Primera B Nacional Argentina - 22/09/2024 18:30
SVĐ: Estadio Raúl Conti
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
-0.91 1/4 0.77
0.88 1.75 0.86
- - -
- - -
4.20 2.90 2.05
0.87 8.75 0.83
- - -
- - -
- - -
0.78 0.5 1.00
- - -
- - -
5.50 1.80 3.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Valentino Werro
21’ -
23’
Đang cập nhật
Tomás Fernández
-
Braian Álvarez
Santiago Nicolás Gutiérrez
57’ -
Federico Marín
Esteban González
62’ -
68’
Đang cập nhật
Leonel Álvarez
-
69’
Đang cập nhật
Sebastian Gonzalez
-
72’
Sebastian Gonzalez
Enzo Avaro
-
78’
Tomás Escalante
Maximiliano Galvan
-
Mario Galeano
Agustin Jara
81’ -
Đang cập nhật
Santiago Nicolás Gutiérrez
83’ -
86’
Santiago López Garcia
Agustín Heredia
-
88’
Đang cập nhật
Maximiliano Galvan
-
90’
Đang cập nhật
Maximiliano Gutiérrez
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
3
46%
54%
3
0
2
3
342
401
11
13
0
5
0
1
Guillermo Brown San Martín San Juan
Guillermo Brown 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Arnaldo Adolfo Sialle
4-1-4-1 San Martín San Juan
Huấn luyện viên: Raúl Adolfo Antuña
9
Mario Galeano
8
Braian Álvarez
8
Braian Álvarez
8
Braian Álvarez
8
Braian Álvarez
10
Maximiliano Luayza
8
Braian Álvarez
8
Braian Álvarez
8
Braian Álvarez
8
Braian Álvarez
10
Maximiliano Luayza
10
Sebastian Gonzalez
8
Santiago López Garcia
8
Santiago López Garcia
8
Santiago López Garcia
8
Santiago López Garcia
4
Alejandro Molina
4
Alejandro Molina
9
Nazareno Fúnez
9
Nazareno Fúnez
9
Nazareno Fúnez
7
Tomás Fernández
Guillermo Brown
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Mario Galeano Tiền đạo |
32 | 6 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
10 Maximiliano Luayza Tiền vệ |
54 | 3 | 1 | 9 | 1 | Tiền vệ |
11 Camilo Machado Tiền vệ |
27 | 3 | 1 | 6 | 1 | Tiền vệ |
3 Marcos Pinto Hậu vệ |
27 | 1 | 1 | 4 | 1 | Hậu vệ |
8 Braian Álvarez Tiền vệ |
43 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Valentino Werro Hậu vệ |
62 | 1 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
2 Nicolás Bazzana Hậu vệ |
31 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
7 Hugo Sandoval Tiền đạo |
26 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
1 Matías Soria Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Elias Martinez Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Federico Marín Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
San Martín San Juan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Sebastian Gonzalez Tiền đạo |
86 | 11 | 0 | 14 | 0 | Tiền đạo |
7 Tomás Fernández Tiền đạo |
45 | 6 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
4 Alejandro Molina Hậu vệ |
96 | 5 | 0 | 17 | 1 | Hậu vệ |
9 Nazareno Fúnez Tiền đạo |
10 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Santiago López Garcia Tiền vệ |
32 | 1 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
2 Rodrigo Caseres Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
5 Gino Olguin Tiền vệ |
30 | 0 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
1 Matías Borgogno Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
6 Agustín Sienra Hậu vệ |
57 | 0 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
3 Leonel Álvarez Hậu vệ |
68 | 0 | 0 | 7 | 2 | Hậu vệ |
11 Tomás Escalante Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Guillermo Brown
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Renzo Perez Tiền vệ |
48 | 5 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
12 Sebastian Giovini Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
13 Nicolás Herranz Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Santiago Nicolás Gutiérrez Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Alan Federico Alan Silva Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
20 Agustin Jara Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Esteban González Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Francisco Funes Tiền vệ |
24 | 1 | 1 | 5 | 1 | Tiền vệ |
San Martín San Juan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Federico Bonansea Thủ môn |
44 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Maximiliano Gutiérrez Tiền vệ |
22 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
13 Agustín Heredia Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
17 Federico González Tiền đạo |
30 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
18 José Luis Gómez Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Maximiliano Casa Tiền vệ |
32 | 5 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Santiago Barrera Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Jonathan Zacaria Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Enzo Avaro Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Guillermo Brown
San Martín San Juan
Primera B Nacional Argentina
San Martín San Juan
1 : 0
(0-0)
Guillermo Brown
Primera B Nacional Argentina
Guillermo Brown
1 : 0
(1-0)
San Martín San Juan
Primera B Nacional Argentina
San Martín San Juan
2 : 1
(1-0)
Guillermo Brown
Primera B Nacional Argentina
San Martín San Juan
4 : 1
(3-1)
Guillermo Brown
Primera B Nacional Argentina
San Martín San Juan
0 : 0
(0-0)
Guillermo Brown
Guillermo Brown
San Martín San Juan
60% 20% 20%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Guillermo Brown
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/09/2024 |
Arsenal de Sarandi Guillermo Brown |
2 0 (1) (0) |
1.10 -0.5 0.77 |
0.87 1.75 0.87 |
B
|
T
|
|
08/09/2024 |
Guillermo Brown San Martín Tucumán |
0 1 (0) (0) |
0.90 +0.25 0.95 |
0.81 1.5 1.00 |
B
|
X
|
|
01/09/2024 |
Chacarita Juniors Guillermo Brown |
1 0 (1) (0) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.88 2.0 0.86 |
B
|
X
|
|
25/08/2024 |
Guillermo Brown Estudiantes Caseros |
3 1 (1) (1) |
0.99 +0 0.87 |
0.80 1.5 0.95 |
T
|
T
|
|
19/08/2024 |
Talleres Remedios Guillermo Brown |
1 1 (0) (0) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.85 1.75 0.81 |
T
|
T
|
San Martín San Juan
0% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/09/2024 |
Atlético Rafaela San Martín San Juan |
0 0 (0) (0) |
- - - |
0.81 1.75 0.85 |
X
|
||
07/09/2024 |
San Martín San Juan Arsenal de Sarandi |
0 0 (0) (0) |
0.95 -1.25 0.90 |
0.92 2.0 0.92 |
B
|
X
|
|
31/08/2024 |
San Martín Tucumán San Martín San Juan |
1 0 (0) (0) |
1.10 -0.25 0.77 |
0.85 1.5 0.90 |
B
|
X
|
|
25/08/2024 |
San Martín San Juan Chacarita Juniors |
4 0 (3) (0) |
- - - |
0.87 2.0 0.87 |
T
|
||
17/08/2024 |
Estudiantes Caseros San Martín San Juan |
0 0 (0) (0) |
0.82 +0 1.02 |
0.87 1.75 0.87 |
H
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 8
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 11
6 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 16
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 15
10 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
26 Tổng 24