GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Iceland - 18/08/2024 14:00

SVĐ: Mustad völlurinn

3 : 3

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.74 1/4 0.73

0.93 3.25 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.40 3.80 2.30

0.83 11.75 0.83

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.86 0 0.80

0.88 1.25 0.98

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.87 2.50 2.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 36’

    Þorsteinn Emil Jónsson

    Róbert Hauksson

  • Đang cập nhật

    Dagur Ingi Hammer Gunnarsson

    39’
  • 50’

    Đang cập nhật

    Sindri Björnsson

  • 59’

    Đang cập nhật

    Sigurjón Rúnarsson

  • Adam Árni Róbertsson

    Ion Perelló

    60’
  • 62’

    Viktor Freyr Sigurdsson

    Omar Sowe

  • Ármann Ingi Finnbogason

    Dani Ndi

    65’
  • Matevž Turkuš

    Marinó Axel Helgason

    71’
  • 84’

    Róbert Quental Árnason

    Marko Zivkovic

  • Ion Perelló

    Dagur Ingi Hammer Gunnarsson

    89’
  • Đang cập nhật

    Róbert Hauksson

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:00 18/08/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Mustad völlurinn

  • Trọng tài chính:

    R. Skaalum

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Brynjar Björn Gunnarsson

  • Ngày sinh:

    16-10-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    105 (T:33, H:32, B:40)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Ólafur Hrannar Kristjánsson

  • Ngày sinh:

    05-02-1990

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    12 (T:4, H:4, B:4)

7

Phạt góc

4

52%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

48%

3

Cứu thua

2

2

Phạm lỗi

2

376

Tổng số đường chuyền

340

14

Dứt điểm

14

5

Dứt điểm trúng đích

6

1

Việt vị

2

Grindavík Leiknir Reykjavík

Đội hình

Grindavík 4-1-4-1

Huấn luyện viên: Brynjar Björn Gunnarsson

Grindavík VS Leiknir Reykjavík

4-1-4-1 Leiknir Reykjavík

Huấn luyện viên: Ólafur Hrannar Kristjánsson

20

Dagur Ingi Hammer Gunnarsson

9

Adam Árni Róbertsson

9

Adam Árni Róbertsson

9

Adam Árni Róbertsson

9

Adam Árni Róbertsson

8

Josip Krznarić

9

Adam Árni Róbertsson

9

Adam Árni Róbertsson

9

Adam Árni Róbertsson

9

Adam Árni Róbertsson

8

Josip Krznarić

67

Omar Sowe

23

Arnor Ingi Kristinsson

23

Arnor Ingi Kristinsson

23

Arnor Ingi Kristinsson

23

Arnor Ingi Kristinsson

7

Róbert Quental Árnason

7

Róbert Quental Árnason

8

Sindri Björnsson

8

Sindri Björnsson

8

Sindri Björnsson

9

Róbert Hauksson

Đội hình xuất phát

Grindavík

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Dagur Ingi Hammer Gunnarsson Tiền đạo

55 16 4 1 0 Tiền đạo

8

Josip Krznarić Tiền vệ

15 4 0 3 0 Tiền vệ

10

Einar Karl Ingvarsson Tiền vệ

39 2 2 5 0 Tiền vệ

26

Sigurjón Rúnarsson Hậu vệ

46 2 0 10 0 Hậu vệ

9

Adam Árni Róbertsson Tiền đạo

11 1 0 3 0 Tiền đạo

23

Matevž Turkuš Hậu vệ

14 0 2 4 1 Hậu vệ

30

Ion Perelló Tiền vệ

16 0 2 3 0 Tiền vệ

18

Christian Bjarmi Alexandersson Tiền vệ

16 0 1 1 0 Tiền vệ

1

Aron Dagur Birnuson Thủ môn

52 0 0 1 0 Thủ môn

5

Marc Vales Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Ármann Ingi Finnbogason Tiền vệ

