- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Grindavík Fjölnir
Grindavík 4-4-1-1
Huấn luyện viên:
4-4-1-1 Fjölnir
Huấn luyện viên:
7
Kristófer Konrádsson
16
Dennis Nieblas
16
Dennis Nieblas
16
Dennis Nieblas
16
Dennis Nieblas
16
Dennis Nieblas
16
Dennis Nieblas
16
Dennis Nieblas
16
Dennis Nieblas
8
Josip Krznarić
8
Josip Krznarić
9
Máni Austmann Hilmarsson
4
Júlíus Mar Júlíusson
4
Júlíus Mar Júlíusson
4
Júlíus Mar Júlíusson
14
Daniel Ingvar Ingvarsson
14
Daniel Ingvar Ingvarsson
14
Daniel Ingvar Ingvarsson
14
Daniel Ingvar Ingvarsson
4
Júlíus Mar Júlíusson
4
Júlíus Mar Júlíusson
4
Júlíus Mar Júlíusson
Grindavík
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Kristófer Konrádsson Tiền đạo |
38 | 5 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Josip Krznarić Tiền vệ |
20 | 5 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Einar Karl Ingvarsson Tiền vệ |
44 | 3 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
9 Adam Árni Róbertsson Tiền đạo |
15 | 3 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
16 Dennis Nieblas Hậu vệ |
16 | 3 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
30 Ion Perelló Tiền vệ |
21 | 1 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
26 Sigurjon Runarsson Hậu vệ |
40 | 1 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
11 Armann Ingi Finnbogason Tiền vệ |
6 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Christian Bjarmi Alexandersson Tiền vệ |
21 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Aron Dagur Birnuson Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
95 Sölvi Snær Ásgeirsson Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Fjölnir
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Máni Austmann Hilmarsson Tiền đạo |
48 | 20 | 5 | 2 | 0 | Tiền đạo |
7 Dagur Ingi Axelsson Hậu vệ |
46 | 7 | 4 | 5 | 0 | Hậu vệ |
29 Gudmundur Karl Gudmundsson Tiền vệ |
46 | 5 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
4 Júlíus Mar Júlíusson Tiền vệ |
45 | 3 | 3 | 10 | 0 | Tiền vệ |
14 Daniel Ingvar Ingvarsson Tiền vệ |
47 | 2 | 1 | 9 | 0 | Tiền vệ |
22 Baldvin Thór Berndsen Hậu vệ |
33 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Sigurvin Reynisson Tiền vệ |
37 | 2 | 0 | 13 | 1 | Tiền vệ |
3 Reynir Haraldsson Tiền vệ |
48 | 1 | 6 | 5 | 0 | Tiền vệ |
11 Jónatan Gudni Arnarsson Tiền đạo |
23 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
26 Halldór Snær Georgsson Thủ môn |
47 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
5 Dagur Austmann Hilmarsson Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Grindavík
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Nuno Malheiro Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
33 Dani Ndi Tiền vệ |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
80 Eysteinn Rúnarsson Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Ingólfur Hávarðarson Thủ môn |
38 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Lárus Orri Ólafsson Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Marinó Axel Helgason Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
38 Andri Karl Júlíusson Hammer Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Fjölnir
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Sigurjón Daði Harðarson Thủ môn |
48 | 1 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
10 Rafael Thrastarson Tiền vệ |
49 | 10 | 10 | 7 | 1 | Tiền vệ |
8 Óliver Dagur Thorlacius Tiền vệ |
45 | 3 | 7 | 5 | 0 | Tiền vệ |
27 Sigmarsson Solvi Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Vilhjálmur Yngvi Hjálmarsson Hậu vệ |
44 | 3 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
20 Bjarni Þór Hafstein Tiền vệ |
44 | 5 | 1 | 8 | 1 | Tiền vệ |
21 Rafael Thrastarson Tiền đạo |
49 | 10 | 10 | 7 | 1 | Tiền đạo |
Grindavík
Fjölnir
Hạng Nhất Iceland
Fjölnir
5 : 1
(1-1)
Grindavík
Hạng Nhất Iceland
Grindavík
2 : 3
(0-2)
Fjölnir
Hạng Nhất Iceland
Fjölnir
5 : 1
(2-0)
Grindavík
Hạng Nhất Iceland
Grindavík
0 : 1
(0-1)
Fjölnir
Hạng Nhất Iceland
Fjölnir
4 : 3
(2-2)
Grindavík
Grindavík
Fjölnir
40% 40% 20%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Grindavík
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/05/2025 |
Selfoss Grindavík |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
14/09/2024 |
Grindavík Njardvík |
2 2 (0) (1) |
0.95 +0.75 0.90 |
0.85 3.5 0.83 |
T
|
T
|
|
08/09/2024 |
ÍBV Grindavík |
6 0 (4) (0) |
0.97 -2.0 0.87 |
0.86 3.75 0.80 |
B
|
T
|
|
29/08/2024 |
Grindavík Thróttur Reykjavík |
2 2 (1) (2) |
0.85 +0.25 1.00 |
0.90 3.25 0.92 |
T
|
T
|
|
24/08/2024 |
Dalvík / Reynir Grindavík |
1 7 (1) (1) |
0.87 +0.5 0.97 |
1.00 3.25 0.84 |
T
|
T
|
Fjölnir
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/05/2025 |
Fjölnir Keflavík |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/09/2024 |
Fjölnir Afturelding |
0 0 (0) (0) |
0.87 +0.25 0.97 |
0.90 3.5 0.80 |
T
|
X
|
|
19/09/2024 |
Afturelding Fjölnir |
3 1 (1) (0) |
1.00 -1.0 0.85 |
0.89 3.75 0.76 |
B
|
T
|
|
14/09/2024 |
Keflavík Fjölnir |
4 0 (1) (0) |
0.68 +0.25 0.71 |
0.87 3.5 0.97 |
B
|
T
|
|
08/09/2024 |
Fjölnir Afturelding |
2 0 (2) (0) |
0.96 +0 0.92 |
0.90 3.25 0.93 |
T
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 13
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 9
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 11
6 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 22