GIẢI ĐẤU
10
GIẢI ĐẤU

Gaucho 1 Brasil - 07/02/2024 00:30

SVĐ: Arena do Grêmio

2 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.92 -2 1/2 0.87

0.89 2.5 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.20 6.00 9.50

0.90 8.00 -0.80

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 -1 1/2 -1.00

0.94 1.25 0.82

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.66 2.62 10.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 9’

    Đang cập nhật

    Carlos Patrick Barros de Sá

  • Đang cập nhật

    Nathan Fernandes

    19’
  • 27’

    Đang cập nhật

    Islan

  • 30’

    Islan

    Santiago

  • Fábio

    João Pedro

    36’
  • 39’

    Carlos Patrick Barros de Sá

    Christian Sávio

  • 46’

    Filipe

    Nininho

  • João Pedro

    André Henrique

    49’
  • 52’

    Đang cập nhật

    Marcão

  • Đang cập nhật

    J. Galvão

    54’
  • Nathan Fernandes

    L. Besozzi

    55’
  • 72’

    Đang cập nhật

    Santiago

  • 74’

    Guilherme Garré

    Dionathã

  • J. Galvão

    Rubens Tadeu Hartmann Ricoldi

    83’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    00:30 07/02/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Arena do Grêmio

  • Trọng tài chính:

    R. Goulart

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Renato Portaluppi

  • Ngày sinh:

    09-09-1962

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    267 (T:140, H:63, B:64)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Edson Fabio da Rosa

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    22 (T:4, H:7, B:11)

12

Phạt góc

1

67%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

33%

3

Cứu thua

8

1

Phạm lỗi

4

387

Tổng số đường chuyền

190

25

Dứt điểm

7

10

Dứt điểm trúng đích

3

0

Việt vị

2

Grêmio Novo Hamburgo

Đội hình

Grêmio 4-3-3

Huấn luyện viên: Renato Portaluppi

Grêmio VS Novo Hamburgo

4-3-3 Novo Hamburgo

Huấn luyện viên: Edson Fabio da Rosa

10

F. Cristaldo

23

Pepê

23

Pepê

23

Pepê

23

Pepê

6

Reinaldo

6

Reinaldo

6

Reinaldo

6

Reinaldo

6

Reinaldo

6

Reinaldo

4

Islan

1

Lucas Maticoli

1

Lucas Maticoli

1

Lucas Maticoli

1

Lucas Maticoli

1

Lucas Maticoli

1

Lucas Maticoli

1

Lucas Maticoli

1

Lucas Maticoli

6

Rai

6

Rai

Đội hình xuất phát

Grêmio

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

F. Cristaldo Tiền vệ

60 12 13 2 0 Tiền vệ

20

M. Villasanti Tiền vệ

87 8 10 15 1 Tiền vệ

13

Everton Galdino Tiền đạo

55 8 2 7 0 Tiền đạo

6

Reinaldo Hậu vệ

55 4 7 16 2 Hậu vệ

23

Pepê Tiền vệ

36 2 3 5 0 Tiền vệ

32

Nathan Fernandes Tiền đạo

23 2 1 1 0 Tiền đạo

2

Fábio Hậu vệ

45 1 3 7 0 Hậu vệ

4

W. Kannemann Hậu vệ

56 1 1 30 4 Hậu vệ

11

J. Galvão Tiền đạo

24 1 1 2 0 Tiền đạo

1

Agustín Marchesín Thủ môn

4 0 0 0 0 Thủ môn

3

Geromel Hậu vệ

43 0 0 7 0 Hậu vệ

Novo Hamburgo

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

4

Islan Hậu vệ

11 1 0 3 0 Hậu vệ

7

Anderson Tanque Tiền đạo

5 1 0 0 0 Tiền đạo

6

Rai Hậu vệ

5 0 1 1 0 Hậu vệ

10

Guilherme Garré Tiền vệ

5 0 1 1 0 Tiền vệ

1

Lucas Maticoli Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

2

Itaqui Hậu vệ

12 0 0 1 0 Hậu vệ

3

Marcão Hậu vệ

5 0 0 1 0 Hậu vệ

5

Robson Tiền vệ

4 0 0 3 0 Tiền vệ

11

Carlos Patrick Barros de Sá Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Édipo Tiền vệ

