GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Vô Địch Châu Phi - 19/01/2024 20:00

SVĐ: Stade de Yamoussoukro

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.78 -1 3/4 -0.91

0.93 2.0 0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.10 3.10 4.00

0.85 7.75 0.89

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.80 -1 3/4 0.68

0.85 0.75 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.88 1.91 5.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 10’

    Đang cập nhật

    Musa Barrow

  • Đang cập nhật

    Ibrahim Diakité

    19’
  • 62’

    Ebrima Darboe

    Hamza Barry

  • Morgan Guilavogui

    Aguibou Camara

    69’
  • 72’

    Ebrima Colley

    Mohamed Badamosi

  • Sekou Sylla

    Facinet Conte

    77’
  • 81’

    Noah Sonko Sundberg

    Ali Sowe

  • Ibrahim Diakité

    Antoine Conte

    86’
  • Ilaix Moriba

    Amadou Diawara

    87’
  • Đang cập nhật

    Julian Jeanvier

    89’
  • Mohamed Bayo

    José Kanté

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    20:00 19/01/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stade de Yamoussoukro

  • Trọng tài chính:

    A. Mohamed Bouh

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Kaba Diawara

  • Ngày sinh:

    16-12-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    26 (T:9, H:5, B:12)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Tom Saintfiet

  • Ngày sinh:

    29-03-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    35 (T:5, H:10, B:20)

7

Phạt góc

5

55%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

45%

0

Cứu thua

4

13

Phạm lỗi

18

422

Tổng số đường chuyền

353

16

Dứt điểm

7

6

Dứt điểm trúng đích

0

2

Việt vị

2

Guinea Gambia

Đội hình

Guinea 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Kaba Diawara

Guinea VS Gambia

4-2-3-1 Gambia

Huấn luyện viên: Tom Saintfiet

3

Issiaga Sylla

22

Ibrahim Koné

22

Ibrahim Koné

22

Ibrahim Koné

22

Ibrahim Koné

7

Morgan Guilavogui

7

Morgan Guilavogui

18

Aguibou Camara

18

Aguibou Camara

18

Aguibou Camara

11

Mohamed Bayo

10

Musa Barrow

19

Ebrima Colley

19

Ebrima Colley

19

Ebrima Colley

19

Ebrima Colley

12

James Gomez

12

James Gomez

5

Omar Colley

5

Omar Colley

5

Omar Colley

3

Ablie Jallow

Đội hình xuất phát

Guinea

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

3

Issiaga Sylla Hậu vệ

5 1 1 2 0 Hậu vệ

11

Mohamed Bayo Tiền đạo

7 1 1 0 0 Tiền đạo

7

Morgan Guilavogui Tiền vệ

7 1 0 1 0 Tiền vệ

18

Aguibou Camara Tiền vệ

7 1 0 0 0 Tiền vệ

22

Ibrahim Koné Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

12

Ibrahim Diakité Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Mouctar Diakhaby Hậu vệ

2 0 0 1 0 Hậu vệ

17

Julian Jeanvier Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Ilaix Moriba Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Abdoulaye Touré Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Sekou Sylla Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

Gambia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Musa Barrow Tiền đạo

10 3 3 0 0 Tiền đạo

3

Ablie Jallow Tiền vệ

7 2 0 0 0 Tiền vệ

12

James Gomez Hậu vệ

9 1 0 1 0 Hậu vệ

5

Omar Colley Hậu vệ

10 1 0 0 0 Hậu vệ

19

Ebrima Colley Tiền vệ

6 1 0 2 0 Tiền vệ

18

Baboucarr Gaye Thủ môn

8 0 0 1 0 Thủ môn

17

Saidy Janko Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Jacob Mendy Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Noah Sonko Sundberg Tiền vệ

6 0 0 1 0 Tiền vệ

24

Ebrima Darboe Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Alieu Fadera Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Guinea

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Naby Keïta  Tiền vệ

5 1 0 2 0 Tiền vệ

20

Mory Konaté Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Amadou Diawara Tiền vệ

7 0 0 2 0 Tiền vệ

9

Serhou Guirassy Tiền đạo

4 1 0 0 0 Tiền đạo

24

José Kanté Tiền đạo

5 0 1 0 0 Tiền đạo

4

Saïdou Sow Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

13

Mohamed Camara Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Seydouba Cissé Hậu vệ

5 1 0 0 0 Hậu vệ

14

Karim Cissé Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

16

Moussa Camara Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

2

Antoine Conte Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

25

Facinet Conte Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

Gambia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

25

Bubacarr Sanneh Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

2

Hamza Barry Tiền vệ

3 0 0 1 0 Tiền vệ

16

Alasana Manneh Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Ibou Touray Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

26

Ali Sowe Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

20

Yankuba Minteh  Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

11

Abdoulie Sanyang Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

1

Modou Jobe Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

21

Muhammed Sanneh Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Mohamed Badamosi Tiền đạo

9 0 0 2 0 Tiền đạo

4

Dawda Ngum Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

Guinea

Gambia

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Guinea: 0T - 1H - 1B) (Gambia: 1T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
24/01/2022

Vô Địch Châu Phi

Guinea

0 : 1

(0-0)

Gambia

12/10/2020

Giao Hữu Quốc Tế

Gambia

0 : 0

(0-0)

Guinea

Phong độ gần nhất

Guinea

Phong độ

Gambia

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

0% 40% 60%

1.2
TB bàn thắng
0.4
0.8
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Guinea

20% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Vô Địch Châu Phi

15/01/2024

Cameroon

Guinea

1 1

(0) (1)

1.10 -0.25 0.78

0.91 1.75 0.87

T
T

Giao Hữu Quốc Tế

08/01/2024

Guinea

Nigeria

2 0

(1) (0)

- - -

- - -

Vòng Loại WC Châu Phi

21/11/2023

Botswana

Guinea

1 0

(0) (0)

- - -

- - -

Vòng Loại WC Châu Phi

17/11/2023

Guinea

Uganda

2 1

(1) (1)

- - -

- - -

Giao Hữu Quốc Tế

17/10/2023

Guinea

Gabon

1 1

(1) (0)

- - -

- - -

Gambia

0% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Vô Địch Châu Phi

15/01/2024

Senegal

Gambia

3 0

(1) (0)

0.80 -1.25 1.05

0.92 2.25 0.90

B
T

Vòng Loại WC Châu Phi

20/11/2023

Gambia

Bờ Biển Ngà

0 2

(0) (1)

- - -

- - -

Vòng Loại WC Châu Phi

16/11/2023

Burundi

Gambia

3 2

(2) (1)

- - -

- - -

Giao Hữu Quốc Tế

20/11/2022

Guinea-Bissau

Gambia

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Giao Hữu Quốc Tế

19/11/2022

Gambia

Liberia

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 2

1 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 3

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 4

2 Thẻ vàng đội 6

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 7

Tất cả

3 Thẻ vàng đối thủ 6

3 Thẻ vàng đội 12

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 10

Thống kê trên 5 trận gần nhất