- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Fjölnir ÍR
Fjölnir 3-4-3
Huấn luyện viên:
3-4-3 ÍR
Huấn luyện viên:
9
Máni Austmann Hilmarsson
4
Júlíus Mar Júlíusson
4
Júlíus Mar Júlíusson
4
Júlíus Mar Júlíusson
14
Daniel Ingvar Ingvarsson
14
Daniel Ingvar Ingvarsson
14
Daniel Ingvar Ingvarsson
14
Daniel Ingvar Ingvarsson
4
Júlíus Mar Júlíusson
4
Júlíus Mar Júlíusson
4
Júlíus Mar Júlíusson
11
Bragi Karl Bjarkason
19
Hakon Dagur Matthiasson
19
Hakon Dagur Matthiasson
19
Hakon Dagur Matthiasson
19
Hakon Dagur Matthiasson
17
Óliver Elís Hlynsson
17
Óliver Elís Hlynsson
17
Óliver Elís Hlynsson
17
Óliver Elís Hlynsson
17
Óliver Elís Hlynsson
14
Guðjón Máni Magnússon
Fjölnir
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Máni Austmann Hilmarsson Tiền đạo |
48 | 20 | 5 | 2 | 0 | Tiền đạo |
7 Dagur Ingi Axelsson Hậu vệ |
46 | 7 | 4 | 5 | 0 | Hậu vệ |
29 Gudmundur Karl Gudmundsson Tiền vệ |
46 | 5 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
4 Júlíus Mar Júlíusson Tiền vệ |
45 | 3 | 3 | 10 | 0 | Tiền vệ |
14 Daniel Ingvar Ingvarsson Tiền vệ |
47 | 2 | 1 | 9 | 0 | Tiền vệ |
22 Baldvin Thór Berndsen Hậu vệ |
33 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Sigurvin Reynisson Tiền vệ |
37 | 2 | 0 | 13 | 1 | Tiền vệ |
3 Reynir Haraldsson Tiền vệ |
48 | 1 | 6 | 5 | 0 | Tiền vệ |
11 Jónatan Gudni Arnarsson Tiền đạo |
23 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
26 Halldór Snær Georgsson Thủ môn |
47 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
5 Dagur Austmann Hilmarsson Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
ÍR
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Bragi Karl Bjarkason Tiền vệ |
21 | 8 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Guðjón Máni Magnússon Tiền vệ |
12 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
13 Marc McAusland Hậu vệ |
22 | 2 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
6 Kristján Atli Marteinsson Tiền vệ |
22 | 2 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
19 Hakon Dagur Matthiasson Tiền vệ |
18 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Óliver Elís Hlynsson Tiền vệ |
22 | 1 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
77 Marteinn Theodórsson Tiền vệ |
23 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Róbert Elís Hlynsson Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
26 Gils Gíslason Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Vilhelm Thrainn Sigurjonsson Thủ môn |
22 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Arnór Gauti Úlfarsson Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Fjölnir
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Óliver Dagur Thorlacius Tiền vệ |
45 | 3 | 7 | 5 | 0 | Tiền vệ |
27 Sigmarsson Solvi Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Vilhjálmur Yngvi Hjálmarsson Hậu vệ |
44 | 3 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
21 Rafael Thrastarson Tiền đạo |
49 | 10 | 10 | 7 | 1 | Tiền đạo |
20 Bjarni Þór Hafstein Tiền vệ |
44 | 5 | 1 | 8 | 1 | Tiền vệ |
25 Sigurjón Daði Harðarson Thủ môn |
48 | 1 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
10 Rafael Thrastarson Tiền vệ |
49 | 10 | 10 | 7 | 1 | Tiền vệ |
ÍR
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Bergvin Fannar Helgason Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
4 Jordian Farahani Hậu vệ |
7 | 0 | 1 | 4 | 1 | Hậu vệ |
8 Aleksandar Kostic Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Stefán Þór Pálsson Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Ágúst Unnar Kristinsson Tiền đạo |
20 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
27 Johannes Kristinn Hlynsson Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
30 Renato Punyed Dubon Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Fjölnir
ÍR
Hạng Nhất Iceland
Fjölnir
1 : 2
(1-1)
ÍR
Hạng Nhất Iceland
ÍR
3 : 1
(0-0)
Fjölnir
Cúp Quốc Gia Iceland
Fjölnir
2 : 3
(2-0)
ÍR
Fjölnir
ÍR
80% 20% 0%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Fjölnir
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/05/2025 |
Völsungur Fjölnir |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/05/2025 |
Fjölnir Fylkir |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/05/2025 |
Grindavík Fjölnir |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/05/2025 |
Fjölnir Keflavík |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/09/2024 |
Fjölnir Afturelding |
0 0 (0) (0) |
0.87 +0.25 0.97 |
0.90 3.5 0.80 |
T
|
X
|
ÍR
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/05/2025 |
ÍR Selfoss |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
17/05/2025 |
Njardvík ÍR |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/05/2025 |
HK ÍR |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
03/05/2025 |
ÍR Völsungur |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/09/2024 |
Keflavík ÍR |
2 3 (1) (3) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.97 3.25 0.87 |
T
|
T
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 0
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 5
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 7
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 7