Hạng Ba Nhật Bản - 15/03/2025 05:00
SVĐ: Kitakyushu Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Giravanz Kitakyushu Vanraure Hachinohe
Giravanz Kitakyushu 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Vanraure Hachinohe
Huấn luyện viên:
10
Ryo Nagai
8
Takumi Wakaya
8
Takumi Wakaya
8
Takumi Wakaya
8
Takumi Wakaya
29
Seung-jin Koh
29
Seung-jin Koh
22
Kaoru Yamawaki
22
Kaoru Yamawaki
22
Kaoru Yamawaki
6
Kensuke Fujiwara
9
Kazuma Nagata
14
Koki Maezawa
14
Koki Maezawa
14
Koki Maezawa
11
Kai Sasaki
19
Shintaro Kato
19
Shintaro Kato
19
Shintaro Kato
19
Shintaro Kato
7
Aoi Sato
7
Aoi Sato
Giravanz Kitakyushu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Ryo Nagai Tiền đạo |
36 | 13 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Kensuke Fujiwara Tiền vệ |
20 | 4 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
29 Seung-jin Koh Tiền vệ |
38 | 4 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Kaoru Yamawaki Hậu vệ |
32 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Takumi Wakaya Tiền vệ |
19 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Rimpei Okano Tiền vệ |
39 | 1 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
33 Takaya Inui Hậu vệ |
39 | 1 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Kota Kudo Hậu vệ |
39 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
34 Shoma Takayoshi Tiền vệ |
41 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
50 Koji Sugiyama Hậu vệ |
38 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Go Ito Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Vanraure Hachinohe
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Kazuma Nagata Tiền vệ |
37 | 8 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
11 Kai Sasaki Tiền đạo |
40 | 8 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Aoi Sato Tiền đạo |
34 | 3 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Koki Maezawa Tiền vệ |
41 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Shintaro Kato Hậu vệ |
27 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
61 Naoto Ando Tiền vệ |
33 | 1 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Kodai Minoda Hậu vệ |
38 | 1 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
39 Teppei Chikaishi Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
18 Shoma Otoizumi Tiền vệ |
38 | 0 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
8 Riku Yamauchi Tiền vệ |
41 | 0 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
13 Shogo Onishi Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Giravanz Kitakyushu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Ryuki Hirahara Tiền vệ |
27 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Ryuta Takahashi Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Taku Ushinohama Tiền vệ |
34 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Sota Watanabe Tiền đạo |
21 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Koki Hasegawa Hậu vệ |
33 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Koki Otani Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Asahi Yada Tiền vệ |
27 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Vanraure Hachinohe
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Naoya Senoo Tiền vệ |
27 | 4 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Mizuki Kaburaki Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Masashi Kokubun Tiền vệ |
38 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Shochi Niiyama Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Daisuke Inazumi Tiền vệ |
31 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Masahiro Iida Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Naoyuki Yamada Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Giravanz Kitakyushu
Vanraure Hachinohe
Hạng Ba Nhật Bản
Giravanz Kitakyushu
0 : 3
(0-1)
Vanraure Hachinohe
Hạng Ba Nhật Bản
Vanraure Hachinohe
0 : 0
(0-0)
Giravanz Kitakyushu
Hạng Ba Nhật Bản
Giravanz Kitakyushu
2 : 0
(2-0)
Vanraure Hachinohe
Hạng Ba Nhật Bản
Vanraure Hachinohe
1 : 1
(1-1)
Giravanz Kitakyushu
Hạng Ba Nhật Bản
Giravanz Kitakyushu
2 : 1
(2-0)
Vanraure Hachinohe
Giravanz Kitakyushu
Vanraure Hachinohe
60% 20% 20%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Giravanz Kitakyushu
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/03/2025 |
Giravanz Kitakyushu Kamatamare Sanuki |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/03/2025 |
Gifu Giravanz Kitakyushu |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/02/2025 |
Giravanz Kitakyushu Parceiro Nagano |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/11/2024 |
YSCC Giravanz Kitakyushu |
2 3 (1) (1) |
0.91 +0.5 0.89 |
0.85 2.25 0.93 |
T
|
T
|
|
16/11/2024 |
Giravanz Kitakyushu Parceiro Nagano |
1 1 (0) (0) |
0.92 -0.5 0.87 |
0.93 2.5 0.75 |
B
|
X
|
Vanraure Hachinohe
0% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/03/2025 |
Vanraure Hachinohe Sagamihara |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/03/2025 |
Gainare Tottori Vanraure Hachinohe |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/02/2025 |
Gifu Vanraure Hachinohe |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/11/2024 |
Vanraure Hachinohe Osaka |
1 1 (0) (1) |
0.95 +0 0.80 |
0.81 2.25 0.80 |
H
|
X
|
|
17/11/2024 |
Kataller Toyama Vanraure Hachinohe |
3 1 (1) (0) |
1.02 -0.5 0.77 |
0.85 2.25 0.95 |
B
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 0
1 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 1
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 1
0 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 3
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 1
1 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 4