Cúp Liên Đoàn Wales - 03/08/2024 13:30
SVĐ: Clappers Lane
1 : 4
Trận đấu đã kết thúc
0.85 1 1/2 0.96
0.83 3.5 0.89
- - -
- - -
5.00 5.25 1.38
- - -
- - -
- - -
0.97 1/2 0.82
0.86 1.5 0.86
- - -
- - -
5.50 2.75 1.80
- - -
- - -
- - -
-
-
20’
Đang cập nhật
Sam Baker
-
Đang cập nhật
Dominic Deacon
58’ -
61’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
76’
Đang cập nhật
George Peers
-
79’
Đang cập nhật
Sam Baker
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
4
47%
53%
8
3
4
0
345
380
8
18
4
12
2
0
Gresford Athletic Airbus UK
Gresford Athletic 4-4-2
Huấn luyện viên: Eddie Maurice-Jones
4-4-2 Airbus UK
Huấn luyện viên: Mark Allen
Tạm thời chưa có dữ liệu
Gresford Athletic
Airbus UK
Cúp Liên Đoàn Wales
Gresford Athletic
2 : 1
(0-0)
Airbus UK
Gresford Athletic
Airbus UK
40% 0% 60%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Gresford Athletic
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/07/2024 |
Flint Mountain Gresford Athletic |
0 3 (0) (0) |
0.89 -0.5 0.92 |
0.83 3.5 0.88 |
T
|
X
|
|
11/11/2023 |
Caerau (Ely) Gresford Athletic |
3 3 (2) (1) |
- - - |
- - - |
|||
24/10/2023 |
The New Saints Gresford Athletic |
9 0 (3) (0) |
- - - |
- - - |
|||
13/10/2023 |
Llanidloes Town Gresford Athletic |
1 3 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
19/09/2023 |
Buckley Town Gresford Athletic |
0 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
Airbus UK
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/07/2024 |
Airbus UK Mold Alexandra |
3 2 (1) (1) |
0.94 -1.5 0.87 |
0.88 3.5 0.85 |
B
|
T
|
|
11/11/2023 |
Airbus UK Briton Ferry |
1 2 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
14/10/2023 |
Airbus UK Rhos Aelwyd |
4 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
05/08/2023 |
Colwyn Bay Airbus UK |
5 0 (2) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/04/2023 |
Airbus UK Haverfordwest County |
1 4 (1) (1) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 5
0 Thẻ vàng đội 0
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 11
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
9 Tổng 4
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 6
2 Thẻ vàng đội 5
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
9 Tổng 15