VĐQG Brazil - 22/10/2024 22:30
SVĐ: Estadio Jornalista Mário Filho
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
-0.96 -1 1/4 0.86
0.97 2.0 0.93
- - -
- - -
1.72 3.40 5.00
0.71 9.5 0.97
- - -
- - -
0.97 -1 3/4 0.87
0.84 0.75 -0.94
- - -
- - -
2.50 2.00 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
7’
Đang cập nhật
Kaique Rocha
-
Đang cập nhật
Luiz Venker de Menezes
8’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
13’ -
Đang cập nhật
Samuel Xavier
14’ -
16’
Đang cập nhật
Fernando
-
27’
Đang cập nhật
Nikão
-
Đang cập nhật
Jhon Arias
54’ -
Facundo Bernal
Keno
55’ -
Kauã Elias
Germán Cano
70’ -
Lima
Marcelo
71’ -
73’
Đang cập nhật
Mycael
-
74’
Pablo
Emersonn
-
75’
Tomás Cuello
Bruno Zapelli
-
79’
Felipinho
Gabriel Girotto
-
80’
Nikão
Bruno Praxedes
-
Jhon Arias
Germán Cano
82’ -
85’
Lucas Belezi
Gonzalo Mastriani
-
Ganso
Vitão
87’ -
Manoel
Ignácio
88’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
3
75%
25%
2
4
9
15
725
239
14
6
5
2
1
1
Fluminense Athletico PR
Fluminense 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Luiz Antônio Venker de Menezes
4-2-3-1 Athletico PR
Huấn luyện viên: Luis Oscar González
21
Jhon Arias
8
Matheus Martinelli
8
Matheus Martinelli
8
Matheus Martinelli
8
Matheus Martinelli
45
Lima
45
Lima
10
Ganso
10
Ganso
10
Ganso
19
Kauã Elias
92
Pablo
11
Nikão
11
Nikão
11
Nikão
28
Tomás Cuello
28
Tomás Cuello
28
Tomás Cuello
28
Tomás Cuello
22
Madson
22
Madson
26
Erick
Fluminense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Jhon Arias Tiền vệ |
43 | 12 | 6 | 6 | 0 | Tiền vệ |
19 Kauã Elias Tiền đạo |
49 | 5 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
45 Lima Tiền vệ |
45 | 5 | 1 | 8 | 1 | Tiền vệ |
10 Ganso Tiền vệ |
46 | 4 | 7 | 17 | 0 | Tiền vệ |
8 Matheus Martinelli Tiền vệ |
50 | 1 | 1 | 14 | 0 | Tiền vệ |
26 Manoel Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
2 Samuel Xavier Hậu vệ |
35 | 0 | 3 | 6 | 0 | Hậu vệ |
6 Diogo Barbosa Hậu vệ |
42 | 0 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
1 Fábio Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
29 Thiago Santos Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 12 | 2 | Hậu vệ |
5 Facundo Bernal Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Athletico PR
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
92 Pablo Tiền đạo |
62 | 10 | 3 | 9 | 0 | Tiền đạo |
26 Erick Tiền vệ |
83 | 8 | 5 | 12 | 0 | Tiền vệ |
22 Madson Tiền vệ |
77 | 4 | 5 | 9 | 0 | Tiền vệ |
11 Nikão Tiền vệ |
29 | 4 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Tomás Cuello Tiền vệ |
82 | 2 | 10 | 8 | 0 | Tiền vệ |
4 Kaique Rocha Hậu vệ |
75 | 1 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
23 Felipinho Tiền vệ |
31 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Fernando Tiền vệ |
53 | 0 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
44 Thiago Heleno Hậu vệ |
74 | 0 | 2 | 16 | 1 | Hậu vệ |
41 Mycael Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
45 Lucas Belezi Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Fluminense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Marquinhos Tiền đạo |
36 | 2 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
46 Lucas Justen Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Vitão Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Ignácio Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
98 Vitor Eudes Thủ môn |
32 | 0 | 1 | 1 | 0 | Thủ môn |
11 Keno Tiền đạo |
37 | 3 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
30 Felipe Melo Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 9 | 1 | Hậu vệ |
7 Renato Augusto Tiền vệ |
44 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Germán Cano Tiền đạo |
37 | 5 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
12 Marcelo Hậu vệ |
35 | 3 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
80 David Terans Tiền vệ |
39 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
31 Gabriel Fuentes Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Athletico PR
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Bruno Zapelli Tiền vệ |
64 | 3 | 10 | 6 | 1 | Tiền vệ |
90 Emersonn Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Leonardo Godoy Hậu vệ |
44 | 1 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
30 Zé Vitor Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
24 Léo Linck Thủ môn |
88 | 0 | 0 | 3 | 1 | Thủ môn |
15 Mateo Gamarra Hậu vệ |
42 | 0 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
3 Gabriel Girotto Tiền vệ |
35 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
37 Lucas Esquivel Hậu vệ |
64 | 2 | 8 | 9 | 2 | Hậu vệ |
8 Bruno Praxedes Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Gonzalo Mastriani Tiền đạo |
41 | 11 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
43 Marcos Victor Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
57 João Cruz Tiền vệ |
33 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Fluminense
Athletico PR
VĐQG Brazil
Athletico PR
2 : 2
(1-0)
Fluminense
VĐQG Brazil
Fluminense
2 : 0
(1-0)
Athletico PR
VĐQG Brazil
Athletico PR
1 : 0
(1-0)
Fluminense
VĐQG Brazil
Fluminense
2 : 1
(1-0)
Athletico PR
VĐQG Brazil
Athletico PR
0 : 1
(0-1)
Fluminense
Fluminense
Athletico PR
60% 0% 40%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Fluminense
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
40% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/10/2024 |
Flamengo Fluminense |
0 2 (0) (0) |
1.00 -0.75 0.90 |
0.89 2.0 0.79 |
T
|
H
|
|
04/10/2024 |
Fluminense Cruzeiro |
1 0 (0) (0) |
1.09 -0.25 0.81 |
0.92 2.0 0.96 |
T
|
X
|
|
29/09/2024 |
Atlético GO Fluminense |
1 0 (0) (0) |
0.90 +0 0.91 |
0.87 2.0 1.03 |
B
|
X
|
|
25/09/2024 |
Atlético Mineiro Fluminense |
2 0 (0) (0) |
- - - |
0.83 2.0 1.01 |
H
|
||
21/09/2024 |
Fluminense Botafogo |
0 1 (0) (0) |
0.97 +0.25 0.93 |
0.87 2.0 1.03 |
B
|
X
|
Athletico PR
0% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/10/2024 |
Corinthians Athletico PR |
5 2 (2) (2) |
1.08 -1.0 0.82 |
0.90 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
05/10/2024 |
Athletico PR Botafogo |
0 1 (0) (1) |
1.29 +0 0.69 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
29/09/2024 |
Flamengo Athletico PR |
1 0 (0) (0) |
0.89 -0.75 1.01 |
0.89 2.25 1.01 |
B
|
X
|
|
27/09/2024 |
Racing Club Athletico PR |
4 1 (3) (0) |
0.95 -1.0 0.90 |
0.92 2.25 0.96 |
B
|
T
|
|
22/09/2024 |
Criciúma Athletico PR |
0 0 (0) (0) |
- - - |
0.85 2.25 0.90 |
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 4
9 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 6
Sân khách
10 Thẻ vàng đối thủ 10
9 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 20
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 14
18 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
28 Tổng 26