- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Gandzasar Van
Gandzasar 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Van
Huấn luyện viên:
22
T. Vopanyan
11
E. Soghomonyan
11
E. Soghomonyan
11
E. Soghomonyan
11
E. Soghomonyan
26
O. Faye
26
O. Faye
5
S. Kanda
5
S. Kanda
5
S. Kanda
29
S. Zakaryan
11
Momo Fanyé Touré
6
Yaroslav Matyukhin
6
Yaroslav Matyukhin
6
Yaroslav Matyukhin
6
Yaroslav Matyukhin
5
David Terteryan
5
David Terteryan
44
Klaidher Macedo
44
Klaidher Macedo
44
Klaidher Macedo
31
Daniil Polyansky
Gandzasar
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 T. Vopanyan Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 S. Zakaryan Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 O. Faye Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 S. Kanda Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 E. Soghomonyan Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 O. Emmanuel Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 T. Sawada Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 I. Opoku Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 G. Muradyan Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 A. Tatintsyan Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 B. Mani Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Van
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Momo Fanyé Touré Tiền đạo |
29 | 6 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
31 Daniil Polyansky Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 David Terteryan Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
44 Klaidher Macedo Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Yaroslav Matyukhin Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Arsen Sadoyan Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Izuchukwu Okonkwo Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Emmanuel John Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Olawale Farayola Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Karen Nalbandyan Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 John Batigi Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Gandzasar
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 V. Muradyan Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 C. Chibuike Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 A. Yedigaryan Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 A. Kocharyan Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 H. Melkonyan Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 S. Shahinyan Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Karen Davtyan Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Pepi Tiền vệ |
46 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Armen Kirakosyan Tiền vệ |
46 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 G. Matevosyan Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Karen Karapetyan Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Van
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Robert Hakobyan Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Akila Jesse Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Alioune Junior Dosso Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Levon Vardanyan Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Narek Voskanyan Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Yuri Gareginyan Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Clever Ime Sampson Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
99 Adama Mamadou Diallo Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
96 Amir Idrisov Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
87 Davit Jumanyan Tiền vệ |
80 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Serob Grigoryan Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Gandzasar
Van
VĐQG Armenia
Van
6 : 1
(4-1)
Gandzasar
Gandzasar
Van
100% 0% 0%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Gandzasar
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
33.333333333333% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Noah Gandzasar |
7 0 (3) (0) |
- - - |
- - - |
|||
05/12/2024 |
BKMA Gandzasar |
2 1 (2) (0) |
0.69 -1.5 1.05 |
0.86 3.0 0.73 |
T
|
H
|
|
02/12/2024 |
Pyunik Gandzasar |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
28/11/2024 |
Gandzasar Urartu |
0 4 (0) (0) |
0.92 +2.5 0.87 |
0.84 3.5 0.81 |
B
|
T
|
|
21/11/2024 |
Ararat-Armenia Gandzasar |
3 0 (1) (0) |
0.97 -3.5 0.82 |
0.80 4.5 0.89 |
T
|
X
|
Van
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/12/2024 |
Van Shirak |
1 0 (0) (0) |
0.92 -0.5 0.87 |
0.90 2.5 0.92 |
T
|
X
|
|
26/11/2024 |
West Armenia Van |
0 2 (0) (1) |
0.93 +0.75 0.91 |
0.91 3.0 0.91 |
T
|
X
|
|
22/11/2024 |
Van BKMA |
2 3 (0) (2) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.66 2.5 1.15 |
B
|
T
|
|
11/11/2024 |
Van Urartu |
3 1 (1) (1) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.88 2.75 0.90 |
T
|
T
|
|
05/11/2024 |
Van Ararat |
4 0 (2) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 6
1 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 16
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 5
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 9
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 21