GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Gaucho 1 Brasil - 08/02/2025 22:00

SVĐ: Arena do Grêmio

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    22:00 08/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Arena do Grêmio

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

Grêmio Internacional

Đội hình

Grêmio 4-2-3-1

Huấn luyện viên:

Grêmio VS Internacional

4-2-3-1 Internacional

Huấn luyện viên:

10

Franco Sebastián Cristaldo

18

João Pedro Maturano dos Santos

18

João Pedro Maturano dos Santos

18

João Pedro Maturano dos Santos

18

João Pedro Maturano dos Santos

7

Cristian David Pavón

7

Cristian David Pavón

20

Mathías Adalberto Villasanti Rolón

20

Mathías Adalberto Villasanti Rolón

20

Mathías Adalberto Villasanti Rolón

22

Martin Braithwaite Christensen

10

Alan Patrick Lourenço

4

Vitor Eduardo da Silva Matos

4

Vitor Eduardo da Silva Matos

4

Vitor Eduardo da Silva Matos

4

Vitor Eduardo da Silva Matos

11

Wanderson Maciel Sousa Campos

11

Wanderson Maciel Sousa Campos

11

Wanderson Maciel Sousa Campos

11

Wanderson Maciel Sousa Campos

11

Wanderson Maciel Sousa Campos

11

Wanderson Maciel Sousa Campos

Đội hình xuất phát

Grêmio

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Franco Sebastián Cristaldo Tiền vệ

62 12 5 6 0 Tiền vệ

22

Martin Braithwaite Christensen Tiền đạo

21 7 2 3 0 Tiền đạo

7

Cristian David Pavón Tiền vệ

39 5 5 3 0 Tiền vệ

20

Mathías Adalberto Villasanti Rolón Tiền vệ

51 4 3 10 1 Tiền vệ

18

João Pedro Maturano dos Santos Hậu vệ

63 2 4 6 0 Hậu vệ

16

Alexander Ernesto Aravena Guzmán Tiền vệ

23 2 2 0 0 Tiền vệ

5

Rodrigo Ely Hậu vệ

48 1 0 7 1 Hậu vệ

21

Jemerson de Jesus Nascimento Hậu vệ

19 1 0 4 0 Hậu vệ

17

Douglas Moreira Fagundes Tiền vệ

63 0 2 9 0 Tiền vệ

26

Mayksilvan da Silva Ferreira Hậu vệ

34 0 1 1 1 Hậu vệ

12

Gabriel Hamester Grando Thủ môn

15 0 0 1 0 Thủ môn

Internacional

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Alan Patrick Lourenço Tiền vệ

47 10 8 9 0 Tiền vệ

19

Rafael Santos Borré Amaury Tiền đạo

30 9 2 6 0 Tiền đạo

21

Wesley Ribeiro Silva Tiền đạo

50 9 2 10 0 Tiền đạo

11

Wanderson Maciel Sousa Campos Tiền đạo

48 4 4 5 0 Tiền đạo

4

Vitor Eduardo da Silva Matos Hậu vệ

58 3 1 6 1 Hậu vệ

29

Thiago Maia Alencar Tiền vệ

34 2 4 5 0 Tiền vệ

15

Bruno Gomes da Silva Clevelário Hậu vệ

54 2 1 2 0 Hậu vệ

24

Anthoni Spier Souza Thủ môn

60 0 0 1 0 Thủ môn

20

Clayton Sampaio Pereira Hậu vệ

17 0 0 1 0 Hậu vệ

35

Braian Nahuel Aguirre Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

39

Luis Otávio Costa de Aquino Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Grêmio

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Nathan Allan de Souza Tiền vệ

56 0 0 3 0 Tiền vệ

2

João Lucas de Almeida Carvalho Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

36

Nata Felipe de Amorim Santos Hậu vệ

48 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Douglas Matías Arezo Martínez Tiền đạo

26 0 0 0 0 Tiền đạo

23

João Pedro Vilardi Pinto Tiền vệ

59 1 1 7 1 Tiền vệ

53

Gustavo Martins de Souza Santos Hậu vệ

49 3 0 2 1 Hậu vệ

11

Miguel Ángel Monsalve Gonzáles Tiền vệ

27 3 1 1 1 Tiền vệ

77

Andre Henrique da Silva Martins Tiền đạo

14 3 2 2 0 Tiền đạo

35

Ronald Cardoso Falkoski Tiền vệ

41 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Edenílson Andrade dos Santos Tiền vệ

38 1 1 3 0 Tiền vệ

Internacional

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

50

Gustavo Santos Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

38

Marlon Yan Cavalcanti da Silva Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

43

Bernardo Jacob Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Ivan Quaresma da Silva Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

8

Bruno Henrique Corsini Tiền vệ

63 3 5 6 0 Tiền vệ

45

Lucca Holanda Sampaio Tavares Tiền đạo

37 2 1 0 0 Tiền đạo

41

Victor Gabriel da Conceição Ribeiro Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

46

Pedro Kauã Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

37

Yago Noal Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

42

Pablo Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

28

Vitor Hugo Naum dos Santos Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

Grêmio

Internacional

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Grêmio: 1T - 0H - 4B) (Internacional: 4T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
19/10/2024

VĐQG Brazil

Internacional

1 : 0

(0-0)

Grêmio

22/06/2024

VĐQG Brazil

Grêmio

0 : 1

(0-0)

Internacional

25/02/2024

Gaucho 1 Brasil

Internacional

3 : 2

(1-1)

Grêmio

08/10/2023

VĐQG Brazil

Internacional

3 : 2

(1-0)

Grêmio

21/05/2023

VĐQG Brazil

Grêmio

3 : 1

(2-0)

Internacional

Phong độ gần nhất

Grêmio

Phong độ

Internacional

5 trận gần nhất

80% 20% 0%

Tỷ lệ T/H/B

0% 20% 80%

0.0
TB bàn thắng
0.4
0.0
TB bàn thua
0.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Grêmio

0% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Gaucho 1 Brasil

06/02/2025

Juventude

Grêmio

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Gaucho 1 Brasil

01/02/2025

Grêmio

São Luiz

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Gaucho 1 Brasil

29/01/2025

Monsoon

Grêmio

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Gaucho 1 Brasil

26/01/2025

Grêmio

Caxias

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Gaucho 1 Brasil

23/01/2025

Brasil de Pelotas

Grêmio

0 0

(0) (0)

0.97 +1.0 0.82

0.88 2.25 0.88

B
X

Internacional

0% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Gaucho 1 Brasil

05/02/2025

Internacional

Brasil de Pelotas

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Gaucho 1 Brasil

02/02/2025

Internacional

Avenida

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Gaucho 1 Brasil

29/01/2025

EC São José

Internacional

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Gaucho 1 Brasil

25/01/2025

Internacional

Juventude

0 0

(0) (0)

0.80 -1 0.84

0.92 2.5 0.73

Gaucho 1 Brasil

22/01/2025

Guarany de Bagé

Internacional

2 2

(2) (1)

1.02 +1.0 0.77

0.88 2.25 0.88

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

0 Thẻ vàng đối thủ 0

0 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

0 Tổng 0

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 2

3 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 3

Tất cả

1 Thẻ vàng đối thủ 2

3 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 3

Thống kê trên 5 trận gần nhất