Hạng Nhất Iceland - 29/08/2024 19:15
SVĐ: Mustad völlurinn
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.85 1/4 1.00
0.90 3.25 0.92
- - -
- - -
2.62 3.75 2.15
0.87 12.25 0.79
- - -
- - -
-0.97 0 0.78
0.85 1.25 0.95
- - -
- - -
3.00 2.50 2.62
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Ármann Ingi Finnbogason
6’ -
13’
Đang cập nhật
Unnar Steinn Ingvarsson
-
Armann Ingi Finnbogason
Eric Vales
19’ -
33’
Đang cập nhật
Kári Kristjánsson
-
Đang cập nhật
Matevž Turkuš
35’ -
I. Perrello
Einar Karl Ingvarsson
71’ -
73’
Liam Daði Jeffs
Sigurdur Steinar Bjornsson
-
Ion Perelló
Kristófer Konráðsson
79’ -
89’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
90’
Đang cập nhật
Unnar Steinn Ingvarsson
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
5
46%
54%
3
3
1
2
380
446
12
19
5
5
1
1
Grindavík Thróttur Reykjavík
Grindavík 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Brynjar Björn Gunnarsson
4-1-4-1 Thróttur Reykjavík
Huấn luyện viên: Sigurvin Ólafsson
20
Dagur Ingi Hammer Gunnarsson
30
Ion Perelló
30
Ion Perelló
30
Ion Perelló
30
Ion Perelló
8
Josip Krznarić
30
Ion Perelló
30
Ion Perelló
30
Ion Perelló
30
Ion Perelló
8
Josip Krznarić
5
Jørgen Pettersen
75
Liam Daði Jeffs
75
Liam Daði Jeffs
75
Liam Daði Jeffs
75
Liam Daði Jeffs
25
Hlynur Þórhallsson
25
Hlynur Þórhallsson
25
Hlynur Þórhallsson
25
Hlynur Þórhallsson
25
Hlynur Þórhallsson
25
Hlynur Þórhallsson
Grindavík
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Dagur Ingi Hammer Gunnarsson Tiền đạo |
57 | 19 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Josip Krznarić Tiền vệ |
17 | 5 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Einar Karl Ingvarsson Tiền vệ |
41 | 2 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
26 Sigurjón Rúnarsson Hậu vệ |
48 | 2 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
30 Ion Perelló Tiền vệ |
18 | 1 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
33 Dani Ndi Tiền vệ |
1 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Matevž Turkuš Hậu vệ |
16 | 0 | 2 | 4 | 1 | Hậu vệ |
18 Christian Bjarmi Alexandersson Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Aron Dagur Birnuson Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
95 Sölvi Snær Ásgeirsson Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Ármann Ingi Finnbogason Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Thróttur Reykjavík
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Jørgen Pettersen Hậu vệ |
33 | 8 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
32 Aron Snaer Ingason Tiền đạo |
20 | 7 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
22 Kári Kristjánsson Tiền vệ |
36 | 6 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
25 Hlynur Þórhallsson Hậu vệ |
27 | 3 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
75 Liam Daði Jeffs Tiền vệ |
10 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Eiríkur Þorsteinsson Blöndal Tiền vệ |
38 | 2 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Emil Skúli Einarsson Tiền vệ |
36 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
4 Njördur Þórhallsson Hậu vệ |
20 | 0 | 2 | 4 | 1 | Hậu vệ |
12 Þórhallur Ísak Guðmundsson Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
20 Viktor Steinarsson Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Unnar Steinn Ingvarsson Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Grindavík
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Ingólfur Hávarðarson Thủ môn |
35 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Marc Vales Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Gunnar Gunnarsson Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
38 Andri Karl Júlíusson Hammer Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Marinó Axel Helgason Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
7 Kristófer Konráðsson Tiền đạo |
35 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
13 Nuno Malheiro Hậu vệ |
11 | 0 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
Thróttur Reykjavík
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Sveinn Óli Guðnason Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
21 Benóný Haraldsson Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Kolbeinn Nói Guðbergsson Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
99 Konstantin Yaroshenko Tiền vệ |
29 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Birkir Björnsson Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
9 Viktor Andri Hafþórsson Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
7 Sigurdur Steinar Bjornsson Tiền vệ |
16 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Grindavík
Thróttur Reykjavík
Hạng Nhất Iceland
Thróttur Reykjavík
1 : 0
(1-0)
Grindavík
Hạng Nhất Iceland
Thróttur Reykjavík
5 : 0
(3-0)
Grindavík
Hạng Nhất Iceland
Grindavík
1 : 2
(1-1)
Thróttur Reykjavík
Hạng Nhất Iceland
Grindavík
2 : 1
(0-1)
Thróttur Reykjavík
Hạng Nhất Iceland
Thróttur Reykjavík
2 : 3
(1-1)
Grindavík
Grindavík
Thróttur Reykjavík
40% 20% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Grindavík
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/08/2024 |
Dalvík / Reynir Grindavík |
1 7 (1) (1) |
0.87 +0.5 0.97 |
1.00 3.25 0.84 |
T
|
T
|
|
18/08/2024 |
Grindavík Leiknir Reykjavík |
3 3 (0) (1) |
0.74 +0.25 0.73 |
0.93 3.25 0.90 |
T
|
T
|
|
14/08/2024 |
Grindavík Thór |
3 0 (1) (0) |
0.87 +0.25 0.97 |
0.85 3.0 0.95 |
T
|
H
|
|
08/08/2024 |
Keflavík Grindavík |
2 1 (1) (0) |
0.85 -1.0 1.00 |
0.94 3.5 0.92 |
H
|
X
|
|
30/07/2024 |
Grindavík Afturelding |
0 3 (0) (0) |
0.86 +0 0.85 |
0.93 3.5 0.80 |
B
|
X
|
Thróttur Reykjavík
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/08/2024 |
Thróttur Reykjavík Keflavík |
3 2 (1) (0) |
0.90 +0 0.85 |
0.95 3.0 0.91 |
T
|
T
|
|
19/08/2024 |
Afturelding Thróttur Reykjavík |
1 0 (1) (0) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.86 3.25 0.80 |
B
|
X
|
|
14/08/2024 |
Thróttur Reykjavík Grótta |
3 1 (0) (1) |
0.87 -0.75 0.97 |
0.90 3.5 0.80 |
T
|
T
|
|
09/08/2024 |
ÍR Thróttur Reykjavík |
1 0 (1) (0) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.87 3.25 0.79 |
B
|
X
|
|
31/07/2024 |
Thróttur Reykjavík Fjölnir |
0 0 (0) (0) |
0.89 +0.25 0.91 |
0.93 3.25 0.90 |
T
|
X
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 11
7 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 19
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 10
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 14
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 21
9 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 33