C1 Châu Âu (Nữ) - 11/12/2024 17:45
SVĐ: Eskişehir Atatürk Stadyumu
0 : 6
Trận đấu đã kết thúc
0.87 4 3/4 0.92
0.80 5.25 0.78
- - -
- - -
67.00 23.00 1.01
0.79 11.5 0.87
- - -
- - -
0.92 2 0.87
0.83 2.25 0.89
- - -
- - -
41.00 7.00 1.10
- - -
- - -
- - -
-
-
19’
Ellie Carpenter
Ada Hegerberg
-
24’
Đang cập nhật
Sara Däbritz
-
34’
Đang cập nhật
Jazmin Nichole Jackmon
-
Emine Esen
Hapsatou Malado Diallo
46’ -
49’
Selma Bacha
Wendie Renard
-
66’
Ada Hegerberg
Vicki Becho
-
69’
Amel Majri
Danielle van de Donk
-
74’
Kadidiatou Diani
Lindsey Michelle Horan
-
76’
Danielle van de Donk
Eugénie Le Sommer
-
Đang cập nhật
Blessing Demehin
85’ -
Arzu Karabulut
Arzu Akkurt
86’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
13
34%
66%
8
0
2
15
327
609
2
33
0
15
1
3
Galatasaray W Lyon W
Galatasaray W 3-5-2
Huấn luyện viên: Metin Ülgen
3-5-2 Lyon W
Huấn luyện viên: Joseph Montemurro
12
Andrea Stašková
7
Arzu Karabulut
7
Arzu Karabulut
7
Arzu Karabulut
4
Blessing Demehin
4
Blessing Demehin
4
Blessing Demehin
4
Blessing Demehin
4
Blessing Demehin
16
Ebru Topçu
16
Ebru Topçu
14
Ada Hegerberg
3
Wendie Renard
3
Wendie Renard
3
Wendie Renard
3
Wendie Renard
8
Sara Däbritz
8
Sara Däbritz
8
Sara Däbritz
8
Sara Däbritz
8
Sara Däbritz
8
Sara Däbritz
Galatasaray W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Andrea Stašková Tiền đạo |
8 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Catalina Usme Tiền đạo |
8 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Ebru Topçu Tiền vệ |
8 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Arzu Karabulut Tiền vệ |
8 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Gamze Yaman Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Blessing Demehin Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Eda Karatas Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Jazmin Nichole Jackmon Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Ecem Cumert Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Kristina Bakarandze Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Emine Esen Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Lyon W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Ada Hegerberg Tiền đạo |
26 | 15 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Kadidiatou Diani Tiền đạo |
37 | 13 | 13 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Melchie Dumornay Tiền đạo |
28 | 11 | 5 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Sara Däbritz Tiền vệ |
32 | 11 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Wendie Renard Hậu vệ |
27 | 7 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Danielle van de Donk Tiền vệ |
39 | 4 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
13 Damaris Egurrola Wienke Tiền vệ |
37 | 2 | 8 | 4 | 0 | Tiền vệ |
18 Alice Sombath Hậu vệ |
34 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Selma Bacha Hậu vệ |
25 | 0 | 8 | 4 | 0 | Hậu vệ |
12 Ellie Carpenter Hậu vệ |
36 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Christiane Endler Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Galatasaray W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Handan Kurğa Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Sağre Öztürk Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Hapsatou Malado Diallo Tiền đạo |
8 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Berna Yeniçeri Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 İsmigül Yalçıner Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Müge Kandur Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
77 İrem Eren Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Arzu Akkurt Tiền vệ |
8 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Lyon W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Sofie Svava Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Eugénie Le Sommer Tiền đạo |
29 | 15 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
26 Lindsey Michelle Horan Tiền vệ |
29 | 11 | 7 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Amel Majri Tiền vệ |
35 | 6 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Féerine Belhadj Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Vicki Becho Tiền đạo |
37 | 7 | 6 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Sofia Huerta Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Vanessa Gilles Hậu vệ |
35 | 4 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Dzsenifer Marozsán Tiền vệ |
36 | 2 | 6 | 1 | 0 | Tiền vệ |
32 Maeline Mendy Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Laura Benkarth Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Tabitha Chawinga Tiền đạo |
14 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Galatasaray W
Lyon W
C1 Châu Âu (Nữ)
Lyon W
3 : 0
(2-0)
Galatasaray W
Galatasaray W
Lyon W
40% 40% 20%
100% 0% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Galatasaray W
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
Galatasaray W Beylerbeyispor W |
2 2 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
23/11/2024 |
Hakkarigücü W Galatasaray W |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
20/11/2024 |
Wolfsburg W Galatasaray W |
5 0 (3) (0) |
0.85 -5.25 0.95 |
0.85 5.5 0.85 |
T
|
X
|
|
16/11/2024 |
Galatasaray W Fatih Vatanspor W |
3 2 (0) (1) |
0.81 -1.25 0.80 |
- - - |
B
|
||
13/11/2024 |
Galatasaray W Wolfsburg W |
0 5 (0) (1) |
0.82 +3.25 0.97 |
0.83 4.0 0.92 |
B
|
T
|
Lyon W
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/12/2024 |
Stade de Reims W Lyon W |
0 3 (0) (1) |
0.82 +3.75 0.97 |
- - - |
B
|
||
23/11/2024 |
Le Havre W Lyon W |
0 3 (0) (1) |
0.84 +4.25 0.87 |
- - - |
B
|
||
20/11/2024 |
Lyon W Roma W |
4 1 (0) (0) |
0.82 -3.0 0.97 |
0.79 4.25 0.84 |
H
|
T
|
|
16/11/2024 |
Lyon W Saint-Étienne W |
11 0 (3) (0) |
0.89 -4 0.91 |
- - - |
T
|
||
13/11/2024 |
Roma W Lyon W |
0 3 (0) (2) |
0.85 +1.5 0.95 |
0.88 3.5 0.88 |
T
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
6 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 3
14 Tổng 0
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 6
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 2
7 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 3
15 Tổng 6