GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Goiano 1 Brasil - 27/01/2024 19:00

SVĐ: Estádio Olímpico Pedro Ludovico Teixeira

2 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.83 -1 3/4 0.98

-0.87 2.5 0.67

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.05 3.40 3.00

0.82 9.5 0.93

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

-0.97 1.0 0.78

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.75 2.05 4.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 4’

    Đang cập nhật

    Allan

  • 26’

    Đang cập nhật

    Allan

  • Đang cập nhật

    Daniel de Pauli

    31’
  • Đang cập nhật

    Gustavo Vintecinco

    46’
  • 56’

    Allan

    Du Gaia

  • Đang cập nhật

    Sávio Araújo da Silva

    61’
  • Patrick

    Jackson Uily Alves Ferreira Santos

    63’
  • 75’

    Đang cập nhật

    Maurício

  • 76’

    Du Gaia

    Carlos Eduardo da Costa Soares

  • Đang cập nhật

    Richard Alfing Breunig

    87’
  • Gustavo Vintecinco

    Caio da Silva Purificação

    88’
  • Đang cập nhật

    Murillo Lima

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:00 27/01/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Estádio Olímpico Pedro Ludovico Teixeira

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Glauber Ramos da Silva

  • Ngày sinh:

    10-11-1974

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    42 (T:13, H:13, B:16)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Edson Luiz da Silva

  • Ngày sinh:

    15-03-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    23 (T:6, H:7, B:10)

7

Phạt góc

4

50%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

50%

6

Cứu thua

5

15

Phạm lỗi

15

461

Tổng số đường chuyền

432

21

Dứt điểm

15

7

Dứt điểm trúng đích

7

4

Việt vị

2

Goiânia Iporá

Đội hình

Goiânia 4-4-2

Huấn luyện viên: Glauber Ramos da Silva

Goiânia VS Iporá

4-4-2 Iporá

Huấn luyện viên: Edson Luiz da Silva

1

Rafael Cezar Pin

6

Isaac

6

Isaac

6

Isaac

6

Isaac

6

Isaac

6

Isaac

6

Isaac

6

Isaac

4

Rafael Vaz dos Santos

4

Rafael Vaz dos Santos

12

Luis Felype

20

Danillo Ribeiro Cardoso

20

Danillo Ribeiro Cardoso

20

Danillo Ribeiro Cardoso

20

Danillo Ribeiro Cardoso

2

Lucas Evangelista

20

Danillo Ribeiro Cardoso

20

Danillo Ribeiro Cardoso

20

Danillo Ribeiro Cardoso

20

Danillo Ribeiro Cardoso

2

Lucas Evangelista

Đội hình xuất phát

Goiânia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Rafael Cezar Pin Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

3

Renan Raymond Guimarães Dutra Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Rafael Vaz dos Santos Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

13

Kauan Faria Gomes Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Isaac Tiền vệ

152 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Jackson Uily Alves Ferreira Santos Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Jenner Zottele Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Vinicius Lucas Tiền vệ

152 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Erick Fernando Brandão Daltro Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Wandinho Tiền vệ

152 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Sávio Araújo da Silva Tiền vệ

1 0 0 1 0 Tiền vệ

Iporá

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

Luis Felype Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

2

Lucas Evangelista Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Edgar Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

4

João Afonso Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Danillo Ribeiro Cardoso Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

5

Lúcio Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Thiago André Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

11

Guilherme Bastos Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Tinga Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Maurício Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Allan Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Goiânia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Marcelinho Junior Tiền đạo

152 0 0 0 0 Tiền đạo

2

Adriel Messias Ferreira Andrade Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Alex Fernando Santos Nemetz Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Augusto Sheik Tiền đạo

152 0 0 0 0 Tiền đạo

8

Patrick Felipe Justino Alves Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Hebert Magalhaes da Silva Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Vitor Hugo Oliveira Corrêa da Silva Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

9

Gustavo Vintecinco Tiền đạo

3 1 0 0 0 Tiền đạo

14

Anthony Lennox Martins de Souza Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

Iporá

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

Renan Silva Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Tata Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

16

Carlos Eduardo da Costa Soares Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Pedro Henrique Peçanha de Andrade Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

Goiânia

Iporá

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Goiânia: 2T - 1H - 0B) (Iporá: 0T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
15/02/2023

Goiano 1 Brasil

Goiânia

1 : 0

(0-0)

Iporá

15/03/2020

Goiano 1 Brasil

Iporá

1 : 2

(0-2)

Goiânia

22/01/2020

Goiano 1 Brasil

Goiânia

1 : 1

(0-0)

Iporá

Phong độ gần nhất

Goiânia

Phong độ

Iporá

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

0% 40% 60%

1.6
TB bàn thắng
0.6
2.6
TB bàn thua
2.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Goiânia

60% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

0% Hòa

66.666666666667% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Goiano 1 Brasil

24/01/2024

Morrinhos

Goiânia

1 1

(1) (1)

0.85 -0.25 0.95

1.10 2.5 0.70

T
X

Goiano 1 Brasil

21/01/2024

Goiânia

Jataiense

4 1

(1) (0)

0.95 -0.25 0.85

1.15 2.5 0.67

T
T

Goiano 1 Brasil

18/01/2024

Goiás

Goiânia

1 0

(0) (0)

0.82 -1.5 0.86

0.80 2.5 1.00

T
X

Goiano 1 Brasil

05/03/2023

Goiás

Goiânia

2 0

(1) (0)

- - -

- - -

Goiano 1 Brasil

25/02/2023

Goiânia

Goiás

3 8

(1) (2)

- - -

- - -

Iporá

20% Thắng

20% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

50% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Goiano 1 Brasil

24/01/2024

Jataiense

Iporá

1 0

(1) (0)

- - -

- - -

Goiano 1 Brasil

20/01/2024

Iporá

Goianésia

1 1

(0) (1)

0.84 +0 0.92

0.87 2.5 0.80

H
X

Goiano 1 Brasil

17/01/2024

Aparecidense

Iporá

1 1

(1) (1)

0.83 -0.25 0.98

0.90 2.0 0.86

T
H

Goiano 1 Brasil

05/03/2023

Atlético GO

Iporá

7 1

(4) (0)

- - -

- - -

Goiano 1 Brasil

25/02/2023

Iporá

Atlético GO

0 1

(0) (0)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 8

9 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

12 Tổng 11

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 6

7 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 13

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 14

16 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

28 Tổng 24

Thống kê trên 5 trận gần nhất