- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Grindavík Thór
Grindavík 4-4-1-1
Huấn luyện viên:
4-4-1-1 Thór
Huấn luyện viên:
7
Kristófer Konrádsson
16
Dennis Nieblas
16
Dennis Nieblas
16
Dennis Nieblas
16
Dennis Nieblas
16
Dennis Nieblas
16
Dennis Nieblas
16
Dennis Nieblas
16
Dennis Nieblas
8
Josip Krznarić
8
Josip Krznarić
7
Rafael Alexandre Romão Victor
19
Ragnar Óli Ragnarsson
19
Ragnar Óli Ragnarsson
19
Ragnar Óli Ragnarsson
19
Ragnar Óli Ragnarsson
19
Ragnar Óli Ragnarsson
19
Ragnar Óli Ragnarsson
19
Ragnar Óli Ragnarsson
19
Ragnar Óli Ragnarsson
10
Aron Ingi Magnússon
10
Aron Ingi Magnússon
Grindavík
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Kristófer Konrádsson Tiền đạo |
38 | 5 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Josip Krznarić Tiền vệ |
20 | 5 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Einar Karl Ingvarsson Tiền vệ |
44 | 3 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
9 Adam Árni Róbertsson Tiền đạo |
15 | 3 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
16 Dennis Nieblas Hậu vệ |
16 | 3 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
30 Ion Perelló Tiền vệ |
21 | 1 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
26 Sigurjon Runarsson Hậu vệ |
40 | 1 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
11 Armann Ingi Finnbogason Tiền vệ |
6 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Christian Bjarmi Alexandersson Tiền vệ |
21 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Aron Dagur Birnuson Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
95 Sölvi Snær Ásgeirsson Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Thór
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Rafael Alexandre Romão Victor Tiền đạo |
22 | 11 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Aron Ingi Magnússon Tiền vệ |
41 | 6 | 2 | 8 | 0 | Tiền vệ |
5 Birkir Heimisson Tiền vệ |
19 | 4 | 1 | 7 | 1 | Tiền vệ |
23 Ingimar Arnar Kristjánsson Tiền vệ |
45 | 2 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
19 Ragnar Óli Ragnarsson Hậu vệ |
46 | 2 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
18 Sverrir Ingason Tiền vệ |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Aron Kristofer Larusson Hậu vệ |
7 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
24 Ýmir Már Geirsson Hậu vệ |
21 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
1 Aron Birkir Stefánsson Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Birgir Ómar Hlnysson Tiền vệ |
41 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Einar Halldorsson Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Grindavík
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Marinó Axel Helgason Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
38 Andri Karl Júlíusson Hammer Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Nuno Malheiro Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
33 Dani Ndi Tiền vệ |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Ingólfur Hávarðarson Thủ môn |
38 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
80 Eysteinn Rúnarsson Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Lárus Orri Ólafsson Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Thór
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Alexander Már Þorláksson Tiền đạo |
41 | 7 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
30 Bjarki Þór Vidarsson Hậu vệ |
45 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
12 Audunn Ingi Valtýsson Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Árni Elvar Árnason Tiền vệ |
22 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
11 Marc Rochester Sørensen Tiền đạo |
34 | 3 | 5 | 5 | 0 | Tiền đạo |
2 Elmar Þór Jónsson Hậu vệ |
36 | 3 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
20 Vilhelm Ottosson Hậu vệ |
36 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Grindavík
Thór
Hạng Nhất Iceland
Grindavík
3 : 0
(1-0)
Thór
Hạng Nhất Iceland
Thór
2 : 2
(0-1)
Grindavík
Hạng Nhất Iceland
Thór
3 : 0
(1-0)
Grindavík
Hạng Nhất Iceland
Grindavík
1 : 1
(0-0)
Thór
Hạng Nhất Iceland
Grindavík
1 : 2
(0-2)
Thór
Grindavík
Thór
80% 20% 0%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Grindavík
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/05/2025 |
Thróttur Reykjavík Grindavík |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/05/2025 |
Grindavík Fjölnir |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/05/2025 |
Selfoss Grindavík |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
14/09/2024 |
Grindavík Njardvík |
2 2 (0) (1) |
0.95 +0.75 0.90 |
0.85 3.5 0.83 |
T
|
T
|
|
08/09/2024 |
ÍBV Grindavík |
6 0 (4) (0) |
0.97 -2.0 0.87 |
0.86 3.75 0.80 |
B
|
T
|
Thór
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/05/2025 |
Thór Keflavík |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/05/2025 |
Leiknir Reykjavík Thór |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/05/2025 |
Thór HK |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
14/09/2024 |
Grótta Thór |
1 2 (0) (1) |
0.97 +0.5 0.89 |
0.94 3.25 0.92 |
T
|
X
|
|
08/09/2024 |
Thór Dalvík / Reynir |
2 0 (1) (0) |
1.02 -1.75 0.82 |
0.85 3.5 0.83 |
T
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 5
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 3
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 5
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 10