5 0 0 1 0 Tiền vệ

8

Filipe Tiền đạo

6 0 0 1 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Grêmio

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

João Pedro Hậu vệ

51 4 2 5 1 Hậu vệ

51

Wesley Da Costa Silva Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

22

L. Besozzi Tiền đạo

28 1 1 1 0 Tiền đạo

5

Rodrigo Ely Hậu vệ

17 0 0 5 0 Hậu vệ

14

Nathan Tiền vệ

42 1 1 3 0 Tiền vệ

53

Gustavo Martins Hậu vệ

61 2 1 7 0 Hậu vệ

17

Dodi Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Bruno Uvini Hậu vệ

57 2 1 5 0 Hậu vệ

47

Rubens Tadeu Hartmann Ricoldi Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

31

Caíque Thủ môn

23 0 0 0 0 Thủ môn

36

Natã Hậu vệ

72 0 0 2 0 Hậu vệ

77

André Henrique Tiền đạo

50 4 1 1 0 Tiền đạo

Novo Hamburgo

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

João Vinícius Hậu vệ

6 0 0 1 0 Hậu vệ

12

Lorenzo Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

21

Dionathã Tiền đạo

13 2 0 2 2 Tiền đạo

9

Luam Tiền đạo

4 1 0 0 0 Tiền đạo

18

Paulinho Dias Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Nininho Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

23

Euder Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Barbieri Hậu vệ

15 0 0 1 0 Hậu vệ

20

Thiago Silva Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

13

Santiago Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

22

De Paula Tiền đạo

5 0 0 2 0 Tiền đạo

15

Christian Sávio Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

Grêmio

Novo Hamburgo

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Grêmio: 3T - 2H - 0B) (Novo Hamburgo: 0T - 2H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
24/02/2023

Gaucho 1 Brasil

Grêmio

6 : 1

(5-0)

Novo Hamburgo

05/03/2022

Gaucho 1 Brasil

Novo Hamburgo

1 : 1

(1-0)

Grêmio

18/04/2021

Gaucho 1 Brasil

Grêmio

3 : 1

(2-0)

Novo Hamburgo

02/08/2020

Gaucho 1 Brasil

Grêmio

4 : 3

(2-2)

Novo Hamburgo

29/07/2020

Gaucho 1 Brasil

Novo Hamburgo

0 : 0

(0-0)

Grêmio

Phong độ gần nhất

Grêmio

Phong độ

Novo Hamburgo

5 trận gần nhất

20% 0% 80%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

1.6
TB bàn thắng
0.8
0.6
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Grêmio

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Gaucho 1 Brasil

03/02/2024

Avenida

Grêmio

0 1

(0) (1)

1.05 +0.75 0.75

- - -

T

Gaucho 1 Brasil

01/02/2024

Grêmio

Juventude

1 0

(1) (0)

0.93 -1.25 0.88

1.10 2.5 0.70

B
X

Gaucho 1 Brasil

28/01/2024

Brasil de Pelotas

Grêmio

0 1

(0) (0)

0.86 +1 0.85

0.95 2.5 0.85

H
X

Gaucho 1 Brasil

25/01/2024

Grêmio

EC São José

4 1

(2) (0)

0.85 -0.75 0.95

0.85 2.75 0.91

T
T

Gaucho 1 Brasil

20/01/2024

Caxias

Grêmio

2 1

(0) (1)

0.85 +0.75 0.95

0.93 2.25 0.85

B
T

Novo Hamburgo

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Gaucho 1 Brasil

03/02/2024

Novo Hamburgo

São Luiz

1 0

(0) (0)

0.83 -0.25 0.98

1.05 2.5 0.75

T
X

Gaucho 1 Brasil

31/01/2024

Ypiranga Erechim

Novo Hamburgo

1 1

(1) (0)

0.80 -0.5 1.00

0.86 2.0 0.86

T
H

Gaucho 1 Brasil

27/01/2024

Novo Hamburgo

Avenida

0 1

(0) (1)

0.75 -0.25 1.05

0.90 1.75 0.88

B
X

Gaucho 1 Brasil

23/01/2024

Novo Hamburgo

Santa Cruz RS

2 1

(0) (0)

0.73 -0.25 1.08

0.80 2.0 0.86

T
T

Gaucho 1 Brasil

20/01/2024

Brasil de Pelotas

Novo Hamburgo

0 0

(0) (0)

0.84 -0.25 0.86

0.85 1.75 0.95

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

12 Thẻ vàng đối thủ 12

3 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

12 Tổng 25

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 8

7 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

18 Tổng 13

Tất cả

17 Thẻ vàng đối thủ 20

10 Thẻ vàng đội 18

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 2

30 Tổng 38

Thống kê trên 5 trận gần nhất