VĐQG Brazil - 23/11/2024 00:30
SVĐ: Estadio Jornalista Mário Filho
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.84 -1 3/4 -0.94
0.91 2.0 0.89
- - -
- - -
2.05 3.25 3.90
0.76 9.5 0.95
- - -
- - -
-0.80 -1 3/4 0.67
0.93 0.75 0.97
- - -
- - -
2.87 1.95 4.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Keno
Lima
11’ -
19’
Juan Martín Lucero
Moisés
-
36’
Đang cập nhật
Eros Mancuso
-
43’
Moisés
Marinho
-
54’
Đang cập nhật
Benjamin Kuscevic
-
Kauã Elias
Germán Cano
57’ -
Keno
Renato Augusto
64’ -
67’
Moisés
Breno Lopes
-
72’
Marinho
Yago Pikachu
-
81’
Hércules
Bruno Pacheco
-
Renato Augusto
Germán Cano
85’ -
Matheus Martinelli
Facundo Bernal
86’ -
Đang cập nhật
Germán Cano
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
3
74%
26%
2
3
8
11
675
232
10
11
5
4
1
2
Fluminense Fortaleza
Fluminense 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Luiz Antônio Venker de Menezes
4-2-3-1 Fortaleza
Huấn luyện viên: Juan Pablo Vojvoda
21
Jhon Arias
11
Keno
11
Keno
11
Keno
11
Keno
45
Lima
45
Lima
10
Ganso
10
Ganso
10
Ganso
19
Kauã Elias
9
Juan Martín Lucero
35
Hércules
35
Hércules
35
Hércules
33
Eros Mancuso
33
Eros Mancuso
33
Eros Mancuso
33
Eros Mancuso
33
Eros Mancuso
11
Marinho
11
Marinho
Fluminense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Jhon Arias Tiền vệ |
46 | 13 | 7 | 8 | 0 | Tiền vệ |
19 Kauã Elias Tiền đạo |
52 | 6 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
45 Lima Tiền vệ |
49 | 5 | 2 | 8 | 1 | Tiền vệ |
10 Ganso Tiền vệ |
49 | 4 | 8 | 18 | 0 | Tiền vệ |
11 Keno Tiền vệ |
41 | 3 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
8 Matheus Martinelli Tiền vệ |
54 | 1 | 1 | 15 | 0 | Tiền vệ |
3 Thiago Silva Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Samuel Xavier Hậu vệ |
39 | 0 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
6 Diogo Barbosa Hậu vệ |
46 | 0 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
1 Fábio Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
29 Thiago Santos Hậu vệ |
41 | 0 | 0 | 13 | 2 | Hậu vệ |
Fortaleza
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Juan Martín Lucero Tiền đạo |
62 | 23 | 4 | 12 | 0 | Tiền đạo |
21 Moisés Tiền đạo |
57 | 14 | 5 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Marinho Tiền vệ |
48 | 7 | 4 | 6 | 2 | Tiền vệ |
35 Hércules Tiền vệ |
50 | 7 | 2 | 7 | 2 | Tiền vệ |
13 Benjamin Kuscevic Hậu vệ |
47 | 3 | 0 | 10 | 1 | Hậu vệ |
33 Eros Mancuso Tiền vệ |
10 | 1 | 1 | 2 | 1 | Tiền vệ |
4 Titi Hậu vệ |
63 | 1 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
8 Emmanuel Martínez Tiền vệ |
32 | 0 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
19 Emanuel Brítez Hậu vệ |
57 | 0 | 2 | 24 | 5 | Hậu vệ |
17 Zé Welison Tiền vệ |
59 | 0 | 1 | 5 | 1 | Tiền vệ |
1 João Ricardo Thủ môn |
67 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
Fluminense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Marquinhos Tiền đạo |
40 | 2 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
9 John Kennedy Tiền đạo |
42 | 3 | 0 | 4 | 1 | Tiền đạo |
98 Vitor Eudes Thủ môn |
36 | 0 | 1 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Facundo Bernal Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
