GIẢI ĐẤU
10
GIẢI ĐẤU

VĐQG Nữ Pháp - 14/12/2024 16:00

SVĐ: Stade du Roudourou

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 3/4 0.95

0.66 2.5 -0.87

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.90 3.70 1.70

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 1/4 0.97

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.00 2.30 2.30

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Maureen Bigot

    20’
  • Đang cập nhật

    Agathe Donnary

    27’
  • Đang cập nhật

    Maïwen Renard

    38’
  • Adélie Fourre

    Celia Agoune

    46’
  • Maureen Bigot

    Leila Peneau

    56’
  • Agathe Ollivier

    Sofia Guellati

    70’
  • 77’

    Mickaella Cardia

    Thaïs Gallais

  • 84’

    Laurie Cance

    Madeline Roth

  • 85’

    Zoé Stiévenart

    Madeline Roth

  • 90’

    Đang cập nhật

    Lou Tsé

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:00 14/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stade du Roudourou

  • Trọng tài chính:

    M. Vanderstichel

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Jérôme Bonnet

  • Ngày sinh:

    13-07-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    37 (T:2, H:5, B:30)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Maxime Di Liberto

  • Ngày sinh:

    20-11-1991

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    16 (T:4, H:2, B:10)

1

Phạt góc

10

52%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

48%

6

Cứu thua

4

9

Phạm lỗi

6

424

Tổng số đường chuyền

381

12

Dứt điểm

20

4

Dứt điểm trúng đích

7

2

Việt vị

3

Guingamp W Le Havre W

Đội hình

Guingamp W 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Jérôme Bonnet

Guingamp W VS Le Havre W

4-2-3-1 Le Havre W

Huấn luyện viên: Maxime Di Liberto

5

Maïwen Renard

8

Sana Daoudi

8

Sana Daoudi

8

Sana Daoudi

8

Sana Daoudi

6

Agathe Donnary

6

Agathe Donnary

29

Maureen Bigot

29

Maureen Bigot

29

Maureen Bigot

25

Agathe Ollivier

21

Chancelle Effa Effa

22

Christy Gavory

22

Christy Gavory

22

Christy Gavory

22

Christy Gavory

10

Laurie Cance

10

Laurie Cance

12

Mickaella Cardia

12

Mickaella Cardia

12

Mickaella Cardia

8

Salomé Elisor

Đội hình xuất phát

Guingamp W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

Maïwen Renard Hậu vệ

46 3 0 3 0 Hậu vệ

25

Agathe Ollivier Hậu vệ

9 1 0 1 0 Hậu vệ

6

Agathe Donnary Tiền vệ

31 1 0 5 0 Tiền vệ

29

Maureen Bigot Tiền vệ

10 1 0 1 0 Tiền vệ

8

Sana Daoudi Tiền vệ

30 0 1 6 0 Tiền vệ

17

Latifah Abdu Tiền vệ

8 0 1 1 0 Tiền vệ

1

Cindy Perrault Thủ môn

48 0 0 3 0 Thủ môn

3

Grace Kazadi Ntambwe Hậu vệ

35 0 0 9 0 Hậu vệ

4

Hélène Fercocq Hậu vệ

10 0 0 1 0 Hậu vệ

7

Imane Touriss Tiền vệ

35 0 0 1 0 Tiền vệ

18

Adélie Fourre Tiền đạo

6 0 0 1 1 Tiền đạo

Le Havre W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Chancelle Effa Effa Tiền đạo

36 5 3 0 0 Tiền đạo

8

Salomé Elisor Tiền vệ

33 5 1 11 0 Tiền vệ

10

Laurie Cance Tiền vệ

33 4 3 4 0 Tiền vệ

12

Mickaella Cardia Tiền vệ

28 4 1 2 0 Tiền vệ

22

Christy Gavory Tiền vệ

54 3 5 6 1 Tiền vệ

14

Romane Enguehard Hậu vệ

54 2 4 6 1 Hậu vệ

11

Mélinda Mendy Tiền vệ

33 0 3 0 0 Tiền vệ

4

Lou Tsé Hậu vệ

32 0 1 1 0 Hậu vệ

1

Lisa Lichtfus Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

18

Eva Kouache Hậu vệ

41 0 0 4 0 Hậu vệ

25

Eden Le Guilly Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Guingamp W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Lou Autin Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

