VĐQG Hàn Quốc - 26/10/2024 05:00
SVĐ: Gangnam Soccer Park
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 -1 3/4 0.82
0.85 2.5 0.90
- - -
- - -
2.30 3.20 3.10
- - -
- - -
- - -
0.80 0 -0.90
0.95 1.0 0.92
- - -
- - -
3.00 2.10 3.60
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Dong-hyeon Kim
20’ -
32’
Đang cập nhật
Seung-seob Kim
-
Dong-hyeon Kim
Henry Hore
37’ -
45’
Đang cập nhật
Mo Jae-hyeon
-
46’
Seung-seob Kim
Dae-won Kim
-
55’
Park Sang-Hyeok
Dong-gyeong Lee
-
Sang-heon Lee
Vitor Gabriel
63’ -
Đang cập nhật
Yang Min-hyeok
64’ -
86’
Mo Jae-hyeon
Kyeong-jun Kim
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
4
44%
56%
3
2
9
12
389
495
7
9
3
3
1
1
Gangwon Sangju Sangmu
Gangwon 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Jung-Hwan Yoon
4-2-3-1 Sangju Sangmu
Huấn luyện viên: Jung-Yong Chung
22
Sang-heon Lee
2
Yeong-bin Kim
2
Yeong-bin Kim
2
Yeong-bin Kim
2
Yeong-bin Kim
88
Hwang Mun-ki
88
Hwang Mun-ki
17
In-su Yu
17
In-su Yu
17
In-su Yu
47
Yang Min-hyeok
49
Park Sang-Hyeok
54
Seung Won Lee
54
Seung Won Lee
54
Seung Won Lee
54
Seung Won Lee
25
Seung-wook Park
25
Seung-wook Park
25
Seung-wook Park
25
Seung-wook Park
25
Seung-wook Park
25
Seung-wook Park
Gangwon
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Sang-heon Lee Tiền vệ |
34 | 12 | 7 | 1 | 0 | Tiền vệ |
47 Yang Min-hyeok Tiền vệ |
34 | 10 | 6 | 1 | 0 | Tiền vệ |
88 Hwang Mun-ki Hậu vệ |
101 | 5 | 8 | 5 | 0 | Hậu vệ |
17 In-su Yu Tiền vệ |
60 | 5 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
2 Yeong-bin Kim Hậu vệ |
98 | 5 | 1 | 16 | 0 | Hậu vệ |
9 Franko Kovačević Tiền đạo |
11 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
74 M. Tući Hậu vệ |
46 | 3 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
13 Gi-Hyuk Lee Hậu vệ |
31 | 0 | 4 | 6 | 0 | Hậu vệ |
42 Dong-hyeon Kim Tiền vệ |
44 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 Kwang-yeon Lee Thủ môn |
78 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
18 Kang-gook Kim Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Sangju Sangmu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
49 Park Sang-Hyeok Tiền đạo |
14 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
27 Mo Jae-hyeon Tiền đạo |
21 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Min-woo Seo Tiền vệ |
28 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
25 Seung-wook Park Hậu vệ |
30 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
54 Seung Won Lee Tiền vệ |
7 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
50 Seung-seob Kim Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Soo-il Park Hậu vệ |
26 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
48 Daewon Park Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Kim Bong-Soo Tiền vệ |
34 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Dong-heon Kim Thủ môn |
22 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
36 Chan-yong Park Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Gangwon
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Jin Jun-Seo Tiền đạo |
5 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
20 Seok-yeong Yun Hậu vệ |
94 | 3 | 4 | 9 | 0 | Hậu vệ |
21 Cheong-hyo Park Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
16 Uh-seok Kim Hậu vệ |
38 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Vitor Gabriel Tiền đạo |
26 | 3 | 1 | 4 | 1 | Tiền đạo |
24 Henry Hore Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Kim Yi-Seok Tiền vệ |
18 | 2 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
28 Cho Jin-hyuk Tiền đạo |
30 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
30 Shin Min-Ha Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Sangju Sangmu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
53 Kyeong-jun Kim Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
34 Dong-gyeong Lee Tiền vệ |
18 | 4 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
33 Hyun-taek Cho Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
47 Seong-ung Maeng Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
38 Kim Kang-San Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
41 Joung Myung-jae Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Min-deok Kim Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
18 Kang Hyun Yu Tiền đạo |
27 | 5 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Dae-won Kim Tiền đạo |
27 | 5 | 7 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Gangwon
Sangju Sangmu
VĐQG Hàn Quốc
Sangju Sangmu
1 : 2
(1-1)
Gangwon
VĐQG Hàn Quốc
Gangwon
2 : 3
(2-3)
Sangju Sangmu
VĐQG Hàn Quốc
Sangju Sangmu
1 : 0
(0-0)
Gangwon
VĐQG Hàn Quốc
Gangwon
0 : 1
(0-1)
Sangju Sangmu
VĐQG Hàn Quốc
Gangwon
3 : 2
(2-0)
Sangju Sangmu
Gangwon
Sangju Sangmu
40% 20% 40%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Gangwon
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/10/2024 |
Gangwon Seoul |
1 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.92 2.25 0.94 |
|||
06/10/2024 |
Incheon United Gangwon |
1 3 (0) (1) |
1.03 +0 0.88 |
0.86 2.25 0.86 |
T
|
T
|
|
28/09/2024 |
Gangwon Daegu |
1 1 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
22/09/2024 |
Pohang Steelers Gangwon |
2 1 (1) (0) |
0.68 +0.25 0.70 |
0.94 2.5 0.96 |
B
|
T
|
|
13/09/2024 |
Ulsan Gangwon |
2 0 (1) (0) |
- - - |
0.91 2.5 0.95 |
X
|
Sangju Sangmu
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/10/2024 |
Sangju Sangmu Ulsan |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
06/10/2024 |
Ulsan Sangju Sangmu |
2 1 (0) (1) |
0.90 -0.25 0.95 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
28/09/2024 |
Sangju Sangmu Gwangju |
2 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
21/09/2024 |
Suwon Sangju Sangmu |
2 4 (1) (2) |
0.85 +0 0.95 |
0.94 2.75 0.79 |
T
|
T
|
|
15/09/2024 |
Sangju Sangmu Incheon United |
2 0 (0) (0) |
0.82 +0 1.00 |
0.85 2.5 0.83 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 7
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 9
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 8
6 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 16