Primera B Nacional Argentina - 06/10/2024 19:00
SVĐ: Estadio 23 de Agosto
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
-0.95 -1 1/2 0.80
0.85 1.75 0.78
- - -
- - -
2.05 2.75 5.00
0.83 8.5 0.83
- - -
- - -
-0.87 -1 3/4 0.67
0.78 0.5 1.00
- - -
- - -
2.87 1.80 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
19’
Đang cập nhật
Iván Ramírez
-
Đang cập nhật
Blas Agustín Palavecino
22’ -
38’
Đang cập nhật
Esteban Glellel
-
41’
Đang cập nhật
Ayrton Sánchez
-
45’
Đang cập nhật
Emanuel Herrera
-
46’
Ayrton Sánchez
Matias Ferreira
-
52’
Ramiro Luna
Ramiro Martinez
-
57’
Đang cập nhật
Lautaro Parisi
-
Jorge Emanuel Juárez
Elías Iván Ayala Bernal
59’ -
66’
Emanuel Herrera
Tomás Gonzalez
-
Guillermo Cosaro
Juan Córdoba
68’ -
70’
Enzo Kalinski
Marcos Enrique
-
Hugo Soria
Francisco Maidana
78’ -
82’
Đang cập nhật
Santiago Puzzo
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
11
1
50%
50%
0
4
1
4
350
350
12
5
4
2
0
2
Gimnasia Jujuy Quilmes
Gimnasia Jujuy 4-1-3-2
Huấn luyện viên: Matías Módolo
4-1-3-2 Quilmes
Huấn luyện viên: Sergio Gabriel Rondina
2
Guillermo Cosaro
5
Hugo Soria
5
Hugo Soria
5
Hugo Soria
5
Hugo Soria
10
Blas Agustín Palavecino
3
Emiliano Endrizzi
3
Emiliano Endrizzi
3
Emiliano Endrizzi
9
Mauro Albertengo
9
Mauro Albertengo
7
Lautaro Parisi
5
Iván Ramírez
5
Iván Ramírez
5
Iván Ramírez
5
Iván Ramírez
4
Damián Adín
4
Damián Adín
4
Damián Adín
11
Leandro Allende
2
Federico Tévez
2
Federico Tévez
Gimnasia Jujuy
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Guillermo Cosaro Hậu vệ |
99 | 7 | 0 | 16 | 0 | Hậu vệ |
10 Blas Agustín Palavecino Tiền đạo |
34 | 3 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
9 Mauro Albertengo Tiền đạo |
33 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Emiliano Endrizzi Hậu vệ |
57 | 3 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Hugo Soria Tiền vệ |
61 | 2 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
11 Cristian Menéndez Tiền đạo |
36 | 2 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
7 Francisco Molina Tiền vệ |
32 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Bruno Palazzo Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Jorge Emanuel Juárez Tiền vệ |
91 | 0 | 1 | 25 | 2 | Tiền vệ |
1 Joaquín Bigo Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
6 Nicolas Diego Dematei Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
Quilmes
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Lautaro Parisi Tiền đạo |
27 | 8 | 4 | 3 | 0 | Tiền đạo |
11 Leandro Allende Tiền vệ |
29 | 3 | 1 | 7 | 1 | Tiền vệ |
2 Federico Tévez Hậu vệ |
70 | 3 | 0 | 13 | 2 | Hậu vệ |
4 Damián Adín Hậu vệ |
31 | 1 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
5 Iván Ramírez Tiền vệ |
48 | 1 | 0 | 17 | 1 | Tiền vệ |
9 Emanuel Herrera Tiền đạo |
3 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Ramiro Luna Tiền vệ |
31 | 0 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
1 Esteban Glellel Thủ môn |
84 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
6 Santiago Moya Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
3 Ayrton Sánchez Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Enzo Kalinski Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Gimnasia Jujuy
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Iván Zafarana Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
17 Juan Córdoba Hậu vệ |
51 | 0 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
18 Rodrigo Montes Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Francisco Maidana Tiền vệ |
63 | 2 | 0 | 10 | 0 | Tiền vệ |
19 Rodrigo Velázquez Tiền đạo |
22 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
20 Elías Iván Ayala Bernal Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Diego López Hậu vệ |
36 | 2 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
15 Facundo Rizzi Hậu vệ |
66 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
12 Juan Dobboletta Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Quilmes
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Tomás Gonzalez Tiền vệ |
35 | 8 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
15 Santiago Puzzo Tiền vệ |
25 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Axel Batista Tiền vệ |
83 | 3 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
14 Matias Ferreira Hậu vệ |
34 | 1 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
12 Maximiliano Jose Gagliardo Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
16 Ramiro Martinez Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Lucas Alfonso Tiền đạo |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
17 Juan Ignacio Capano Tiền đạo |
24 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Marcos Enrique Tiền vệ |
22 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Gimnasia Jujuy
Quilmes
Primera B Nacional Argentina
Quilmes
2 : 1
(1-1)
Gimnasia Jujuy
Primera B Nacional Argentina
Gimnasia Jujuy
0 : 1
(0-0)
Quilmes
Primera B Nacional Argentina
Quilmes
2 : 1
(1-0)
Gimnasia Jujuy
Primera B Nacional Argentina
Gimnasia Jujuy
3 : 1
(1-1)
Quilmes
Primera B Nacional Argentina
Quilmes
3 : 2
(0-0)
Gimnasia Jujuy
Gimnasia Jujuy
Quilmes
20% 20% 60%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Gimnasia Jujuy
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/09/2024 |
San Miguel Gimnasia Jujuy |
1 1 (1) (0) |
0.90 -0.25 0.95 |
0.80 1.75 0.83 |
T
|
T
|
|
22/09/2024 |
Gimnasia Jujuy Ferro Carril Oeste |
1 0 (1) (0) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.96 2.0 0.79 |
T
|
X
|
|
15/09/2024 |
Deportivo Maipú Gimnasia Jujuy |
2 0 (1) (0) |
0.78 +0 0.98 |
0.95 2.0 0.73 |
B
|
H
|
|
08/09/2024 |
Gimnasia Jujuy Gimnasia y Tiro |
2 0 (2) (0) |
1.00 -0.75 0.85 |
0.87 1.5 0.87 |
T
|
T
|
|
01/09/2024 |
Gimnasia Jujuy Club Atlético Güemes |
1 0 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.92 1.75 0.91 |
T
|
X
|
Quilmes
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/09/2024 |
Quilmes Club Atlético Güemes |
1 0 (0) (0) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.81 1.5 1.00 |
T
|
X
|
|
22/09/2024 |
Alvarado Quilmes |
0 0 (0) (0) |
0.82 +0 0.93 |
0.78 1.75 1.03 |
H
|
X
|
|
15/09/2024 |
Quilmes Racing Córdoba |
1 0 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.92 1.75 0.90 |
T
|
X
|
|
09/09/2024 |
Patronato Quilmes |
1 1 (1) (0) |
- - - |
0.89 1.75 0.93 |
T
|
||
01/09/2024 |
Quilmes Tristán Suárez |
0 1 (0) (1) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.83 1.75 0.83 |
B
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 11
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 12
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 10
9 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
22 Tổng 23