Primera B Nacional Argentina - 13/10/2024 19:00
SVĐ: Estadio El Gigante del Norte
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.95 -1 0.80
0.95 2.0 0.80
- - -
- - -
1.55 3.60 7.00
0.80 8.75 0.90
- - -
- - -
0.72 -1 3/4 -0.93
0.86 0.75 0.88
- - -
- - -
2.20 1.95 8.50
- - -
- - -
- - -
-
-
18’
Brandon Lopez
Leonel Buter
-
20’
Đang cập nhật
Matías Sproat
-
33’
Đang cập nhật
Francisco Nouet
-
45’
Đang cập nhật
Abel Masuero
-
Daniel Carrasco
Lautaro Gordillo
46’ -
67’
Jonathan Bogado
Rafael Sangiovani
-
Walter Busse
Matías Birge
68’ -
71’
Đang cập nhật
Matías Sproat
-
77’
Lautaro Lovazzano
Lucio Castillo
-
Ariel Cháves
Maximiliano Ibáñez
80’ -
Đang cập nhật
Daniel Abello
82’ -
Đang cập nhật
Adolfo Tallura
87’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
11
2
53%
47%
2
4
2
4
323
286
14
4
4
3
2
1
Gimnasia y Tiro Brown de Adrogué
Gimnasia y Tiro 5-4-1
Huấn luyện viên: Rubén Darío Forestello
5-4-1 Brown de Adrogué
Huấn luyện viên: Jorge Antonio Vivaldo
9
Tomas Attis
4
Ivo Chaves
4
Ivo Chaves
4
Ivo Chaves
4
Ivo Chaves
4
Ivo Chaves
11
Facundo Heredia
11
Facundo Heredia
11
Facundo Heredia
11
Facundo Heredia
10
Walter Busse
11
Franco Benitez
2
Abel Masuero
2
Abel Masuero
2
Abel Masuero
10
Matías Sproat
10
Matías Sproat
10
Matías Sproat
10
Matías Sproat
10
Matías Sproat
8
Lautaro Lovazzano
8
Lautaro Lovazzano
Gimnasia y Tiro
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Tomas Attis Tiền đạo |
30 | 4 | 0 | 5 | 2 | Tiền đạo |
10 Walter Busse Tiền vệ |
33 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Daniel Carrasco Tiền vệ |
25 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Agustín Araujo Tiền đạo |
28 | 1 | 1 | 1 | 1 | Tiền đạo |
11 Facundo Heredia Tiền vệ |
34 | 1 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
4 Ivo Chaves Hậu vệ |
34 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
2 Ezequiel Nicolás Neira Hậu vệ |
31 | 1 | 0 | 12 | 0 | Hậu vệ |
5 Ariel Cháves Tiền vệ |
27 | 1 | 0 | 4 | 2 | Tiền vệ |
1 Federico Cosentino Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Adolfo Tallura Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Daniel Abello Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
Brown de Adrogué
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Franco Benitez Tiền vệ |
56 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Brandon Lopez Tiền đạo |
7 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Lautaro Lovazzano Tiền vệ |
53 | 1 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
2 Abel Masuero Hậu vệ |
35 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
4 Carlos Alberto Aguirre Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
10 Matías Sproat Tiền vệ |
52 | 1 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
1 Gonzalo Rehak Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
7 Jonathan Bogado Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Nahuel Pereyra Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 9 | 1 | Tiền vệ |
6 Máximo Heredia Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Francisco Nouet Hậu vệ |
48 | 0 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
Gimnasia y Tiro
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Facundo Abraham Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Isaac Monti Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Juan Galetto Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Lautaro Gordillo Tiền đạo |
26 | 3 | 0 | 6 | 1 | Tiền đạo |
17 Martín Esparza Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Juan Rocca Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Matías Birge Tiền vệ |
35 | 0 | 0 | 10 | 1 | Tiền vệ |
20 Maximiliano Ibáñez Tiền đạo |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Ruben Villarreal Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Brown de Adrogué
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Tomas Patrizio Tiền vệ |
31 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Leonel Buter Tiền đạo |
30 | 3 | 0 | 3 | 1 | Tiền đạo |
16 Gonzalo Desio Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
12 Matías Ezequiel Wysocki Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
13 Nicolas Arrechea Hậu vệ |
58 | 3 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
15 Rafael Sangiovani Tiền vệ |
47 | 0 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
18 Lucio Castillo Tiền vệ |
45 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Gonzalo Gamarra Hậu vệ |
32 | 1 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
19 Gabriel Tellas Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 1 | 1 | Tiền đạo |
Gimnasia y Tiro
Brown de Adrogué
Primera B Nacional Argentina
Brown de Adrogué
0 : 0
(0-0)
Gimnasia y Tiro
Gimnasia y Tiro
Brown de Adrogué
40% 40% 20%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Gimnasia y Tiro
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/10/2024 |
Temperley Gimnasia y Tiro |
1 1 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.85 1.5 0.85 |
T
|
T
|
|
29/09/2024 |
Gimnasia y Tiro Deportivo Morón |
1 1 (0) (1) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.77 1.5 0.80 |
B
|
T
|
|
22/09/2024 |
Nueva Chicago Gimnasia y Tiro |
2 0 (2) (0) |
1.05 -0.5 0.80 |
0.87 1.5 0.87 |
B
|
T
|
|
13/09/2024 |
Gimnasia y Tiro Gimnasia Mendoza |
1 0 (1) (0) |
0.89 +0 0.86 |
0.87 1.75 0.87 |
T
|
X
|
|
08/09/2024 |
Gimnasia Jujuy Gimnasia y Tiro |
2 0 (2) (0) |
1.00 -0.75 0.85 |
0.87 1.5 0.87 |
B
|
T
|
Brown de Adrogué
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/10/2024 |
Brown de Adrogué Atletico Mitre |
2 2 (1) (1) |
1.08 +0 0.76 |
0.92 1.75 0.82 |
H
|
T
|
|
29/09/2024 |
Aldosivi Brown de Adrogué |
2 0 (2) (0) |
0.82 -0.75 1.02 |
0.92 2.0 0.82 |
B
|
H
|
|
22/09/2024 |
Brown de Adrogué Estudiantes Río Cuarto |
0 0 (0) (0) |
0.75 +0.25 1.12 |
0.89 1.5 0.91 |
T
|
X
|
|
15/09/2024 |
Colón Brown de Adrogué |
0 2 (0) (1) |
1.10 -1.25 0.77 |
0.90 2.0 0.90 |
T
|
H
|
|
08/09/2024 |
Brown de Adrogué Almirante Brown |
2 2 (1) (1) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.78 1.5 0.95 |
B
|
T
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 14
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 3
11 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 2
19 Tổng 10
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 9
16 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
3 Thẻ đỏ đội 3
33 Tổng 24