- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
FUS Rabat Maghreb Fès
FUS Rabat 4-3-3
Huấn luyện viên: Said Chiba
4-3-3 Maghreb Fès
Huấn luyện viên: Guglielmo Arena
19
Hamza Hannouri
1
Rachid Ghanimi
1
Rachid Ghanimi
1
Rachid Ghanimi
1
Rachid Ghanimi
14
Amine Souane
14
Amine Souane
14
Amine Souane
14
Amine Souane
14
Amine Souane
14
Amine Souane
21
H. El Janati
15
Reda Mhannaoui
15
Reda Mhannaoui
15
Reda Mhannaoui
15
Reda Mhannaoui
8
Achraf Harmach
8
Achraf Harmach
16
Chehab Salah Al Deen
16
Chehab Salah Al Deen
16
Chehab Salah Al Deen
4
Saad Ait Khorsa
FUS Rabat
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Hamza Hannouri Tiền đạo |
43 | 7 | 1 | 3 | 1 | Tiền đạo |
4 Yahya Ben Khaleq Hậu vệ |
40 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
47 Oussama Soukhane Tiền vệ |
42 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Amine Souane Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Rachid Ghanimi Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
26 Oussama Raoui Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Mouad Bahsain Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Anas Serrhat Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Abdessamad Mahir Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
49 Soufiane Et-Tazi Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Ayoub Mouloua Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Maghreb Fès
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 H. El Janati Tiền vệ |
54 | 7 | 2 | 7 | 2 | Tiền vệ |
4 Saad Ait Khorsa Hậu vệ |
32 | 1 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
8 Achraf Harmach Tiền vệ |
35 | 0 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
16 Chehab Salah Al Deen Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
15 Reda Mhannaoui Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Ayman Chbani Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Soufiane Mestari Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Hamza Afsal Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Kabelo Seakanyeng Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Youssef Anouar Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Hamid Ahadad Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
FUS Rabat
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Salaheddine Benyachou Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 El Mehdi El Bassil Hậu vệ |
39 | 1 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
11 Lamine Diakité Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Reda Laalaoui Tiền vệ |
35 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Yassine Lamine Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
90 Achraf Hilali Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
53 Mohamed Radouane Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Houdaifa El Mahasni Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Moncef Amri Hậu vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Maghreb Fès
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Wilfried Semelo Gueï Kagnon-nin Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Zakaria Hamadi Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Ismail Harrach Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Mohamed El Badoui Tiền đạo |
58 | 7 | 0 | 8 | 1 | Tiền đạo |
27 El Habib Brija Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Haytam Aina Tiền vệ |
47 | 2 | 0 | 9 | 3 | Tiền vệ |
1 Hamza Elichaoui Thủ môn |
35 | 1 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
10 Zakaria Fati Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
55 Anas Moulhami Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
FUS Rabat
Maghreb Fès
VĐQG Morocco
Maghreb Fès
1 : 2
(1-1)
FUS Rabat
VĐQG Morocco
FUS Rabat
0 : 0
(0-0)
Maghreb Fès
VĐQG Morocco
Maghreb Fès
0 : 0
(0-0)
FUS Rabat
VĐQG Morocco
FUS Rabat
0 : 0
(0-0)
Maghreb Fès
VĐQG Morocco
FUS Rabat
1 : 1
(1-1)
Maghreb Fès
FUS Rabat
Maghreb Fès
60% 20% 20%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
FUS Rabat
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
100% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/11/2024 |
Riadi Salmi FUS Rabat |
1 1 (1) (1) |
0.97 +0.25 0.82 |
0.80 2.0 0.80 |
B
|
H
|
|
03/11/2024 |
FUS Rabat Wydad Casablanca |
0 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
27/10/2024 |
CR Khemis Zemamra FUS Rabat |
3 1 (2) (1) |
- - - |
- - - |
|||
23/10/2024 |
FUS Rabat Olympic Safi |
3 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/10/2024 |
FAR Rabat FUS Rabat |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Maghreb Fès
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
Maghreb Fès FAR Rabat |
1 0 (0) (0) |
0.95 +0.75 0.81 |
0.96 2.0 0.84 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Ittihad Tanger Maghreb Fès |
1 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/10/2024 |
Maghreb Fès Raja Casablanca |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/10/2024 |
Chabab Mohammédia Maghreb Fès |
0 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/10/2024 |
Maghreb Fès Difaâ El Jadida |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 16
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 5
9 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
20 Tổng 9
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 9
12 Thẻ vàng đội 11
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 1
25 Tổng 25