55 Wallace Davi Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Guga Hậu vệ |
54 | 0 | 4 | 7 | 1 | Hậu vệ |
25 Antônio Carlos Hậu vệ |
58 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Renato Augusto Tiền vệ |
47 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
31 Gabriel Fuentes Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
26 Manoel Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
90 Kevin Serna Tiền đạo |
16 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Germán Cano Tiền đạo |
41 | 6 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
Fortaleza
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Bruno Pacheco Hậu vệ |
56 | 1 | 3 | 10 | 1 | Hậu vệ |
7 Tomás Pochettino Tiền vệ |
63 | 7 | 10 | 9 | 0 | Tiền vệ |
88 Lucas Sasha Tiền vệ |
50 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
10 Calebe Tiền vệ |
23 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
79 Renato Kayzer Tiền đạo |
37 | 4 | 1 | 4 | 1 | Tiền đạo |
77 Kervin Andrade Tiền đạo |
53 | 7 | 5 | 4 | 0 | Tiền đạo |
25 Tomás Cardona Hậu vệ |
55 | 0 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
2 Tinga Hậu vệ |
60 | 2 | 6 | 4 | 1 | Hậu vệ |
26 Breno Lopes Tiền đạo |
33 | 4 | 3 | 5 | 0 | Tiền đạo |
30 Mauricio Kozlinski Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
36 Felipe Jonatan Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Yago Pikachu Tiền vệ |
65 | 13 | 6 | 12 | 1 | Tiền vệ |
Fluminense
Fortaleza
VĐQG Brazil
Fortaleza
1 : 0
(0-0)
Fluminense
VĐQG Brazil
Fluminense
1 : 0
(0-0)
Fortaleza
VĐQG Brazil
Fortaleza
4 : 2
(2-1)
Fluminense
VĐQG Brazil
Fluminense
2 : 1
(1-0)
Fortaleza
Copa do Brasil
Fluminense
2 : 2
(0-2)
Fortaleza
Fluminense
Fortaleza
40% 20% 40%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Fluminense
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/11/2024 |
Internacional Fluminense |
2 0 (0) (0) |
0.87 -1.0 1.03 |
0.90 2.25 1.00 |
B
|
X
|
|
02/11/2024 |
Fluminense Grêmio |
2 2 (1) (1) |
0.83 -0.25 1.07 |
0.88 2.0 0.91 |
B
|
T
|
|
26/10/2024 |
Vitória Fluminense |
2 1 (1) (0) |
1.04 -0.25 0.86 |
1.02 2.0 0.88 |
B
|
T
|
|
22/10/2024 |
Fluminense Athletico PR |
1 0 (0) (0) |
1.04 -0.75 0.86 |
0.97 2.0 0.93 |
T
|
X
|
|
17/10/2024 |
Flamengo Fluminense |
0 2 (0) (0) |
1.00 -0.75 0.90 |
0.89 2.0 0.79 |
T
|
H
|
Fortaleza
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
Fortaleza Vasco da Gama |
3 0 (1) (0) |
1.0 -0.75 0.9 |
0.87 2.25 1.03 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
Juventude Fortaleza |
0 3 (0) (2) |
0.83 +0 1.00 |
0.93 2.25 0.93 |
T
|
T
|
|
26/10/2024 |
Palmeiras Fortaleza |
2 2 (1) (1) |
1.05 -1.5 0.85 |
0.86 2.75 0.89 |
T
|
T
|
|
17/10/2024 |
Fortaleza Atlético Mineiro |
1 1 (1) (0) |
0.99 -0.75 0.91 |
0.81 2.0 0.94 |
B
|
H
|
|
05/10/2024 |
Grêmio Fortaleza |
3 1 (1) (1) |
0.84 -0.25 1.06 |
1.07 2.5 0.72 |
B
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 4
11 Thẻ vàng đội 9
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 9
Sân khách
12 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 20
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 10
17 Thẻ vàng đội 16
3 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
34 Tổng 29