VĐQG Argentina - 24/11/2024 22:15
SVĐ: Estadio Malvinas Argentinas
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.97 1/2 0.87
0.83 2.0 0.92
- - -
- - -
4.50 3.40 1.90
-0.94 9.5 0.68
- - -
- - -
0.75 1/4 -0.95
0.77 0.75 0.98
- - -
- - -
5.00 2.00 2.62
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
M. Mendoza
24’ -
43’
Đang cập nhật
Joaquín García
-
46’
Christian Ordoñez
Jalil Elias
-
V. Poggi
C. Valverde
62’ -
Đang cập nhật
B. Leyes
65’ -
67’
Claudio Aquino
Maher Carrizo
-
72’
Đang cập nhật
Patricio Pernicone
-
S. Rodríguez
T. Pozzo
78’ -
Đang cập nhật
C. Valverde
80’ -
86’
Thiago Fernández
Álvaro Montoro
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
6
43%
57%
1
1
10
10
267
372
10
7
2
1
1
4
Godoy Cruz Vélez Sarsfield
Godoy Cruz 4-3-3
Huấn luyện viên: Daniel Oldrá
4-3-3 Vélez Sarsfield
Huấn luyện viên: Sebastián Ariel Méndez Pardiñas
19
S. Rodríguez
27
S. Andino
27
S. Andino
27
S. Andino
27
S. Andino
32
G. Abrego
32
G. Abrego
32
G. Abrego
32
G. Abrego
32
G. Abrego
32
G. Abrego
9
Braian Romero
3
Elías Gómez
3
Elías Gómez
3
Elías Gómez
3
Elías Gómez
20
Francisco Pizzini
20
Francisco Pizzini
27
Thiago Fernández
27
Thiago Fernández
27
Thiago Fernández
22
Claudio Aquino
Godoy Cruz
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 S. Rodríguez Tiền đạo |
57 | 7 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
41 F. Altamira Tiền đạo |
38 | 5 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
25 V. Poggi Tiền vệ |
39 | 3 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
32 G. Abrego Tiền vệ |
20 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
27 S. Andino Tiền đạo |
10 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 L. Arce Hậu vệ |
58 | 0 | 5 | 14 | 0 | Hậu vệ |
1 F. Petroli Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 2 | 1 | Thủ môn |
26 M. Mendoza Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 F. Rasmussen Hậu vệ |
56 | 0 | 0 | 16 | 0 | Hậu vệ |
43 J. Morán Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 B. Leyes Tiền vệ |
54 | 0 | 0 | 11 | 0 | Tiền vệ |
Vélez Sarsfield
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Braian Romero Tiền đạo |
53 | 19 | 6 | 13 | 1 | Tiền đạo |
22 Claudio Aquino Tiền vệ |
58 | 15 | 13 | 8 | 0 | Tiền vệ |
20 Francisco Pizzini Tiền vệ |
58 | 8 | 9 | 4 | 0 | Tiền vệ |
27 Thiago Fernández Tiền vệ |
66 | 6 | 8 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Elías Gómez Hậu vệ |
54 | 2 | 3 | 9 | 1 | Hậu vệ |
31 Valentin Gómez Hậu vệ |
75 | 2 | 0 | 19 | 0 | Hậu vệ |
32 Christian Ordoñez Tiền vệ |
72 | 1 | 6 | 10 | 1 | Tiền vệ |
4 Joaquín García Hậu vệ |
61 | 1 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
1 Tomás Marchiori Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
23 Patricio Pernicone Hậu vệ |
42 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
26 Agustín Bouzat Tiền vệ |
40 | 0 | 0 | 12 | 0 | Tiền vệ |
Godoy Cruz
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 A. Villalobos Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 T. Pozzo Tiền vệ |
9 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
52 Gerónimo Montivero Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
36 D. Barrea Tiền đạo |
47 | 4 | 3 | 7 | 0 | Tiền đạo |
12 R. Ramírez Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
16 M. Santiago Tiền vệ |
28 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 C. Valverde Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Nicolás Canela Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
50 J. Pérez Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
37 M. Luciano Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
38 S. Martínez Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 M. Pino Tiền đạo |
40 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Vélez Sarsfield
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Agustín Lagos Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Jano Gordon Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Jalil Elias Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Maher Carrizo Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Michael Santos Tiền đạo |
10 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
35 Santiago Cáseres Tiền vệ |
42 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
36 Álvaro Montoro Tiền đạo |
41 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Aarón Quirós Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
24 Tomás Guidara Hậu vệ |
68 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
11 Matías Pellegrini Tiền đạo |
32 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
12 Randall Rodríguez Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
19 Leonel Roldán Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Godoy Cruz
Vélez Sarsfield
Copa de la Superliga Argentina
Godoy Cruz
1 : 2
(1-1)
Vélez Sarsfield
VĐQG Argentina
Vélez Sarsfield
1 : 1
(0-0)
Godoy Cruz
VĐQG Argentina
Godoy Cruz
1 : 1
(1-1)
Vélez Sarsfield
VĐQG Argentina
Godoy Cruz
0 : 0
(0-0)
Vélez Sarsfield
VĐQG Argentina
Vélez Sarsfield
3 : 0
(1-0)
Godoy Cruz
Godoy Cruz
Vélez Sarsfield
60% 40% 0%
20% 80% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Godoy Cruz
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/11/2024 |
Platense Godoy Cruz |
1 0 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.05 |
0.85 1.75 0.87 |
B
|
X
|
|
10/11/2024 |
Godoy Cruz Talleres Córdoba |
0 1 (0) (0) |
1.05 +0 0.77 |
0.95 2.0 0.74 |
B
|
X
|
|
06/11/2024 |
Boca Juniors Godoy Cruz |
4 1 (2) (1) |
0.90 -0.5 0.95 |
0.96 2.0 0.94 |
B
|
T
|
|
01/11/2024 |
Godoy Cruz Atlético Tucumán |
1 1 (1) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.96 2.0 0.94 |
B
|
H
|
|
26/10/2024 |
Independiente Godoy Cruz |
1 1 (0) (0) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.95 2.0 0.74 |
T
|
T
|
Vélez Sarsfield
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/11/2024 |
Vélez Sarsfield Lanús |
0 0 (0) (0) |
1.00 -1.0 0.85 |
0.84 2.25 0.91 |
B
|
X
|
|
11/11/2024 |
Deportivo Riestra Vélez Sarsfield |
1 1 (0) (1) |
0.87 +1.0 0.97 |
0.91 2.25 0.93 |
B
|
X
|
|
08/11/2024 |
Vélez Sarsfield Tigre |
1 0 (0) (0) |
1.02 -1.25 0.82 |
0.88 2.5 0.88 |
B
|
X
|
|
02/11/2024 |
Argentinos Juniors Vélez Sarsfield |
1 1 (0) (0) |
1.00 +0.25 0.85 |
0.84 2.0 0.91 |
B
|
X
|
|
27/10/2024 |
Vélez Sarsfield Belgrano |
1 1 (0) (1) |
1.02 -1.25 0.82 |
0.77 2.25 0.95 |
B
|
X
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 8
0 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 19
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 7
9 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 13
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 15
9 Thẻ vàng đội 12
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 32