1 0 0 1 0 Tiền vệ

Leiknir Reykjavík

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

67

Omar Sowe Tiền đạo

38 22 6 6 0 Tiền đạo

9

Róbert Hauksson Tiền vệ

55 11 3 6 0 Tiền vệ

7

Róbert Quental Árnason Tiền vệ

46 3 5 4 0 Tiền vệ

8

Sindri Björnsson Tiền vệ

55 2 0 10 0 Tiền vệ

23

Arnor Ingi Kristinsson Hậu vệ

48 1 2 14 1 Hậu vệ

6

Andi Hoti Tiền vệ

34 1 2 11 0 Tiền vệ

5

Daði Bæring Halldórsson Tiền vệ

59 1 0 10 0 Tiền vệ

44

Aron Einarsson Tiền vệ

16 0 1 4 0 Tiền vệ

22

Þorsteinn Emil Jónsson Tiền vệ

15 0 1 1 0 Tiền vệ

1

Viktor Freyr Sigurdsson Thủ môn

66 0 0 4 0 Thủ môn

25

Dušan Brković Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Grindavík

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

24

Ingólfur Hávarðarson Thủ môn

33 1 0 0 0 Thủ môn

80

Eysteinn Rúnarsson Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

33

Dani Ndi Tiền vệ

173 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Marinó Axel Helgason Hậu vệ

37 0 0 6 0 Hậu vệ

29

Gunnar Gunnarsson Hậu vệ

173 0 0 0 0 Hậu vệ

38

Andri Karl Júlíusson Hammer Tiền đạo

173 0 0 0 0 Tiền đạo

Leiknir Reykjavík

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Marko Zivkovic Hậu vệ

37 0 0 3 0 Hậu vệ

45

Gastao Fernandes Tiền đạo

38 0 0 0 0 Tiền đạo

14

Davíð Júlían Jónsson Tiền vệ

37 2 0 4 0 Tiền vệ

12

Bjarki Arnaldarson Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

16

Arnór Daði Aðalsteinsson Hậu vệ

38 0 0 0 0 Hậu vệ

Grindavík

Leiknir Reykjavík

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Grindavík: 2T - 3H - 0B) (Leiknir Reykjavík: 0T - 3H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
15/06/2024

Hạng Nhất Iceland

Leiknir Reykjavík

2 : 3

(1-1)

Grindavík

16/08/2023

Hạng Nhất Iceland

Grindavík

1 : 0

(1-0)

Leiknir Reykjavík

10/06/2023

Hạng Nhất Iceland

Leiknir Reykjavík

2 : 2

(0-1)

Grindavík

09/11/2020

Hạng Nhất Iceland

Leiknir Reykjavík

0 : 0

(0-0)

Grindavík

17/09/2020

Hạng Nhất Iceland

Grindavík

1 : 1

(1-1)

Leiknir Reykjavík

Phong độ gần nhất

Grindavík

Phong độ

Leiknir Reykjavík

5 trận gần nhất

80% 0% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

1.2
TB bàn thắng
1.2
2.6
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Grindavík

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Iceland

14/08/2024

Grindavík

Thór

3 0

(1) (0)

0.87 +0.25 0.97

0.85 3.0 0.95

T
H

Hạng Nhất Iceland

08/08/2024

Keflavík

Grindavík

2 1

(1) (0)

0.85 -1.0 1.00

0.94 3.5 0.92

H
X

Hạng Nhất Iceland

30/07/2024

Grindavík

Afturelding

0 3

(0) (0)

0.86 +0 0.85

0.93 3.5 0.80

B
X

Hạng Nhất Iceland

25/07/2024

Grótta

Grindavík

3 1

(1) (0)

0.90 +0.25 0.86

0.92 3.25 0.94

B
T

Hạng Nhất Iceland

18/07/2024

Fjölnir

Grindavík

5 1

(1) (1)

0.89 -0.75 0.87

0.83 3.5 0.85

B
T

Leiknir Reykjavík

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Iceland

14/08/2024

Leiknir Reykjavík

Keflavík

0 0

(0) (0)

0.80 +0.25 1.05

0.94 3.25 0.92

T
X

Hạng Nhất Iceland

08/08/2024

Afturelding

Leiknir Reykjavík

1 1

(1) (1)

0.87 -0.75 0.97

0.86 3.5 0.87

T
X

Hạng Nhất Iceland

30/07/2024

Leiknir Reykjavík

Grótta

3 1

(0) (0)

0.92 -0.5 0.84

0.85 3.5 0.83

T
T

Hạng Nhất Iceland

25/07/2024

ÍR

Leiknir Reykjavík

1 0

(1) (0)

0.95 -0.5 0.91

0.91 3.5 0.91

B
X

Hạng Nhất Iceland

18/07/2024

Njardvík

Leiknir Reykjavík

3 2

(2) (1)

0.95 -0.5 0.91

0.90 3.5 0.80

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 7

4 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 11

Sân khách

12 Thẻ vàng đối thủ 10

4 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

3 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 22

Tất cả

16 Thẻ vàng đối thủ 17

8 Thẻ vàng đội 14

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

3 Thẻ đỏ đội 0

25 Tổng 33

Thống kê trên 5 trận gần nhất