GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

Giao Hữu Quốc Tế - 19/11/2024 17:00

SVĐ: Victoria Stadium

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.75 3/4 0.99

0.94 2.0 0.84

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.75 3.30 1.65

0.91 8 0.91

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 1/4 0.90

0.84 0.75 0.98

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

6.50 1.95 2.40

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 37’

    Đang cập nhật

    N. Moțpan

  • 40’

    Teodor Lungu

    V. Mudrac

  • 46’

    D. Pușcaș

    A. Kozhukhar

  • 51’

    Đang cập nhật

    V. Stînă

  • Đang cập nhật

    K. Ronan

    53’
  • 56’

    V. Postolachi

    E. De Haro

  • 62’

    Teodor Lungu

    D. Mandrîcenco

  • 67’

    Đang cập nhật

    Đang cập nhật

  • Đang cập nhật

    L. Walker

    68’
  • 70’

    N. Moțpan

    Corneliu Cotogoi

  • L. Walker

    L. Walker

    77’
  • 78’

    Đang cập nhật

    M. Cojocaru

  • 87’

    Đang cập nhật

    D. Danu

  • L. Walker

    I. Nicolăescu

    88’
  • 90’

    Đang cập nhật

    D. Danu

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:00 19/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Victoria Stadium

  • Trọng tài chính:

    A. Chiaramonti

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Julio César Ribas Vlahovic

  • Ngày sinh:

    08-01-1957

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-1-1

  • Thành tích:

    57 (T:6, H:12, B:39)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Sergiu Cleşcenco

  • Ngày sinh:

    20-05-1972

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-4-1

  • Thành tích:

    36 (T:13, H:8, B:15)

4

Phạt góc

4

38%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

62%

3

Cứu thua

1

10

Phạm lỗi

16

367

Tổng số đường chuyền

598

8

Dứt điểm

11

2

Dứt điểm trúng đích

4

0

Việt vị

2

Gibraltar Moldova

Đội hình

Gibraltar 4-3-3

Huấn luyện viên: Julio César Ribas Vlahovic

Gibraltar VS Moldova

4-3-3 Moldova

Huấn luyện viên: Sergiu Cleşcenco

10

L. Walker

24

D. Bent

24

D. Bent

24

D. Bent

24

D. Bent

22

G. Torrilla

22

G. Torrilla

22

G. Torrilla

22

G. Torrilla

22

G. Torrilla

22

G. Torrilla

16

V. Stînă

12

C. Avram

12

C. Avram

12

C. Avram

12

C. Avram

12

C. Avram

13

M. Cojocaru

13

M. Cojocaru

13

M. Cojocaru

8

N. Moțpan

8

N. Moțpan

Đội hình xuất phát

Gibraltar

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

L. Walker Tiền vệ

23 2 1 2 1 Tiền vệ

20

E. Britto Hậu vệ

22 1 1 3 0 Hậu vệ

15

E. Santos Hậu vệ

15 1 0 0 1 Hậu vệ

22

G. Torrilla Tiền vệ

12 1 0 3 0 Tiền vệ

24

D. Bent Tiền vệ

4 1 0 1 1 Tiền vệ

14

J. Scanlon Tiền vệ

9 1 0 0 0 Tiền vệ

19

T. De Barr Tiền đạo

17 0 1 3 0 Tiền đạo

1

B. Banda Thủ môn

23 0 0 0 0 Thủ môn

6

B. Lopes Hậu vệ

21 0 0 1 0 Hậu vệ

8

N. Pozo Tiền vệ

20 0 0 1 0 Tiền vệ

17

K. Ronan Tiền vệ

21 0 0 0 0 Tiền vệ

Moldova

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

V. Stînă Tiền vệ

20 3 1 2 1 Tiền vệ

22

V. Raţă Tiền vệ

23 2 3 4 0 Tiền vệ

8

N. Moțpan Tiền vệ

21 2 0 4 0 Tiền vệ

13

M. Cojocaru Tiền đạo

25 1 0 4 0 Tiền đạo

15

V. Mudrac Hậu vệ

13 0 1 1 0 Hậu vệ

12

C. Avram Thủ môn

21 0 0 0 0 Thủ môn

5

A. Motoc Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Iurie Iovu Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

