VĐQG Morocco - 23/12/2024 19:00
SVĐ: Stade du FUS
5 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.96 -1 0.80
0.75 2.0 1.00
- - -
- - -
1.55 3.10 6.50
0.85 8.5 0.85
- - -
- - -
0.77 -1 3/4 -0.98
0.73 0.75 -0.96
- - -
- - -
2.25 2.05 7.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Oussama Soukhane
5’ -
Oussama Soukhane
Ayoub Mouloua
22’ -
Salaheddine Benyachou
Ayoub Mouloua
25’ -
30’
Đang cập nhật
Ayoub Mouloua
-
31’
Đang cập nhật
Zouhir Eddib
-
33’
Đang cập nhật
Mohamed Hadda
-
Đang cập nhật
Ayoub Mouloua
35’ -
46’
Mohamed Elouardi
Mouad Goulouss
-
53’
Đang cập nhật
Mehdi Karnass
-
Đang cập nhật
Salaheddine Benyachou
63’ -
Đang cập nhật
Amine El Msane
64’ -
67’
Oussama Daoui
Abdelghafor Mahri
-
68’
Anas El Mahraoui
Mouad Fekkak
-
Ayoub Mouloua
Reda Laalaoui
72’ -
83’
Zouhir Eddib
Ilyas El Khabchi
-
Hamza Hannouri
Yassine Lamine
85’ -
Anas Serrhat
Oussama Raoui
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
2
51%
49%
1
3
7
10
423
459
23
6
8
2
3
0
FUS Rabat CODM Meknès
FUS Rabat 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Said Chiba
4-1-4-1 CODM Meknès
Huấn luyện viên: A. Jrindou
19
Hamza Hannouri
1
Rachid Ghanimi
1
Rachid Ghanimi
1
Rachid Ghanimi
1
Rachid Ghanimi
4
Yahya Ben Khaleq
1
Rachid Ghanimi
1
Rachid Ghanimi
1
Rachid Ghanimi
1
Rachid Ghanimi
4
Yahya Ben Khaleq
4
Mouhcine Rabja
3
Hamza Malki
3
Hamza Malki
3
Hamza Malki
3
Hamza Malki
16
Oussama Daoui
16
Oussama Daoui
15
Mohamed Hadda
15
Mohamed Hadda
15
Mohamed Hadda
34
Reda Bounaga
FUS Rabat
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Hamza Hannouri Tiền đạo |
44 | 7 | 1 | 3 | 1 | Tiền đạo |
4 Yahya Ben Khaleq Hậu vệ |
41 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
47 Oussama Soukhane Tiền vệ |
43 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
30 Amine El Msane Tiền vệ |
44 | 1 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
1 Rachid Ghanimi Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
18 Houdaifa El Mahasni Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Anas Serrhat Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Salaheddine Benyachou Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Abdessamad Mahir Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
45 Soufiane Et-Tazi Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Ayoub Mouloua Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
CODM Meknès
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Mouhcine Rabja Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
34 Reda Bounaga Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Oussama Daoui Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Mohamed Hadda Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Hamza Malki Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Adnane Berdad Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Brahim El Idrissi Bouzidi Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Mohamed Elouardi Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Mehdi Karnass Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Anas El Mahraoui Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
99 Zouhir Eddib Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
FUS Rabat
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Ayoub Moudden Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
97 Mohamed Radouane Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Reda Laalaoui Tiền vệ |
36 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
53 Mohamed Radouane Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 El Mehdi El Bassil Hậu vệ |
40 | 1 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
16 Anas El Makkaoui Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
26 Oussama Raoui Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
90 Achraf Hilali Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Moncef Amri Hậu vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Yassine Lamine Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
CODM Meknès
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Mouad Fekkak Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Mohamed Amine Hamoudi Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Mouad Goulouss Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Hamza Bahaj Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Mohamed Gharmal Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Luis Enrique Nsue Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
95 Abdelghafor Mahri Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Soufiane Barrouhou Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
98 Ilyas El Khabchi Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
FUS Rabat
CODM Meknès
FUS Rabat
CODM Meknès
40% 20% 40%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
FUS Rabat
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
50% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/12/2024 |
Hassania Agadir FUS Rabat |
0 1 (0) (1) |
0.77 +0.5 1.02 |
0.88 2.0 0.86 |
T
|
X
|
|
06/12/2024 |
FUS Rabat Difaâ El Jadida |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/11/2024 |
Moghreb Tétouan FUS Rabat |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/11/2024 |
FUS Rabat Maghreb Fès |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/11/2024 |
Riadi Salmi FUS Rabat |
1 1 (1) (1) |
0.97 +0.25 0.82 |
0.80 2.0 0.80 |
B
|
H
|
CODM Meknès
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/12/2024 |
RSB Berkane CODM Meknès |
3 0 (1) (0) |
0.87 -1.25 0.92 |
0.82 2.0 0.92 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
CODM Meknès Ittihad Tanger |
1 0 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.83 2.0 1.01 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
CODM Meknès Chabab Mohammédia |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/11/2024 |
Olympic Safi CODM Meknès |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/11/2024 |
CODM Meknès Difaâ El Jadida |
3 0 (2) (1) |
0.85 +0 0.86 |
0.96 2.0 0.88 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 5
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 9
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
7 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 4
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 7
7 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 13