VĐQG Nữ Thổ Nhĩ Kỳ - 23/11/2024 11:00
SVĐ:
3 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -3 1/4 0.82
- - -
- - -
- - -
1.08 9.50 23.00
- - -
- - -
- - -
0.72 -1 -0.93
- - -
- - -
- - -
1.33 3.40 17.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Armisa Kuč
62’ -
Đang cập nhật
Armisa Kuč
65’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
83’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
0
62%
38%
2
2
3
2
377
231
10
4
5
2
0
1
Fomget Gençlik W Ünye Gücü W
Fomget Gençlik W 3-5-2
Huấn luyện viên: Siyasat Əsgərov
3-5-2 Ünye Gücü W
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Fomget Gençlik W
Ünye Gücü W
Fomget Gençlik W
Ünye Gücü W
0% 20% 80%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Fomget Gençlik W
60% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/11/2024 |
Çekmeköy Spor W Fomget Gençlik W |
1 9 (0) (6) |
- - - |
- - - |
|||
10/11/2024 |
Fomget Gençlik W Karadeniz Ereğlispor W |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
03/11/2024 |
Fomget Gençlik W ALG Spor W |
2 0 (0) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
13/10/2024 |
Beylerbeyispor W Fomget Gençlik W |
0 2 (0) (1) |
0.80 +0.25 1.00 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
06/10/2024 |
Fomget Gençlik W Hakkarigücü W |
2 0 (0) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.72 2.5 1.07 |
T
|
X
|
Ünye Gücü W
20% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/11/2024 |
Ünye Gücü W ALG Spor W |
1 3 (0) (2) |
0.89 +1.75 0.83 |
- - - |
B
|
||
10/11/2024 |
Beylerbeyispor W Ünye Gücü W |
2 1 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
03/11/2024 |
Ünye Gücü W Hakkarigücü W |
2 2 (0) (1) |
0.84 +0 0.86 |
1.00 2.5 0.80 |
H
|
T
|
|
13/10/2024 |
Fatih Vatanspor W Ünye Gücü W |
2 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
06/10/2024 |
Ünye Gücü W Beşiktaş W |
1 2 (0) (0) |
0.97 +1.25 0.82 |
0.72 2.5 1.07 |
T
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 3
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 4
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 3
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 4
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 6
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 8