GIẢI ĐẤU
10
GIẢI ĐẤU

VĐQG Armenia - 22/02/2025 23:00

SVĐ: Mika

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    23:00 22/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Mika

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

Gandzasar Van

Đội hình

Gandzasar 4-2-3-1

Huấn luyện viên:

Gandzasar VS Van

4-2-3-1 Van

Huấn luyện viên:

22

T. Vopanyan

11

E. Soghomonyan

11

E. Soghomonyan

11

E. Soghomonyan

11

E. Soghomonyan

26

O. Faye

26

O. Faye

5

S. Kanda

5

S. Kanda

5

S. Kanda

29

S. Zakaryan

11

Momo Fanyé Touré

6

Yaroslav Matyukhin

6

Yaroslav Matyukhin

6

Yaroslav Matyukhin

6

Yaroslav Matyukhin

5

David Terteryan

5

David Terteryan

44

Klaidher Macedo

44

Klaidher Macedo

44

Klaidher Macedo

31

Daniil Polyansky

Đội hình xuất phát

Gandzasar

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

T. Vopanyan Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

29

S. Zakaryan Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

26

O. Faye Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

5

S. Kanda Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

11

E. Soghomonyan Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

14

O. Emmanuel Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

3

T. Sawada Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

24

I. Opoku Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

16

G. Muradyan Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

10

A. Tatintsyan Tiền đạo

13 0 0 0 0 Tiền đạo

7

B. Mani Tiền đạo

14 0 0 0 0 Tiền đạo

Van

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Momo Fanyé Touré Tiền đạo

29 6 0 1 0 Tiền đạo

31

Daniil Polyansky Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

5

David Terteryan Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

44

Klaidher Macedo Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Yaroslav Matyukhin Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Arsen Sadoyan Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Izuchukwu Okonkwo Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

3

Emmanuel John Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Olawale Farayola Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Karen Nalbandyan Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

10

John Batigi Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Gandzasar

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

4

V. Muradyan Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

25

C. Chibuike Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

17

A. Yedigaryan Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

30

A. Kocharyan Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

1

H. Melkonyan Thủ môn

7 0 0 0 0 Thủ môn

8

S. Shahinyan Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Karen Davtyan Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

27

Pepi Tiền vệ

46 0 0 0 0 Tiền vệ

28

Armen Kirakosyan Tiền vệ

46 0 0 0 0 Tiền vệ

19

G. Matevosyan Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

12

Karen Karapetyan Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

Van

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Robert Hakobyan Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

9

Akila Jesse Tiền đạo

15 0 0 1 0 Tiền đạo

19

Alioune Junior Dosso Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Levon Vardanyan Tiền đạo

17 0 0 0 0 Tiền đạo

13

Narek Voskanyan Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

8

Yuri Gareginyan Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Clever Ime Sampson Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

99

Adama Mamadou Diallo Tiền đạo

17 0 0 0 0 Tiền đạo

96

Amir Idrisov Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

87

Davit Jumanyan Tiền vệ

80 0 0 0 0 Tiền vệ

2

Serob Grigoryan Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

Gandzasar

Van

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Gandzasar: 0T - 0H - 1B) (Van: 1T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
16/08/2024

VĐQG Armenia

Van

6 : 1

(4-1)

Gandzasar

Phong độ gần nhất

Gandzasar

Phong độ

Van

5 trận gần nhất

100% 0% 0%

Tỷ lệ T/H/B

80% 0% 20%

0.2
TB bàn thắng
2.4
3.4
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Gandzasar

40% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

33.333333333333% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Armenia

08/12/2024

Noah

Gandzasar

7 0

(3) (0)

- - -

- - -

VĐQG Armenia

05/12/2024

BKMA

Gandzasar

2 1

(2) (0)

0.69 -1.5 1.05

0.86 3.0 0.73

T
H

VĐQG Armenia

02/12/2024

Pyunik

Gandzasar

1 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Armenia

28/11/2024

Gandzasar

Urartu

0 4

(0) (0)

0.92 +2.5 0.87

0.84 3.5 0.81

B
T

VĐQG Armenia

21/11/2024

Ararat-Armenia

Gandzasar

3 0

(1) (0)

0.97 -3.5 0.82

0.80 4.5 0.89

T
X

Van

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Armenia

02/12/2024

Van

Shirak

1 0

(0) (0)

0.92 -0.5 0.87

0.90 2.5 0.92

T
X

VĐQG Armenia

26/11/2024

West Armenia

Van

0 2

(0) (1)

0.93 +0.75 0.91

0.91 3.0 0.91

T
X

VĐQG Armenia

22/11/2024

Van

BKMA

2 3

(0) (2)

0.85 -0.75 0.95

0.66 2.5 1.15

B
T

VĐQG Armenia

11/11/2024

Van

Urartu

3 1

(1) (1)

0.95 +0.5 0.85

0.88 2.75 0.90

T
T

VĐQG Armenia

05/11/2024

Van

Ararat

4 0

(2) (0)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

10 Thẻ vàng đối thủ 6

1 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

1 Tổng 16

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 3

4 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 5

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 9

5 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 21

Thống kê trên 5 trận gần nhất