GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Nữ Đức - 08/12/2024 10:00

SVĐ: Möslestadion

0 : 5

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 1 1/4 0.77

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

7.00 4.40 1.37

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 10’

    Đang cập nhật

    Melina Krüger

  • Đang cập nhật

    Mia-Lena Maas

    17’
  • 18’

    Đang cập nhật

    Jobina Lahr

  • 26’

    Đang cập nhật

    Dana Celine Marquardt

  • 56’

    Melina Krüger

    Vildan Kardesler

  • Weena Simmen

    Zoe Schick

    60’
  • Michelle Blöchlinger

    Sina Heitz

    65’
  • 68’

    Mia Büchele

    Victoria Schulz

  • Leonie Lorenz

    Rebecca Rummel

    74’
  • 80’

    Jana Braun

    Sarah Stöckmann

  • 85’

    Đang cập nhật

    Christin Meyer

  • 87’

    Đang cập nhật

    Victoria Schulz

  • 90’

    Đang cập nhật

    Vildan Kardesler

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    10:00 08/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Möslestadion

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Samer Muhsen Mohammed Khalil Damuscus

  • Ngày sinh:

    24-04-1979

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    13 (T:2, H:3, B:8)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Marvin Bolz

  • Ngày sinh:

    07-02-1998

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    41 (T:23, H:10, B:8)

0

Phạt góc

0

53%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

47%

2

Cứu thua

4

0

Phạm lỗi

0

370

Tổng số đường chuyền

322

8

Dứt điểm

14

4

Dứt điểm trúng đích

7

0

Việt vị

2

Freiburg II W Hamburger SV W

Đội hình

Freiburg II W 3-5-2

Huấn luyện viên: Samer Muhsen Mohammed Khalil Damuscus

Freiburg II W VS Hamburger SV W

3-5-2 Hamburger SV W

Huấn luyện viên: Marvin Bolz

5

Leonie Lorenz

2

Michelle Blöchlinger

2

Michelle Blöchlinger

2

Michelle Blöchlinger

16

Annalena Rear

16

Annalena Rear

16

Annalena Rear

16

Annalena Rear

16

Annalena Rear

11

Nora Scherer

11

Nora Scherer

9

Melina Krüger

1

Inga Schuldt

1

Inga Schuldt

1

Inga Schuldt

1

Inga Schuldt

17

Mia Büchele

17

Mia Büchele

8

Svea Stoldt

8

Svea Stoldt

8

Svea Stoldt

27

Amelie Gina Woelki

Đội hình xuất phát

Freiburg II W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

Leonie Lorenz Tiền vệ

19 3 0 1 0 Tiền vệ

9

Charlotte Schmit Tiền vệ

28 2 0 2 0 Tiền vệ

11

Nora Scherer Tiền đạo

25 1 0 2 0 Tiền đạo

2

Michelle Blöchlinger Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Jule Bianchi Tiền đạo

30 0 0 1 0 Tiền đạo

16

Annalena Rear Hậu vệ

29 0 0 0 0 Hậu vệ

32

Yara Volpert Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Noreen Günnewig Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Lena Nuding Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

22

Almas Traoré Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

28

Mia Scholle Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

Hamburger SV W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Melina Krüger Tiền vệ

34 5 0 4 0 Tiền vệ

27

Amelie Gina Woelki Tiền vệ

34 4 0 3 1 Tiền vệ

17

Mia Büchele Tiền vệ

23 3 0 1 0 Tiền vệ

8

Svea Stoldt Tiền vệ

34 2 0 0 0 Tiền vệ

1

Inga Schuldt Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

6

Annaleen Katharina Böhler Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

31

Jobina Lahr Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Jacqueline Dönges Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Jana Braun Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

28

Pauline Machtens Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Dana Celine Marquardt Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Freiburg II W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Weena Simmen Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

31

Rebecca Rummel Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

27

Sina Heitz Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

29

Laureen Scharfenberg Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Lea Linsler Thủ môn

4 0 0 0 0 Thủ môn

18

Nailatou Sadikou Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

Hamburger SV W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Emilia Hirche Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

33

Jolina Anna Zamorano Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

25

Merle Luise Kirschstein Hậu vệ

21 0 0 0 0 Hậu vệ

24

Almudena Sierra Tiền đạo

29 0 0 2 0 Tiền đạo

14

Sophie Profe Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Christin Meyer Tiền đạo

10 2 0 0 0 Tiền đạo

30

Tarah Fee Burmann Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Vildan Kardesler Hậu vệ

10 2 0 0 0 Hậu vệ

Freiburg II W

Hamburger SV W

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Freiburg II W: 0T - 0H - 0B) (Hamburger SV W: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Freiburg II W

Phong độ

Hamburger SV W

5 trận gần nhất

100% 0% 0%

Tỷ lệ T/H/B

60% 40% 0%

0.4
TB bàn thắng
2.4
2.2
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Freiburg II W

0% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Nữ Đức

24/11/2024

Freiburg II W

Meppen W

2 3

(2) (2)

- - -

- - -

Hạng Hai Nữ Đức

16/11/2024

Union Berlin W

Freiburg II W

2 0

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Hai Nữ Đức

10/11/2024

Freiburg II W

Gütersloh W

0 3

(0) (2)

0.90 -0.25 0.74

- - -

B

Hạng Hai Nữ Đức

03/11/2024

Nürnberg W

Freiburg II W

2 0

(1) (0)

0.78 -1 0.97

- - -

B

Hạng Hai Nữ Đức

20/10/2024

Andernach W

Freiburg II W

1 0

(0) (0)

0.77 -0.25 0.87

- - -

B
T

Hamburger SV W

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

100% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Nữ Đức

24/11/2024

Hamburger SV W

Carl Zeiss Jena W

4 2

(1) (1)

- - -

- - -

Hạng Hai Nữ Đức

17/11/2024

Hamburger SV W

Nürnberg W

1 1

(0) (1)

0.84 +0.75 0.79

- - -

T

Hạng Hai Nữ Đức

10/11/2024

Ingolstadt W

Hamburger SV W

0 3

(0) (1)

0.88 +1.25 0.76

- - -

T

Hạng Hai Nữ Đức

02/11/2024

Hamburger SV W

Andernach W

4 0

(1) (0)

0.82 -1.25 0.81

- - -

T

Hạng Hai Nữ Đức

20/10/2024

Eintracht Frankfurt II W

Hamburger SV W

0 0

(0) (0)

0.78 +0.5 0.85

- - -

B
H
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 4

1 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

1 Tổng 6

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 1

4 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 2

Tất cả

3 Thẻ vàng đối thủ 5

5 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 8

Thống kê trên 5 trận gần nhất