VĐQG Morocco - 06/12/2024 19:00
SVĐ: Stade du FUS
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
FUS Rabat Difaâ El Jadida
FUS Rabat 4-3-3
Huấn luyện viên: Said Chiba
4-3-3 Difaâ El Jadida
Huấn luyện viên: Zakaria Aboub
19
Hamza Hannouri
1
Rachid Ghanimi
1
Rachid Ghanimi
1
Rachid Ghanimi
1
Rachid Ghanimi
14
Amine Souane
14
Amine Souane
14
Amine Souane
14
Amine Souane
14
Amine Souane
14
Amine Souane
20
Yassine Fatine
5
Youssef Aguerdoum
5
Youssef Aguerdoum
5
Youssef Aguerdoum
5
Youssef Aguerdoum
77
Omar El Hanoudi
5
Youssef Aguerdoum
5
Youssef Aguerdoum
5
Youssef Aguerdoum
5
Youssef Aguerdoum
77
Omar El Hanoudi
FUS Rabat
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Hamza Hannouri Tiền đạo |
43 | 7 | 1 | 3 | 1 | Tiền đạo |
4 Yahya Ben Khaleq Hậu vệ |
40 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
47 Oussama Soukhane Tiền vệ |
42 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Amine Souane Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Rachid Ghanimi Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
26 Oussama Raoui Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Mouad Bahsain Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Anas Serrhat Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Abdessamad Mahir Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
49 Soufiane Et-Tazi Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Ayoub Mouloua Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Difaâ El Jadida
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Yassine Fatine Hậu vệ |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Omar El Hanoudi Tiền đạo |
35 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
1 Ahmad Marouane Bessak Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Mehdi Lemzaouri Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Youssef Aguerdoum Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Soufiane Abaaziz Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Youssef Arbidi Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Khalid Baba Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Adil El Hassnaoui Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Abdoulaye Kanu Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Hassan Faris Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
FUS Rabat
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Yassine Lamine Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
90 Achraf Hilali Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
53 Mohamed Radouane Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Houdaifa El Mahasni Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Moncef Amri Hậu vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 El Mehdi El Bassil Hậu vệ |
39 | 1 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
20 Salaheddine Benyachou Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Lamine Diakité Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Reda Laalaoui Tiền vệ |
35 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Difaâ El Jadida
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Mustapha Chichane Tiền vệ |
30 | 3 | 1 | 8 | 1 | Tiền vệ |
13 Omar Jerrari Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Hiudaifa Jamaane Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Reda Majji Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Mustapha Sahd Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Ayoub Ait Wahmane Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Emmanuel Mnawa Kpatai Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Adam Bossu Nzali Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Mohamed Yassine Abuzraa Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
FUS Rabat
Difaâ El Jadida
VĐQG Morocco
FUS Rabat
5 : 0
(3-0)
Difaâ El Jadida
VĐQG Morocco
Difaâ El Jadida
0 : 3
(0-0)
FUS Rabat
VĐQG Morocco
Difaâ El Jadida
0 : 2
(0-0)
FUS Rabat
VĐQG Morocco
FUS Rabat
2 : 2
(1-0)
Difaâ El Jadida
VĐQG Morocco
Difaâ El Jadida
3 : 1
(1-0)
FUS Rabat
FUS Rabat
Difaâ El Jadida
60% 20% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
FUS Rabat
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
100% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
Moghreb Tétouan FUS Rabat |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/11/2024 |
FUS Rabat Maghreb Fès |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/11/2024 |
Riadi Salmi FUS Rabat |
1 1 (1) (1) |
0.97 +0.25 0.82 |
0.80 2.0 0.80 |
B
|
H
|
|
03/11/2024 |
FUS Rabat Wydad Casablanca |
0 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
27/10/2024 |
CR Khemis Zemamra FUS Rabat |
3 1 (2) (1) |
- - - |
- - - |
Difaâ El Jadida
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 |
Difaâ El Jadida RSB Berkane |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/11/2024 |
Chabab Mohammédia Difaâ El Jadida |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/11/2024 |
CODM Meknès Difaâ El Jadida |
3 0 (2) (1) |
0.85 +0 0.86 |
0.96 2.0 0.88 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Difaâ El Jadida Hassania Agadir |
2 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/10/2024 |
UTS Rabat Difaâ El Jadida |
2 2 (1) (1) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 0
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 2
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 3
6 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 8
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 3
8 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 10