GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

VĐQG Honduras - 05/12/2024 02:00

SVĐ: Estadio Municipal Carlos Miranda

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.81 0 0.93

0.98 2.0 0.84

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.40 2.90 2.95

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.70 0 0.98

0.84 0.75 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.20 1.85 3.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 10’

    Đang cập nhật

    Brayan Moya

  • Marlon Roberto Ramírez Arauz

    Carlos Fernández Navas

    18’
  • 22’

    Đang cập nhật

    Bryan Acosta

  • Angel Jafet Alvarado Chavarria

    M. D. Morales Abarca

    46’
  • Elmer Güity

    A. Bodden

    68’
  • 78’

    Jhow Benavidez

    Darixon Vuelto

  • Junior Garcia

    Brayan Acosta

    84’
  • Đang cập nhật

    Leonel Casildo

    87’
  • Đang cập nhật

    S. Davila

    89’
  • Đang cập nhật

    Jesús Marcelo Canales Cálix

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    02:00 05/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Estadio Municipal Carlos Miranda

  • Trọng tài chính:

    R. Castro Zúniga

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Jhon Jairo López Taborda

  • Ngày sinh:

    10-03-1968

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    144 (T:34, H:42, B:68)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Jeaustin Campos Madriz

  • Ngày sinh:

    30-06-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    165 (T:82, H:38, B:45)

5

Phạt góc

2

54%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

46%

2

Cứu thua

2

4

Phạm lỗi

4

386

Tổng số đường chuyền

328

3

Dứt điểm

2

2

Dứt điểm trúng đích

2

2

Việt vị

0

Génesis Real España

Đội hình

Génesis 4 - 3 - 3

Huấn luyện viên: Jhon Jairo López Taborda

Génesis VS Real España

4 - 3 - 3 Real España

Huấn luyện viên: Jeaustin Campos Madriz

21

Roberto Moreira

13

Bryan Moya

Đội hình xuất phát

Génesis

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Roberto Moreira Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

32

Luis Hurtado Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

27

Carlos Fernández Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

5

Junior García Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

38

Marcos Morales Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

24

Stiven Dávila Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Gerson Argueta Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

20

Franklin Yanes Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Oliver Morazán Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

25

Brayan Acosta Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Leonel Casildo Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

Real España

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

Bryan Moya Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

6

Devron García Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

28

Carlos Mejía Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Jack Jean-Baptiste Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

44

Anfronit Tatum Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Daniel Aparicio Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

2

Maylor Nuñez Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Luis Lopez Thủ môn

7 0 0 0 0 Thủ môn

10

Jhow Benavidez Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Yeison Moreno Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

5

Franklin Flores Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Génesis

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

30

Esau Flores Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

7

Daniel Meléndez Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

26

Felix Crisanto Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

14

José Fiallos Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Hilder Colon Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Josué Villafranca Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

10

Mario Martinez Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Manuel Salinas Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Randy Diamond Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

29

Ángel Alvarado Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

3

Luis Santos Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

Real España

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

26

Marco Aceituno Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

39

Daylor Cacho Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Darixon Vuelto Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

21

César Romero Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

7

Matías Rotondi Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

29

German Mejia Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Dixon Ramírez Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

56

Darlin Mencia Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

36

Roberto Osorto Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

65

Onan Rodriguez Thủ môn

7 0 0 0 0 Thủ môn

4

Alvarado Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

Génesis

Real España

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Génesis: 1T - 2H - 2B) (Real España: 2T - 2H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
26/10/2024

VĐQG Honduras

Génesis

1 : 1

(0-0)

Real España

17/08/2024

VĐQG Honduras

Real España

1 : 0

(1-0)

Génesis

24/04/2024

VĐQG Honduras

Real España

2 : 1

(2-0)

Génesis

28/02/2024

VĐQG Honduras

Génesis

1 : 0

(0-0)

Real España

24/10/2023

VĐQG Honduras

Real España

0 : 0

(0-0)

Génesis

Phong độ gần nhất

Génesis

Phong độ

Real España

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

0% 40% 60%

1.8
TB bàn thắng
0.0
1.0
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Génesis

60% Thắng

20% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Honduras

01/12/2024

Génesis

Juticalpa

3 0

(0) (0)

- - -

0.90 2.5 0.80

T

VĐQG Honduras

23/11/2024

Marathón

Génesis

1 1

(1) (0)

0.78 -0.75 1.00

0.90 2.5 0.80

T
X

VĐQG Honduras

11/11/2024

Motagua

Génesis

2 1

(2) (0)

0.95 -1.25 0.85

0.79 2.75 0.82

T
T

VĐQG Honduras

07/11/2024

Génesis

Olancho

0 0

(0) (0)

0.94 +0 0.88

0.99 2.25 0.77

H
X

VĐQG Honduras

02/11/2024

Real Sociedad

Génesis

2 4

(0) (1)

0.82 -0.25 0.97

0.75 2.25 0.86

T
T

Real España

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Honduras

01/12/2024

Real España

UPNFM

0 0

(0) (0)

0.98 -1 0.79

0.85 2.5 0.83

B
X

VĐQG Honduras

25/11/2024

Victoria

Real España

0 0

(0) (0)

0.80 +0.25 1.00

0.90 2.5 0.80

B
X

VĐQG Honduras

09/11/2024

Real España

Juticalpa

0 1

(0) (0)

1.02 -1.25 0.77

1.00 2.5 0.80

B
X

VĐQG Honduras

07/11/2024

Olimpia

Real España

1 0

(1) (0)

0.35 -0.75 1.42

0.67 2.5 0.97

B
X

VĐQG Honduras

03/11/2024

Real España

Marathón

0 3

(0) (2)

0.77 -0.25 1.02

0.88 2.0 0.93

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

8 Thẻ vàng đối thủ 11

4 Thẻ vàng đội 10

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

15 Tổng 21

Sân khách

9 Thẻ vàng đối thủ 7

12 Thẻ vàng đội 12

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 0

26 Tổng 16

Tất cả

17 Thẻ vàng đối thủ 18

16 Thẻ vàng đội 22

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

2 Thẻ đỏ đội 1

41 Tổng 37

Thống kê trên 5 trận gần nhất