VĐQG Nữ Thổ Nhĩ Kỳ - 19/01/2025 11:00
SVĐ:
4 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.95 -2 1/4 0.85
- - -
- - -
- - -
1.27 5.75 7.00
- - -
- - -
- - -
0.97 -1 1/4 0.82
- - -
- - -
- - -
1.66 2.75 6.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Kristina Bakarandze
6’ -
Đang cập nhật
Arzu Karabulut
9’ -
45’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
81’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Đang cập nhật
Ebru Topçu
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
2
72%
28%
2
5
0
2
376
146
17
4
9
2
1
2
Galatasaray W Ünye Gücü W
Galatasaray W 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Metin Ülgen
4-2-3-1 Ünye Gücü W
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Galatasaray W
Ünye Gücü W
Galatasaray W
Ünye Gücü W
80% 20% 0%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Galatasaray W
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/12/2024 |
Galatasaray W Fomget Gençlik W |
1 5 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
17/12/2024 |
Roma W Galatasaray W |
3 0 (1) (0) |
0.85 -4.0 0.95 |
0.77 5.0 0.85 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
ALG Spor W Galatasaray W |
2 1 (1) (0) |
0.74 +0.25 0.98 |
0.72 2.5 1.07 |
B
|
T
|
|
11/12/2024 |
Galatasaray W Lyon W |
0 6 (0) (3) |
0.87 +4.75 0.92 |
0.80 5.25 0.78 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Galatasaray W Beylerbeyispor W |
2 2 (1) (1) |
- - - |
- - - |
Ünye Gücü W
0% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/12/2024 |
Trabzonspor W Ünye Gücü W |
5 0 (2) (0) |
0.84 -1.25 0.86 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
T
|
|
15/12/2024 |
Ünye Gücü W Karadeniz Ereğlispor W |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/12/2024 |
Ünye Gücü W Çekmeköy Spor W |
3 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/11/2024 |
Fomget Gençlik W Ünye Gücü W |
3 0 (0) (0) |
0.97 -2.75 0.82 |
- - - |
B
|
||
17/11/2024 |
Ünye Gücü W ALG Spor W |
1 3 (0) (2) |
0.89 +1.75 0.83 |
- - - |
B
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 1
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
9 Tổng 1
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 7
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
14 Tổng 8