- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Fjölnir Keflavík
Fjölnir 3-4-3
Huấn luyện viên:
3-4-3 Keflavík
Huấn luyện viên:
9
Máni Austmann Hilmarsson
4
Júlíus Mar Júlíusson
4
Júlíus Mar Júlíusson
4
Júlíus Mar Júlíusson
14
Daniel Ingvar Ingvarsson
14
Daniel Ingvar Ingvarsson
14
Daniel Ingvar Ingvarsson
14
Daniel Ingvar Ingvarsson
4
Júlíus Mar Júlíusson
4
Júlíus Mar Júlíusson
4
Júlíus Mar Júlíusson
23
Sami Kamel
50
Oleksii Kovtun
50
Oleksii Kovtun
50
Oleksii Kovtun
50
Oleksii Kovtun
50
Oleksii Kovtun
22
Ásgeir Páll Magnússon
22
Ásgeir Páll Magnússon
22
Ásgeir Páll Magnússon
28
Kari Sigfusson
28
Kari Sigfusson
Fjölnir
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Máni Austmann Hilmarsson Tiền đạo |
48 | 20 | 5 | 2 | 0 | Tiền đạo |
7 Dagur Ingi Axelsson Hậu vệ |
46 | 7 | 4 | 5 | 0 | Hậu vệ |
29 Gudmundur Karl Gudmundsson Tiền vệ |
46 | 5 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
4 Júlíus Mar Júlíusson Tiền vệ |
45 | 3 | 3 | 10 | 0 | Tiền vệ |
14 Daniel Ingvar Ingvarsson Tiền vệ |
47 | 2 | 1 | 9 | 0 | Tiền vệ |
22 Baldvin Thór Berndsen Hậu vệ |
33 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Sigurvin Reynisson Tiền vệ |
37 | 2 | 0 | 13 | 1 | Tiền vệ |
3 Reynir Haraldsson Tiền vệ |
48 | 1 | 6 | 5 | 0 | Tiền vệ |
11 Jónatan Gudni Arnarsson Tiền đạo |
23 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
26 Halldór Snær Georgsson Thủ môn |
47 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
5 Dagur Austmann Hilmarsson Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Keflavík
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Sami Kamel Tiền vệ |
37 | 12 | 7 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Mihael Mladen Tiền đạo |
12 | 8 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
28 Kari Sigfusson Tiền đạo |
23 | 6 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
22 Ásgeir Páll Magnússon Hậu vệ |
41 | 4 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
24 Gunnlaugur Fannar Guðmundsson Hậu vệ |
46 | 3 | 1 | 16 | 1 | Hậu vệ |
50 Oleksii Kovtun Hậu vệ |
50 | 3 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
26 Ásgeir Orrason Hậu vệ |
25 | 2 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
25 Frans Elvarsson Tiền vệ |
44 | 1 | 4 | 13 | 1 | Tiền vệ |
6 Sindri Snær Magnússon Tiền vệ |
45 | 1 | 2 | 10 | 1 | Tiền vệ |
3 Axel Ingi Johannesson Hậu vệ |
47 | 1 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
1 Ásgeir Orri Magnússon Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Fjölnir
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Óliver Dagur Thorlacius Tiền vệ |
45 | 3 | 7 | 5 | 0 | Tiền vệ |
27 Sigmarsson Solvi Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Vilhjálmur Yngvi Hjálmarsson Hậu vệ |
44 | 3 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
20 Bjarni Þór Hafstein Tiền vệ |
44 | 5 | 1 | 8 | 1 | Tiền vệ |
21 Rafael Thrastarson Tiền đạo |
49 | 10 | 10 | 7 | 1 | Tiền đạo |
10 Rafael Thrastarson Tiền vệ |
49 | 10 | 10 | 7 | 1 | Tiền vệ |
25 Sigurjón Daði Harðarson Thủ môn |
48 | 1 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
Keflavík
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Gudjón Snorri Herbertsson Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Edon Osmani Tiền vệ |
42 | 4 | 2 | 6 | 1 | Tiền vệ |
10 Valur Þór Hákonarson Tiền vệ |
30 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Mamadou Diaw Tiền đạo |
17 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
5 Stefan Jon Fridriksson Hậu vệ |
24 | 2 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
11 Runar Ingi Eysteinsson Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Ari Steinn Guðmundsson Tiền đạo |
24 | 4 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Fjölnir
Keflavík
Hạng Nhất Iceland
Keflavík
4 : 0
(1-0)
Fjölnir
Hạng Nhất Iceland
Fjölnir
0 : 0
(0-0)
Keflavík
Giao Hữu CLB
Fjölnir
1 : 1
(0-0)
Keflavík
Fjölnir
Keflavík
60% 20% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Fjölnir
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/09/2024 |
Fjölnir Afturelding |
0 0 (0) (0) |
0.87 +0.25 0.97 |
0.90 3.5 0.80 |
T
|
X
|
|
19/09/2024 |
Afturelding Fjölnir |
3 1 (1) (0) |
1.00 -1.0 0.85 |
0.89 3.75 0.76 |
B
|
T
|
|
14/09/2024 |
Keflavík Fjölnir |
4 0 (1) (0) |
0.68 +0.25 0.71 |
0.87 3.5 0.97 |
B
|
T
|
|
08/09/2024 |
Fjölnir Afturelding |
2 0 (2) (0) |
0.96 +0 0.92 |
0.90 3.25 0.93 |
T
|
X
|
|
31/08/2024 |
Grótta Fjölnir |
2 1 (1) (1) |
0.87 +0.75 0.97 |
0.85 3.5 0.83 |
B
|
X
|
Keflavík
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/09/2024 |
Keflavík Afturelding |
0 1 (0) (0) |
0.85 +0.25 1.00 |
0.85 3.0 0.95 |
B
|
X
|
|
22/09/2024 |
Keflavík ÍR |
2 3 (1) (3) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.97 3.25 0.87 |
B
|
T
|
|
18/09/2024 |
ÍR Keflavík |
1 4 (1) (3) |
0.78 +0 0.95 |
0.90 2.75 0.90 |
T
|
T
|
|
14/09/2024 |
Keflavík Fjölnir |
4 0 (1) (0) |
0.68 +0.25 0.71 |
0.87 3.5 0.97 |
T
|
T
|
|
07/09/2024 |
Njardvík Keflavík |
0 0 (0) (0) |
0.82 +0.25 1.02 |
0.83 3.25 0.83 |
B
|
X
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 12
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 7
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 6
11 Thẻ vàng đội 12
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
24 Tổng 19