Hạng Hai Nữ Đức - 24/11/2024 12:00
SVĐ: Möslestadion
2 : 3
Trận đấu đã kết thúc
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
-
-
6’
Đang cập nhật
Virag Nagy
-
Đang cập nhật
Licina S.
43’ -
Đang cập nhật
Bleil M.
66’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
0
53%
47%
5
8
0
0
375
322
15
10
8
5
2
2
Freiburg II W Meppen W
Freiburg II W 3-5-1-1
Huấn luyện viên: Samer Muhsen Mohammed Khalil Damuscus
3-5-1-1 Meppen W
Huấn luyện viên: Thomas Pfannkuch
5
Leonie Lorenz
2
Michelle Blöchlinger
2
Michelle Blöchlinger
2
Michelle Blöchlinger
16
Annalena Rear
16
Annalena Rear
16
Annalena Rear
16
Annalena Rear
16
Annalena Rear
9
Charlotte Schmit
9
Charlotte Schmit
6
Laura Bröring
3
Nina Rolfes
3
Nina Rolfes
3
Nina Rolfes
5
Lena Göppel
5
Lena Göppel
5
Lena Göppel
5
Lena Göppel
5
Lena Göppel
10
Nina Kossen
10
Nina Kossen
Freiburg II W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Leonie Lorenz Tiền vệ |
19 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Charlotte Schmit Tiền vệ |
28 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Nora Scherer Tiền đạo |
25 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
2 Michelle Blöchlinger Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Jule Bianchi Tiền đạo |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Annalena Rear Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Yara Volpert Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Noreen Günnewig Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Lena Nuding Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Almas Traoré Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Mia Scholle Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Meppen W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Laura Bröring Tiền đạo |
33 | 7 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Nina Kossen Tiền vệ |
33 | 7 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Selma Licina Tiền vệ |
30 | 3 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
3 Nina Rolfes Hậu vệ |
36 | 2 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
13 Ayleen Seyen Hậu vệ |
32 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Lena Göppel Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Nina Zimmer Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Marie Bleil Tiền vệ |
30 | 1 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
22 Virag Nagy Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Lea Mauly Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Thea Farwick Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Freiburg II W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Weena Simmen Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Rebecca Rummel Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Sina Heitz Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Laureen Scharfenberg Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Lea Linsler Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Nailatou Sadikou Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Meppen W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Lara Hohm Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Sarah Preuß Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Jessica Bos Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Jenske Steenwijk Hậu vệ |
42 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
14 Akane Miyoshi Tiền đạo |
27 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Carla Mia Steenken Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Genesis Soraya Castrellon Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Marleen Kropp Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Freiburg II W
Meppen W
Freiburg II W
Meppen W
100% 0% 0%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Freiburg II W
0% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/11/2024 |
Union Berlin W Freiburg II W |
2 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/11/2024 |
Freiburg II W Gütersloh W |
0 3 (0) (2) |
0.90 -0.25 0.74 |
- - - |
B
|
||
03/11/2024 |
Nürnberg W Freiburg II W |
2 0 (1) (0) |
0.78 -1 0.97 |
- - - |
B
|
||
20/10/2024 |
Andernach W Freiburg II W |
1 0 (0) (0) |
0.77 -0.25 0.87 |
- - - |
B
|
T
|
|
13/10/2024 |
Freiburg II W Ingolstadt W |
0 1 (0) (0) |
0.77 -0.5 0.87 |
- - - |
B
|
T
|
Meppen W
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/11/2024 |
Bochum W Meppen W |
1 2 (1) (2) |
0.88 -1 0.76 |
- - - |
T
|
||
10/11/2024 |
Meppen W Nürnberg W |
0 1 (0) (0) |
0.72 +1 0.92 |
- - - |
H
|
||
03/11/2024 |
Union Berlin W Meppen W |
2 1 (2) (1) |
0.81 -0.5 0.83 |
- - - |
B
|
||
20/10/2024 |
Meppen W Gütersloh W |
5 1 (2) (0) |
0.78 -1 0.97 |
- - - |
T
|
T
|
|
13/10/2024 |
Meppen W Bayern München II W |
1 1 (0) (1) |
0.79 -1.25 0.78 |
- - - |
B
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 7
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 13
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 1
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 5
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 8
6 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 18