VĐQG Costa Rica - 21/11/2024 01:00
SVĐ: Estadio Chorotega
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.82 -1 1/2 0.97
0.86 2.5 0.85
- - -
- - -
1.80 3.50 4.10
0.83 9.75 0.83
- - -
- - -
1.00 -1 3/4 0.80
0.83 1.0 0.91
- - -
- - -
2.40 2.20 4.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Jose Mora
34’ -
Gustavo Muñoz
Josimar Olivero
46’ -
Starling Matarrita
Joseph Bolaños
57’ -
Đang cập nhật
Yael López
59’ -
Juan Hernandez Velazquez
José Pablo Córdoba
71’ -
Johan Venegas
Steven Williams
74’ -
76’
Đang cập nhật
Anthony Hernández
-
Đang cập nhật
Johnny Leveron
77’ -
88’
Đang cập nhật
Dariel Castrillo
-
Đang cập nhật
Steven Williams
89’ -
90’
Raheem Cole
Pablo Álvarez Hodgson
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
1
51%
49%
5
1
6
8
366
351
8
7
3
5
2
2
Guanacasteca Puntarenas
Guanacasteca 4-4-2
Huấn luyện viên: Alexander Vargas
4-4-2 Puntarenas
Huấn luyện viên: Luis Fernando Fallas Arias
21
Alonso Hernández
27
Yael López
27
Yael López
27
Yael López
27
Yael López
27
Yael López
27
Yael López
27
Yael López
27
Yael López
5
Yeison Molina
5
Yeison Molina
58
Luis Franco
22
Dariel Castrillo
22
Dariel Castrillo
22
Dariel Castrillo
22
Dariel Castrillo
22
Dariel Castrillo
60
Jose Leiva
60
Jose Leiva
60
Jose Leiva
99
Anthony Hernández
99
Anthony Hernández
Guanacasteca
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Alonso Hernández Tiền đạo |
42 | 10 | 1 | 6 | 0 | Tiền đạo |
9 Johan Venegas Tiền đạo |
18 | 7 | 0 | 1 | 1 | Tiền đạo |
5 Yeison Molina Hậu vệ |
60 | 6 | 0 | 9 | 1 | Hậu vệ |
14 Greivin Méndez Tiền vệ |
33 | 3 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
27 Yael López Hậu vệ |
19 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
88 Starling Matarrita Tiền đạo |
17 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Jose Mora Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
31 Sergio Rodriguez Hậu vệ |
51 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
28 Jairo Monge Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
16 Johnny Leveron Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
15 Gustavo Muñoz Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Puntarenas
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
58 Luis Franco Tiền vệ |
48 | 7 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
28 Andrey Mora Tiền vệ |
51 | 6 | 3 | 11 | 0 | Tiền vệ |
99 Anthony Hernández Tiền vệ |
10 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
60 Jose Leiva Hậu vệ |
53 | 2 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
1 Miguel Ajú Thủ môn |
38 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Dariel Castrillo Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
95 Jossimar Pemberton Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
10 Raheem Cole Tiền vệ |
32 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
15 Hiram Muñoz Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Jorge Roques Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Kadeem Cole Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Guanacasteca
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 José Ugalde Tiền vệ |
48 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Josimar Olivero Tiền vệ |
53 | 4 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
17 Steven Williams Tiền vệ |
46 | 2 | 1 | 9 | 1 | Tiền vệ |
7 Joseph Bolaños Tiền vệ |
29 | 4 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
10 José Pablo Córdoba Tiền đạo |
54 | 8 | 0 | 7 | 0 | Tiền đạo |
11 Randy Vega Tiền vệ |
40 | 3 | 0 | 11 | 2 | Tiền vệ |
13 Jairo Mejia Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Puntarenas
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 John Ruiz Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
7 Keylor Ramírez Tiền vệ |
40 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
33 Guillermo Barrera Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Daniel Quirós Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Lucca Unmuth Badilla Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
50 Pablo Alvarez Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Santiago Cantillo Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Guanacasteca
Puntarenas
VĐQG Costa Rica
Puntarenas
0 : 0
(0-0)
Guanacasteca
Cúp Quốc Gia Costa Rica
Puntarenas
2 : 1
(0-1)
Guanacasteca
VĐQG Costa Rica
Guanacasteca
3 : 0
(1-0)
Puntarenas
VĐQG Costa Rica
Puntarenas
3 : 2
(1-1)
Guanacasteca
VĐQG Costa Rica
Puntarenas
1 : 2
(0-0)
Guanacasteca
Guanacasteca
Puntarenas
40% 20% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Guanacasteca
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
Herediano Guanacasteca |
2 1 (1) (0) |
0.93 +0.25 0.91 |
0.86 2.75 0.77 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
San Carlos Guanacasteca |
2 2 (2) (1) |
0.87 -1.0 0.92 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
27/10/2024 |
Guanacasteca Municipal Liberia |
2 0 (1) (0) |
0.78 +0 0.94 |
0.77 2.75 0.99 |
T
|
X
|
|
20/10/2024 |
Santos de Guápiles Guanacasteca |
4 0 (1) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.85 2.5 0.83 |
B
|
T
|
|
18/10/2024 |
Guanacasteca Deportivo Saprissa |
2 0 (0) (0) |
0.87 +0.5 0.92 |
0.91 2.75 0.89 |
T
|
X
|
Puntarenas
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
Puntarenas Cartaginés |
3 2 (2) (0) |
0.85 +0 0.86 |
0.88 2.25 0.90 |
T
|
T
|
|
03/11/2024 |
Santa Ana Puntarenas |
1 1 (1) (1) |
0.97 -0.5 0.83 |
1.07 2.5 0.72 |
T
|
X
|
|
26/10/2024 |
Puntarenas Santos de Guápiles |
1 0 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.92 2.25 0.92 |
T
|
X
|
|
19/10/2024 |
Municipal Liberia Puntarenas |
4 2 (1) (1) |
0.87 -0.75 0.92 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
17/10/2024 |
Puntarenas Herediano |
0 2 (0) (1) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.86 2.25 0.88 |
B
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 4
8 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 12
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 3
12 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 6
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 7
20 Thẻ vàng đội 9
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
30 Tổng 18