Hạng Nhất Iceland - 14/09/2024 14:00
SVĐ: Mustad völlurinn
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.95 3/4 0.90
0.85 3.5 0.83
- - -
- - -
3.75 3.90 1.70
0.82 12.25 0.84
- - -
- - -
0.95 1/4 0.85
0.87 1.5 0.77
- - -
- - -
3.75 2.62 2.20
- - -
- - -
- - -
-
-
27’
Đang cập nhật
Oumar Diouck
-
Đang cập nhật
Kristófer Konrádsson
56’ -
Đang cập nhật
Dennis Nieblas
57’ -
60’
Đang cập nhật
João Ananias
-
61’
Svavar Örn Thórdarson
Björn Aron Björnsson
-
70’
Kaj Leo í Bartalsstovu
Freysteinn Ingi Guðnason
-
Đang cập nhật
Ion Perelló
72’ -
83’
Arnar Helgi Magnusson
Sigurjón Már Markússon
-
Đang cập nhật
Aron Dagur Birnuson
85’ -
Ion Perelló
Marinó Axel Helgason
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
15
52%
48%
2
6
2
2
385
349
13
13
8
4
2
0
Grindavík Njardvík
Grindavík 4-4-1-1
Huấn luyện viên: Brynjar Björn Gunnarsson
4-4-1-1 Njardvík
Huấn luyện viên: Gunnar Heiðar Thorvaldsson
8
Josip Krznarić
16
Dennis Nieblas
16
Dennis Nieblas
16
Dennis Nieblas
16
Dennis Nieblas
16
Dennis Nieblas
16
Dennis Nieblas
16
Dennis Nieblas
16
Dennis Nieblas
10
Einar Karl Ingvarsson
10
Einar Karl Ingvarsson
9
Oumar Diouck
8
Kenneth Hogg
8
Kenneth Hogg
8
Kenneth Hogg
5
Arnar Helgi Magnusson
5
Arnar Helgi Magnusson
5
Arnar Helgi Magnusson
5
Arnar Helgi Magnusson
8
Kenneth Hogg
8
Kenneth Hogg
8
Kenneth Hogg
Grindavík
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Josip Krznarić Tiền vệ |
19 | 5 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Einar Karl Ingvarsson Tiền vệ |
43 | 3 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
9 Adam Árni Róbertsson Tiền đạo |
14 | 3 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
7 Kristófer Konrádsson Tiền đạo |
37 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
16 Dennis Nieblas Hậu vệ |
15 | 3 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
26 Sigurjon Runarsson Hậu vệ |
50 | 2 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
30 Ion Perelló Tiền vệ |
20 | 1 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Armann Ingi Finnbogason Tiền vệ |
5 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Christian Bjarmi Alexandersson Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Aron Dagur Birnuson Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
95 Sölvi Snær Ásgeirsson Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Njardvík
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Oumar Diouck Tiền đạo |
42 | 16 | 7 | 7 | 0 | Tiền đạo |
13 Dominik Radić Tiền đạo |
18 | 11 | 1 | 3 | 1 | Tiền đạo |
10 Kaj Leo í Bartalsstovu Tiền đạo |
27 | 5 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
8 Kenneth Hogg Tiền đạo |
40 | 3 | 6 | 4 | 0 | Tiền đạo |
5 Arnar Helgi Magnusson Hậu vệ |
34 | 3 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
19 Tómas Bjarki Jónsson Tiền vệ |
34 | 1 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
7 João Ananias Tiền vệ |
39 | 1 | 2 | 9 | 1 | Tiền vệ |
1 Aron Snær Friðriksson Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
25 Indriði Áki Þorláksson Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
4 Marcelo Deverlan Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Svavar Örn Thórdarson Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Grindavík
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
38 Andri Karl Júlíusson Hammer Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Nuno Malheiro Hậu vệ |
13 | 0 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
80 Eysteinn Rúnarsson Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Dani Ndi Tiền vệ |
3 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Ingólfur Hávarðarson Thủ môn |
37 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Lárus Orri Ólafsson Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Marinó Axel Helgason Hậu vệ |
41 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
Njardvík
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Björn Aron Björnsson Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 Ibrahima Kalil Camara Diakite Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Freysteinn Ingi Guðnason Tiền đạo |
23 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
3 Sigurjón Már Markússon Tiền vệ |
42 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
28 Símon Logi Thasaphong Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Daði Fannar Reinhardsson Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Kari Vilberg Atlason Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Grindavík
Njardvík
Hạng Nhất Iceland
Njardvík
0 : 1
(0-0)
Grindavík
Hạng Nhất Iceland
Njardvík
4 : 1
(1-1)
Grindavík
Hạng Nhất Iceland
Grindavík
1 : 0
(0-0)
Njardvík
Grindavík
Njardvík
20% 40% 40%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Grindavík
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/09/2024 |
ÍBV Grindavík |
6 0 (4) (0) |
0.97 -2.0 0.87 |
0.86 3.75 0.80 |
B
|
T
|
|
29/08/2024 |
Grindavík Thróttur Reykjavík |
2 2 (1) (2) |
0.85 +0.25 1.00 |
0.90 3.25 0.92 |
T
|
T
|
|
24/08/2024 |
Dalvík / Reynir Grindavík |
1 7 (1) (1) |
0.87 +0.5 0.97 |
1.00 3.25 0.84 |
T
|
T
|
|
18/08/2024 |
Grindavík Leiknir Reykjavík |
3 3 (0) (1) |
0.74 +0.25 0.73 |
0.93 3.25 0.90 |
T
|
T
|
|
14/08/2024 |
Grindavík Thór |
3 0 (1) (0) |
0.87 +0.25 0.97 |
0.85 3.0 0.95 |
T
|
H
|
Njardvík
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/09/2024 |
Njardvík Keflavík |
0 0 (0) (0) |
0.82 +0.25 1.02 |
0.83 3.25 0.83 |
T
|
X
|
|
30/08/2024 |
Afturelding Njardvík |
4 1 (4) (0) |
0.99 +0.25 0.87 |
0.87 3.5 0.83 |
B
|
T
|
|
22/08/2024 |
Njardvík Grótta |
1 0 (1) (0) |
0.87 -1.0 0.97 |
0.83 3.5 0.85 |
H
|
X
|
|
18/08/2024 |
ÍR Njardvík |
1 1 (0) (0) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.89 3.25 0.97 |
T
|
X
|
|
14/08/2024 |
Njardvík Fjölnir |
0 0 (0) (0) |
0.91 -0.25 0.88 |
0.91 3.5 0.92 |
B
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 8
7 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 15
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 5
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 12
9 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 20