 2.75 0.95 |
B
|
T
|
|
19/10/2024 |
Excelsior Maassluis GVVV |
0 1 (0) (0) |
0.80 +1.0 1.00 |
0.82 3.0 0.88 |
H
|
X
|
Koninklijke HFC
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/11/2024 |
Koninklijke HFC Almere City II |
2 1 (0) (1) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.89 2.75 0.89 |
T
|
T
|
|
16/11/2024 |
Noordwijk Koninklijke HFC |
3 1 (2) (0) |
0.87 +0 0.98 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
Koninklijke HFC Quick Boys |
1 2 (1) (0) |
0.85 +0.5 0.95 |
1.00 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
31/10/2024 |
Koninklijke HFC FC Emmen |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/10/2024 |
Scheveningen Koninklijke HFC |
1 1 (0) (0) |
0.95 +0.25 0.85 |
0.92 2.5 0.87 |
B
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 4
0 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 12
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 1
3 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 6
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 18