3

D. Pușcaș Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Teodor Lungu Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

17

V. Postolachi Tiền đạo

19 0 0 1 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Gibraltar

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

25

K. Ronco Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

5

L. Annesley Hậu vệ

19 1 0 3 0 Hậu vệ

16

Aymen Mouelhi Hậu vệ

18 1 0 0 0 Hậu vệ

9

A. El Hmidi Tiền đạo

15 0 0 0 0 Tiền đạo

18

L. Jessop Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

4

E. De Haro Tiền vệ

14 0 0 2 0 Tiền vệ

23

Harry Victor Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

3

Joseph Chipolina Hậu vệ

20 0 0 1 1 Hậu vệ

12

J. Olivero Hậu vệ

24 0 0 1 0 Hậu vệ

7

L. Casciaro Tiền đạo

24 0 0 5 0 Tiền đạo

13

C. López Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

11

J. Bartolo Tiền đạo

9 0 0 1 0 Tiền đạo

21

M. Ruiz Tiền vệ

11 0 0 1 0 Tiền vệ

2

E. Jolley Hậu vệ

23 0 0 3 0 Hậu vệ

Moldova

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

26

N. Cebotari Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

20

S. Plătică Hậu vệ

25 0 1 1 0 Hậu vệ

9

I. Nicolăescu Tiền đạo

23 11 1 2 0 Tiền đạo

23

A. Kozhukhar Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

7

D. Danu Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

1

D. Celeadnic Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

19

D. Mandrîcenco Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

Gibraltar

Moldova

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Gibraltar: 0T - 0H - 0B) (Moldova: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Gibraltar

Phong độ

Moldova

5 trận gần nhất

0% 60% 40%

Tỷ lệ T/H/B

80% 0% 20%

1.0
TB bàn thắng
1.2
0.6
TB bàn thua
0.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Gibraltar

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

UEFA Nations League

15/11/2024

San Marino

Gibraltar

1 1

(0) (1)

0.82 +0.25 1.02

0.91 1.5 0.91

B
T

UEFA Nations League

13/10/2024

Liechtenstein

Gibraltar

0 0

(0) (0)

0.87 -0.25 0.97

0.86 1.75 0.96

T
X

UEFA Nations League

10/10/2024

Gibraltar

San Marino

1 0

(0) (0)

0.80 -0.75 1.05

0.83 1.75 0.93

T
X

UEFA Nations League

08/09/2024

Gibraltar

Liechtenstein

2 2

(1) (0)

1.00 -0.5 0.85

0.92 1.75 0.92

B
T

Giao Hữu Quốc Tế

04/09/2024

Gibraltar

Andorra

1 0

(1) (0)

0.80 +0.25 1.05

0.83 1.5 0.95

T
X

Moldova

40% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

UEFA Nations League

16/11/2024

Andorra

Moldova

0 1

(0) (0)

0.87 +0.5 0.97

0.90 1.5 1.00

T
X

UEFA Nations League

13/10/2024

Malta

Moldova

1 0

(0) (0)

0.94 +0 0.88

0.90 1.5 0.91

B
X

UEFA Nations League

10/10/2024

Moldova

Andorra

2 0

(1) (0)

0.77 -1.0 1.10

0.86 1.75 0.98

T
T

Giao Hữu Quốc Tế

10/09/2024

Moldova

San Marino

1 0

(1) (0)

- - -

0.91 2.5 0.97

X

UEFA Nations League

07/09/2024

Moldova

Malta

2 0

(2) (0)

- - -

0.89 1.75 0.97

T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

8 Thẻ vàng đối thủ 13

11 Thẻ vàng đội 20

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

32 Tổng 21

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 6

9 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

17 Tổng 13

Tất cả

15 Thẻ vàng đối thủ 19

20 Thẻ vàng đội 27

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 0

49 Tổng 34

Thống kê trên 5 trận gần nhất