Gaucho 1 Brasil - 10/03/2024 21:30
SVĐ: Arena do Grêmio
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.75 -2 1/2 -0.95
0.70 2.5 -0.91
- - -
- - -
1.18 6.50 13.00
0.82 9.5 0.82
- - -
- - -
0.87 -1 1/4 0.92
0.97 1.25 0.82
- - -
- - -
1.61 2.62 13.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Mayk Silva
F. Cristaldo
45’ -
46’
Dionatan Machado
Charopem
-
57’
João Pedro Bardales da Silva
Robinho
-
59’
Đang cập nhật
Pedro Filho
-
Đang cập nhật
Pepê
63’ -
Pepê
Du Queiroz
65’ -
66’
Pedro Filho
Maicky
-
Du Queiroz
Diego Costa
69’ -
Diego Costa
J. Galvão
76’ -
83’
Đang cập nhật
Bruno Gabriel Reis da Silva
-
W. Kannemann
Dodi
84’ -
86’
Marcinho
Jeferson
-
Đang cập nhật
Geromel
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
0
65%
35%
0
4
11
15
564
253
19
5
6
0
1
0
Grêmio Brasil de Pelotas
Grêmio 4-3-3
Huấn luyện viên: Renato Portaluppi
4-3-3 Brasil de Pelotas
Huấn luyện viên: Fabiano Daitx
10
F. Cristaldo
23
Pepê
23
Pepê
23
Pepê
23
Pepê
21
Cristian Pavón
21
Cristian Pavón
21
Cristian Pavón
21
Cristian Pavón
21
Cristian Pavón
21
Cristian Pavón
23
Marcinho
5
Anderson Recife
5
Anderson Recife
5
Anderson Recife
5
Anderson Recife
5
Anderson Recife
2
Gabriel Bitencourt
2
Gabriel Bitencourt
2
Gabriel Bitencourt
2
Gabriel Bitencourt
9
João Pedro Bardales da Silva
Grêmio
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 F. Cristaldo Tiền vệ |
65 | 13 | 13 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 M. Villasanti Tiền vệ |
92 | 9 | 10 | 16 | 1 | Tiền vệ |
18 João Pedro Hậu vệ |
56 | 5 | 3 | 5 | 1 | Hậu vệ |
21 Cristian Pavón Tiền vệ |
3 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Pepê Tiền vệ |
41 | 2 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
4 W. Kannemann Hậu vệ |
61 | 2 | 2 | 32 | 4 | Hậu vệ |
39 Gustavo Gomes Tiền đạo |
6 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Geromel Hậu vệ |
48 | 1 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
19 Diego Costa Tiền đạo |
1 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Caíque Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Mayk Silva Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Brasil de Pelotas
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Marcinho Tiền vệ |
10 | 3 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
9 João Pedro Bardales da Silva Tiền đạo |
11 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
13 Pedro Filho Tiền vệ |
11 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Bruno Gabriel Reis da Silva Hậu vệ |
9 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
2 Gabriel Bitencourt Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Anderson Recife Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
6 Mário Henrique Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Dionatan Machado Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Gabriel Oliveira Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Zé Pedro Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Adriel Fernandes Aquino Shultz Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Grêmio
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 J. Galvão Tiền đạo |
29 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
35 Ronald Tiền vệ |
30 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
51 Wesley Da Costa Silva Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
37 Du Queiroz Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Gabriel Grando Thủ môn |
95 | 0 | 0 | 6 | 0 | Thủ môn |
36 Natã Hậu vệ |
75 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
77 André Henrique Tiền đạo |
56 | 6 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
17 Dodi Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Rodrigo Ely Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
22 L. Besozzi Tiền vệ |
32 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
32 Nathan Fernandes Hậu vệ |
26 | 2 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
2 Fábio Hậu vệ |
51 | 1 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
Brasil de Pelotas
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Rafael Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Thierry Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
7 Charopem Tiền vệ |
6 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Mailson Bezerra Silva Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Yander Barbosa da Silva Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Mauricio Nunes Palhano de Oliveira Tiền vệ |
11 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Jhonas Henrique Naviel Leles Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Jefinho Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Robinho Tiền đạo |
8 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Jeferson Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
15 Matheus de Oliveira Marques Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Maicky Tiền vệ |
10 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Grêmio
Brasil de Pelotas
Gaucho 1 Brasil
Brasil de Pelotas
0 : 1
(0-0)
Grêmio
Gaucho 1 Brasil
Grêmio
1 : 0
(0-0)
Brasil de Pelotas
Gaucho 1 Brasil
Brasil de Pelotas
1 : 1
(0-0)
Grêmio
Gaucho 1 Brasil
Grêmio
4 : 1
(3-0)
Brasil de Pelotas
Gaucho 1 Brasil
Brasil de Pelotas
0 : 1
(0-1)
Grêmio
Grêmio
Brasil de Pelotas
20% 40% 40%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Grêmio
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/03/2024 |
Grêmio Guarany de Bagé |
4 1 (1) (1) |
0.82 -1.5 0.97 |
0.88 3.0 0.88 |
T
|
T
|
|
25/02/2024 |
Internacional Grêmio |
3 2 (1) (1) |
0.87 -0.5 0.92 |
0.98 2.25 0.79 |
B
|
T
|
|
17/02/2024 |
Grêmio Santa Cruz RS |
6 2 (2) (2) |
0.97 -2.25 0.82 |
0.90 3.0 0.86 |
T
|
T
|
|
14/02/2024 |
Ypiranga Erechim Grêmio |
0 0 (0) (0) |
0.77 +0.25 1.02 |
1.02 2.25 0.81 |
B
|
X
|
|
10/02/2024 |
Grêmio São Luiz |
1 1 (0) (0) |
0.85 -1.75 0.95 |
0.66 2.5 1.15 |
B
|
X
|
Brasil de Pelotas
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/03/2024 |
Ypiranga Erechim Brasil de Pelotas |
0 0 (0) (0) |
0.75 -0.75 1.05 |
0.93 2.25 0.79 |
T
|
X
|
|
24/02/2024 |
Brasil de Pelotas Juventude |
1 0 (0) (0) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.88 2.0 0.93 |
T
|
X
|
|
18/02/2024 |
Brasil de Pelotas EC São José |
0 0 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.89 1.75 0.92 |
B
|
X
|
|
15/02/2024 |
Internacional Brasil de Pelotas |
3 1 (3) (0) |
0.77 -1.5 1.02 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
T
|
|
11/02/2024 |
Brasil de Pelotas Guarany de Bagé |
1 1 (1) (0) |
1.02 -0.5 0.77 |
0.89 2.0 0.77 |
B
|
H
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 3
7 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 12
Sân khách
10 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 13
Tất cả
19 Thẻ vàng đối thủ 6
12 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
24 Tổng 25