30

Marie-Morgane Sieber Thủ môn

28 0 0 3 0 Thủ môn

10

Leila Peneau Tiền vệ

15 2 0 2 0 Tiền vệ

34

Léane Lescop Tiền vệ

9 0 0 1 0 Tiền vệ

24

Celia Agoune Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Maelle Seguin Tiền vệ

10 0 1 2 0 Tiền vệ

19

Sofia Guellati Hậu vệ

8 0 0 1 1 Hậu vệ

Le Havre W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

34

Thaïs Gallais Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

37

Emmy Lefevre Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Ikram Adjabi Tiền đạo

9 0 0 1 0 Tiền đạo

31

Louise Kleczewski Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Laetitia Philippe Thủ môn

35 1 0 4 0 Thủ môn

7

Zoé Stiévenart Tiền đạo

32 3 0 1 0 Tiền đạo

17

Madeline Roth Tiền đạo

10 1 0 2 0 Tiền đạo

Guingamp W

Le Havre W

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Guingamp W: 1T - 1H - 3B) (Le Havre W: 3T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
08/05/2024

VĐQG Nữ Pháp

Guingamp W

3 : 4

(1-1)

Le Havre W

18/11/2023

VĐQG Nữ Pháp

Le Havre W

2 : 0

(2-0)

Guingamp W

14/01/2023

VĐQG Nữ Pháp

Guingamp W

2 : 2

(2-1)

Le Havre W

18/09/2022

VĐQG Nữ Pháp

Le Havre W

1 : 0

(0-0)

Guingamp W

06/02/2021

VĐQG Nữ Pháp

Le Havre W

0 : 1

(0-0)

Guingamp W

Phong độ gần nhất

Guingamp W

Phong độ

Le Havre W

5 trận gần nhất

100% 0% 0%

Tỷ lệ T/H/B

0% 20% 80%

0.2
TB bàn thắng
0.6
5.0
TB bàn thua
2.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Guingamp W

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nữ Pháp

07/12/2024

Saint-Étienne W

Guingamp W

2 0

(1) (0)

0.85 -1.0 0.95

- - -

B

VĐQG Nữ Pháp

23/11/2024

Guingamp W

Stade de Reims W

1 4

(1) (2)

0.83 +0.75 0.87

0.72 2.5 1.07

B
T

VĐQG Nữ Pháp

16/11/2024

Dijon W

Guingamp W

4 0

(0) (0)

0.97 -2.25 0.82

- - -

B

VĐQG Nữ Pháp

08/11/2024

Guingamp W

Lyon W

0 8

(0) (3)

0.91 +4 0.87

- - -

B

VĐQG Nữ Pháp

02/11/2024

Montpellier W

Guingamp W

7 0

(4) (0)

1.00 -2.0 0.80

- - -

B

Le Havre W

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nữ Pháp

07/12/2024

Le Havre W

Strasbourg W

1 1

(0) (1)

0.90 -0.5 0.91

- - -

B

VĐQG Nữ Pháp

23/11/2024

Le Havre W

Lyon W

0 3

(0) (1)

0.84 +4.25 0.87

- - -

T

VĐQG Nữ Pháp

15/11/2024

Fleury 91 W

Le Havre W

2 0

(2) (0)

0.96 -1.5 0.86

- - -

B

VĐQG Nữ Pháp

08/11/2024

Le Havre W

Stade de Reims W

0 3

(1) (2)

0.76 -0.5 0.95

- - -

B

VĐQG Nữ Pháp

02/11/2024

Dijon W

Le Havre W

4 2

(1) (0)

1.02 -1.0 0.77

0.66 2.5 1.15

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

8 Thẻ vàng đối thủ 3

4 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 12

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 2

4 Thẻ vàng đội 3

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 7

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 5

8 Thẻ vàng đội 7

3 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 19

Thống kê trên 5 trận gần nhất