- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Gabon Bờ Biển Ngà
Gabon 3-5-2
Huấn luyện viên:
3-5-2 Bờ Biển Ngà
Huấn luyện viên:
20
D. Bouanga
23
L. Mbaba
23
L. Mbaba
23
L. Mbaba
5
Bruno Ecuele Manga
5
Bruno Ecuele Manga
5
Bruno Ecuele Manga
5
Bruno Ecuele Manga
5
Bruno Ecuele Manga
2
Aaron Appindangoyé
2
Aaron Appindangoyé
6
Seko Fofana
15
L. Amani
15
L. Amani
15
L. Amani
15
L. Amani
13
Jérémie Boga
13
Jérémie Boga
13
Jérémie Boga
13
Jérémie Boga
13
Jérémie Boga
13
Jérémie Boga
Gabon
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 D. Bouanga Tiền đạo |
7 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
12 Guélor Kanga Tiền vệ |
8 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Aaron Appindangoyé Hậu vệ |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 L. Mbaba Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Alex Moucketou-Moussounda Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Bruno Ecuele Manga Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
7 David Sambissa Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Mario Lemina Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 M. Biteghé Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 J. Ekomié Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Pierre-Emerick Aubameyang Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Bờ Biển Ngà
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Seko Fofana Tiền vệ |
14 | 4 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Franck Kessié Tiền vệ |
16 | 3 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Simon Adingra Tiền vệ |
13 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Jérémie Boga Tiền đạo |
14 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 L. Amani Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Wilfried Singo Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Yahia Fofana Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
12 Willy Boly Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Evan Ndicka Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Ghislain Konan Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Emmanuel Latte Lath Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Gabon
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 E. Matouti Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 J. Oyono Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 J. Moussango Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 B. Nziengui Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Georges Lata Lloyd Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 E. Bocoum Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 R. Mbongui Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Axel Méyé Tiền đạo |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 A. Ngoubi Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Loïc-Frédéric Owono Ella Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 W. Ebané Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Jim Allevinah Tiền vệ |
8 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Bờ Biển Ngà
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 M. Koné Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Mohammed Diomande Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Nicolas Pépé Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Emmanuel Agbadou Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Odilon Kossounou Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
22 Evann Guessand Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Guela Doué Hậu vệ |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Ousmane Diomande Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Oumar Diakité Tiền đạo |
15 | 2 | 0 | 2 | 1 | Tiền đạo |
23 Badra Ali Sangaré Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Christopher Operi Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Jean Michaël Seri Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Gabon
Bờ Biển Ngà
Vòng Loại WC Châu Phi
Bờ Biển Ngà
1 : 0
(1-0)
Gabon
Vòng Loại WC Châu Phi
Bờ Biển Ngà
1 : 2
(0-2)
Gabon
Vòng Loại WC Châu Phi
Gabon
0 : 3
(0-0)
Bờ Biển Ngà
Gabon
Bờ Biển Ngà
20% 60% 20%
20% 80% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Gabon
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/08/2025 |
Seychelles Gabon |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/03/2025 |
Kenya Gabon |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/03/2025 |
Gabon Seychelles |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
11/06/2024 |
Gabon Gambia |
3 2 (0) (1) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.92 2.0 0.89 |
T
|
T
|
|
07/06/2024 |
Bờ Biển Ngà Gabon |
1 0 (1) (0) |
0.97 -1.25 0.87 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
Bờ Biển Ngà
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/08/2025 |
Bờ Biển Ngà Burundi |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/03/2025 |
Bờ Biển Ngà Gambia |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/03/2025 |
Burundi Bờ Biển Ngà |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
11/06/2024 |
Kenya Bờ Biển Ngà |
0 0 (0) (0) |
1.05 +1.0 0.80 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
X
|
|
07/06/2024 |
Bờ Biển Ngà Gabon |
1 0 (1) (0) |
0.97 -1.25 0.87 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 2
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 0
2 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 1
Tất cả
1 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 3