Hạng Hai Iceland - 10/08/2024 16:00
SVĐ: Fjarðabyggðarhöllin
3 : 0
Trận đấu đã kết thúc
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
52%
48%
5
4
0
0
321
290
13
10
7
5
1
2
Fjardabyggd / Leiknir KF
Fjardabyggd / Leiknir 4-4-1-1
Huấn luyện viên: Mikael Nikulásson
4-4-1-1 KF
Huấn luyện viên: Slobodan Milisic
Tạm thời chưa có dữ liệu
Fjardabyggd / Leiknir
KF
Hạng Hai Iceland
KF
4 : 0
(2-0)
Fjardabyggd / Leiknir
Hạng Hai Iceland
KF
1 : 3
(0-0)
Fjardabyggd / Leiknir
Hạng Hai Iceland
Fjardabyggd / Leiknir
6 : 1
(2-1)
KF
Hạng Hai Iceland
KF
4 : 0
(0-0)
Fjardabyggd / Leiknir
Hạng Hai Iceland
Fjardabyggd / Leiknir
2 : 2
(0-0)
KF
Fjardabyggd / Leiknir
KF
60% 0% 40%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Fjardabyggd / Leiknir
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/08/2024 |
Reynir Fjardabyggd / Leiknir |
3 1 (1) (1) |
0.74 +1.5 0.84 |
0.90 3.5 0.90 |
B
|
T
|
|
27/07/2024 |
Fjardabyggd / Leiknir Selfoss |
0 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
21/07/2024 |
Víkingur Ólafsvík Fjardabyggd / Leiknir |
2 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
13/07/2024 |
Thróttur Vogar Fjardabyggd / Leiknir |
2 3 (0) (2) |
0.82 -0.5 0.81 |
- - - |
T
|
||
07/07/2024 |
Fjardabyggd / Leiknir Kormákur / Hvöt |
3 0 (3) (0) |
0.77 -1.5 0.86 |
- - - |
T
|
KF
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/07/2024 |
KF Völsungur |
1 1 (0) (0) |
0.79 +0.5 0.84 |
- - - |
T
|
||
27/07/2024 |
Kormákur / Hvöt KF |
3 1 (2) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/07/2024 |
KF Ægir |
2 0 (2) (0) |
- - - |
- - - |
|||
13/07/2024 |
KF KFG |
1 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
07/07/2024 |
KF Haukar |
2 0 (2) (0) |
0.75 +1.25 0.89 |
0.77 3.5 0.80 |
T
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 0
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
8 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 0
Tất cả
0 Thẻ vàng đối thủ 0
8 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 0