Vòng Loại WC Châu Phi - 10/06/2024 19:00
SVĐ: Baba Yara Stadium
4 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.80 -2 3/4 -0.95
-1.00 2.5 0.80
- - -
- - -
1.33 4.75 13.00
0.86 8.5 0.86
- - -
- - -
0.85 -1 1/2 0.95
0.88 1.0 0.94
- - -
- - -
1.83 2.30 10.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Jordan Ayew
6’ -
11’
Geoffrey Kondogbia
Louis Mafouta
-
41’
Isaac Solet Bomawoko
Louis Mafouta
-
45’
Đang cập nhật
Karl Namnganda
-
56’
Đang cập nhật
Isaac Solet Bomawoko
-
Gideon Mensah
Jordan Ayew
60’ -
Thomas Partey
A. Fatawu
62’ -
Đang cập nhật
Kamaldeen Sulemana
63’ -
Kamaldeen Sulemana
Antoine Semenyo
64’ -
68’
Geoffrey Kondogbia
T. Godame
-
Đang cập nhật
Jordan Ayew
69’ -
72’
Đang cập nhật
Brad Pirioua
-
Đang cập nhật
Mohammed Salisu
75’ -
Jordan Ayew
Elisha Owusu
76’ -
83’
Đang cập nhật
Louis Mafouta
-
89’
Karl Namnganda
T. Toropité
-
90’
Đang cập nhật
Louis Mafouta
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
2
67%
33%
3
0
14
12
2
1
10
8
4
6
2
0
Ghana Trung Phi
Ghana 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Otto Addo
4-2-3-1 Trung Phi
Huấn luyện viên: Raoul Savoy
9
Jordan Ayew
14
Gideon Mensah
14
Gideon Mensah
14
Gideon Mensah
14
Gideon Mensah
23
Alexander Djiku
23
Alexander Djiku
21
Salis Abdul Samed
21
Salis Abdul Samed
21
Salis Abdul Samed
20
Mohammed Kudus
11
Vénuste Baboula
3
F. Yangao
3
F. Yangao
3
F. Yangao
3
F. Yangao
3
F. Yangao
3
F. Yangao
3
F. Yangao
3
F. Yangao
19
Geoffrey Kondogbia
19
Geoffrey Kondogbia
Ghana
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Jordan Ayew Tiền đạo |
12 | 6 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
20 Mohammed Kudus Tiền vệ |
8 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Alexander Djiku Hậu vệ |
6 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
21 Salis Abdul Samed Tiền vệ |
11 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Gideon Mensah Hậu vệ |
9 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 A. Fatawu Tiền đạo |
5 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Lawrence Ati Zigi Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Alidu Seidu Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
6 Mohammed Salisu Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
5 Thomas Partey Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Kamaldeen Sulemana Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Trung Phi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Vénuste Baboula Tiền vệ |
5 | 3 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Karl Namnganda Tiền đạo |
11 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
19 Geoffrey Kondogbia Tiền vệ |
3 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Dominique Youfeigane Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 F. Yangao Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Amos Youga Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 S. Ndobé Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 S. Tatolna Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Brad Pirioua Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
12 Isaac Solet Bomawoko Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Louis Mafouta Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Ghana
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Ernest Nuamah Tiền đạo |
12 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Ebenezer Annan Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Brandon Thomas-Asante Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Abu Francis Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Tariq Lamptey Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Ibrahim Sulemana Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Ibrahim Osman Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Joe Wollacott Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Antoine Semenyo Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Abdul Mumin Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Elisha Owusu Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 F. Asare Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Trung Phi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Christian-Theodor Yawanendji-Malipangou Tiền đạo |
6 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Geoffrey Lembet Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Wesley Ngakoutou Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 S. Kaimba Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 E. Mabekondiasson Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 T. Toropité Tiền vệ |
10 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 J. Bimako Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Eleoenai Tompte Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 H. Mamadou Dangabo Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Peter Guinari Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 T. Godame Tiền đạo |
3 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Freeman Niamathé Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Ghana
Trung Phi
Ghana
Trung Phi
20% 60% 20%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Ghana
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/06/2024 |
Mali Ghana |
1 2 (1) (0) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.91 2.0 0.91 |
T
|
T
|
|
26/03/2024 |
Uganda Ghana |
2 2 (0) (0) |
- - - |
0.84 2.25 0.86 |
T
|
||
22/03/2024 |
Nigeria Ghana |
2 1 (1) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.91 2.0 0.77 |
B
|
T
|
|
22/01/2024 |
Mozambique Ghana |
2 2 (0) (1) |
1.05 +0.75 0.80 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
18/01/2024 |
Ai Cập Ghana |
2 2 (0) (1) |
1.10 -0.5 0.78 |
0.94 2.0 0.92 |
T
|
T
|
Trung Phi
60% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/06/2024 |
Trung Phi Chad |
1 0 (1) (0) |
0.85 -0.75 1.00 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
X
|
|
25/03/2024 |
Trung Phi Papua New Guinea |
4 0 (3) (0) |
0.97 -3.75 0.87 |
0.84 4.25 0.86 |
T
|
X
|
|
22/03/2024 |
Trung Phi Bhutan |
6 0 (1) (0) |
0.82 -2.75 1.02 |
0.94 4.0 0.88 |
T
|
T
|
|
20/11/2023 |
Mali Trung Phi |
1 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
17/11/2023 |
Comoros Trung Phi |
4 2 (1) (1) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 2
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 6
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 0
15 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
3 Thẻ đỏ đội 0
27 Tổng 4
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 2
15 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
3 Thẻ đỏ đội 0
27 Tổng 10