GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Primera B Nacional Argentina - 22/02/2025 17:00

SVĐ: Estadio 23 de Agosto

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:00 22/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estadio 23 de Agosto

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

Gimnasia Jujuy Talleres Remedios

Đội hình

Gimnasia Jujuy 4-2-3-1

Huấn luyện viên:

Gimnasia Jujuy VS Talleres Remedios

4-2-3-1 Talleres Remedios

Huấn luyện viên:

2

Guillermo Cosaro

4

Bruno Palazzo

4

Bruno Palazzo

4

Bruno Palazzo

4

Bruno Palazzo

3

Emiliano Endrizzi

3

Emiliano Endrizzi

7

Francisco Maidana

7

Francisco Maidana

7

Francisco Maidana

9

Mauro Albertengo

10

Fernando Enrique

6

Nicolás Malvacio

6

Nicolás Malvacio

6

Nicolás Malvacio

6

Nicolás Malvacio

5

Fernando Duré

5

Fernando Duré

9

Nicolás Molina

9

Nicolás Molina

9

Nicolás Molina

2

Nicolás Monserrat

Đội hình xuất phát

Gimnasia Jujuy

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

2

Guillermo Cosaro Hậu vệ

100 7 0 15 0 Hậu vệ

9

Mauro Albertengo Tiền đạo

36 4 1 1 0 Tiền đạo

3

Emiliano Endrizzi Hậu vệ

62 3 0 1 0 Hậu vệ

7

Francisco Maidana Tiền vệ

68 3 0 10 0 Tiền vệ

4

Bruno Palazzo Hậu vệ

27 2 0 3 0 Hậu vệ

5

Hugo Soria Tiền vệ

66 2 0 6 0 Tiền vệ

10

Francisco Molina Tiền vệ

36 1 2 4 0 Tiền vệ

6

Nicolas Diego Dematei Hậu vệ

18 1 0 5 1 Hậu vệ

11

Rodrigo Velázquez Tiền vệ

28 1 0 4 0 Tiền vệ

8

Jorge Emanuel Juárez Tiền vệ

89 0 1 25 2 Tiền vệ

1

Joaquín Bigo Thủ môn

39 0 0 1 0 Thủ môn

Talleres Remedios

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Fernando Enrique Tiền vệ

38 4 2 7 1 Tiền vệ

2

Nicolás Monserrat Hậu vệ

40 4 0 4 0 Hậu vệ

5

Fernando Duré Tiền vệ

37 4 0 8 1 Tiền vệ

9

Nicolás Molina Tiền đạo

40 4 0 7 0 Tiền đạo

6

Nicolás Malvacio Hậu vệ

41 2 1 6 1 Hậu vệ

8

Tomas Asprea Tiền vệ

40 2 1 4 0 Tiền vệ

11

Franco Pulicastro Tiền đạo

15 2 0 0 0 Tiền đạo

7

Diego Nakache Tiền vệ

21 1 0 0 0 Tiền vệ

1

Damián Tello Thủ môn

43 0 0 4 0 Thủ môn

4

Luciano Sánchez Hậu vệ

38 0 0 6 2 Hậu vệ

3

Patricio Romero Hậu vệ

42 0 0 3 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Gimnasia Jujuy

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Elías Iván Ayala Bernal Tiền đạo

15 0 0 1 0 Tiền đạo

13

Iván Zafarana Hậu vệ

15 0 0 0 1 Hậu vệ

18

Cristian Menéndez Tiền đạo

40 2 0 6 1 Tiền đạo

15

Facundo Rizzi Hậu vệ

70 1 1 3 0 Hậu vệ

16

Juan Córdoba Hậu vệ

56 0 0 8 1 Hậu vệ

20

Blas Agustín Palavecino Tiền vệ

38 3 2 5 0 Tiền vệ

14

Franco Nahuel Camargo Hậu vệ

26 0 0 3 0 Hậu vệ

99

Hernán Pellerano Hậu vệ

31 0 0 6 0 Hậu vệ

17

Rodrigo Montes Tiền vệ

22 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Juan Dobboletta Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

Talleres Remedios

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

David Achucarro Hậu vệ

38 0 0 4 1 Hậu vệ

23

Germán Rivero Tiền đạo

17 1 0 4 0 Tiền đạo

14

Alan Salmantón Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Isaías Ciavarelli Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Román Lucena Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

18

Saul Sadam Nelle Tiền vệ

20 0 0 1 0 Tiền vệ

12

Mauro Casoli Thủ môn

40 0 0 0 0 Thủ môn

20

Jeremías Denis Tiền vệ

22 2 0 2 0 Tiền vệ

19

Alejandro Benítez Tiền vệ

36 0 1 5 0 Tiền vệ

15

Federico Ulayar Hậu vệ

20 0 0 2 0 Hậu vệ

17

Sebastián Gallardo Tiền vệ

24 0 0 5 0 Tiền vệ

22

Matias Donato Tiền đạo

28 1 0 1 0 Tiền đạo

Gimnasia Jujuy

Talleres Remedios

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Gimnasia Jujuy: 2T - 0H - 0B) (Talleres Remedios: 0T - 0H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
12/10/2024

Primera B Nacional Argentina

Talleres Remedios

0 : 1

(0-0)

Gimnasia Jujuy

26/05/2024

Primera B Nacional Argentina

Gimnasia Jujuy

2 : 1

(2-0)

Talleres Remedios

Phong độ gần nhất

Gimnasia Jujuy

Phong độ

Talleres Remedios

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

0.4
TB bàn thắng
0.2
0.4
TB bàn thua
0.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Gimnasia Jujuy

20% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

0% Hòa

66.666666666667% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Primera B Nacional Argentina

16/02/2025

Estudiantes Río Cuarto

Gimnasia Jujuy

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Primera B Nacional Argentina

09/02/2025

Gimnasia Jujuy

Defensores de Belgrano

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Primera B Nacional Argentina

02/11/2024

San Telmo

Gimnasia Jujuy

1 0

(1) (0)

0.82 -0.25 1.02

0.84 1.75 0.92

B
X

Primera B Nacional Argentina

27/10/2024

Chacarita Juniors

Gimnasia Jujuy

0 0

(0) (0)

0.95 +0 0.80

0.82 1.75 0.81

H
X

Primera B Nacional Argentina

20/10/2024

Gimnasia Jujuy

Estudiantes Caseros

2 1

(2) (0)

0.77 -0.25 1.10

0.87 1.75 0.76

T
T

Talleres Remedios

40% Thắng

20% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

0% Hòa

66.666666666667% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Primera B Nacional Argentina

15/02/2025

Talleres Remedios

Gimnasia Mendoza

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Primera B Nacional Argentina

09/02/2025

Central Norte

Talleres Remedios

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Primera B Nacional Argentina

13/11/2024

Talleres Remedios

Atlético Rafaela

1 1

(0) (0)

0.77 +0.25 1.10

0.91 1.75 0.83

T
T

Primera B Nacional Argentina

27/10/2024

Talleres Remedios

Ferro Carril Oeste

0 0

(0) (0)

1.07 +0 0.78

0.86 2.0 0.96

H
X

Primera B Nacional Argentina

20/10/2024

Deportivo Maipú

Talleres Remedios

0 0

(0) (0)

0.87 -0.5 0.91

0.81 2.0 0.78

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 8

4 Thẻ vàng đội 3

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 16

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 0

5 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 3

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 8

9 Thẻ vàng đội 7

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

17 Tổng 19

Thống kê trên 5 trận gần nhất