Hạng Hai Iceland - 01/09/2024 14:00
SVĐ: Fjarðabyggðarhöllin
3 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.82 -1 1/4 0.81
- - -
- - -
- - -
1.68 4.10 3.65
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
54%
46%
2
3
0
0
325
275
11
9
6
5
1
1
Fjardabyggd / Leiknir Ægir
Fjardabyggd / Leiknir 3-5-2
Huấn luyện viên: Mikael Nikulásson
3-5-2 Ægir
Huấn luyện viên: Nenad Živanović
Tạm thời chưa có dữ liệu
Fjardabyggd / Leiknir
Ægir
Hạng Hai Iceland
Ægir
0 : 1
(0-1)
Fjardabyggd / Leiknir
Hạng Hai Iceland
Fjardabyggd / Leiknir
4 : 1
(2-1)
Ægir
Hạng Hai Iceland
Ægir
3 : 0
(2-0)
Fjardabyggd / Leiknir
Fjardabyggd / Leiknir
Ægir
60% 0% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Fjardabyggd / Leiknir
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/08/2024 |
KFG Fjardabyggd / Leiknir |
4 1 (2) (0) |
0.80 +0.25 1.00 |
- - - |
B
|
||
21/08/2024 |
Fjardabyggd / Leiknir Höttur / Huginn |
8 2 (1) (2) |
0.84 -0.75 0.80 |
- - - |
T
|
||
17/08/2024 |
Haukar Fjardabyggd / Leiknir |
3 1 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
10/08/2024 |
Fjardabyggd / Leiknir KF |
3 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/08/2024 |
Reynir Fjardabyggd / Leiknir |
3 1 (1) (1) |
0.74 +1.5 0.84 |
0.90 3.5 0.90 |
B
|
T
|
Ægir
20% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/08/2024 |
Ægir Völsungur |
0 0 (0) (0) |
1.03 +0 0.72 |
0.82 3.0 0.84 |
H
|
X
|
|
21/08/2024 |
Kormákur / Hvöt Ægir |
0 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/08/2024 |
Thróttur Vogar Ægir |
3 0 (1) (0) |
- - - |
0.90 3.5 0.80 |
X
|
||
09/08/2024 |
Ægir KFG |
1 0 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.87 3.25 0.93 |
T
|
X
|
|
31/07/2024 |
Höttur / Huginn Ægir |
2 0 (0) (0) |
0.92 -0.25 0.77 |
0.80 3.5 0.77 |
B
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 4
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
1 Tổng 9
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 1
8 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 3
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 5
8 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
20 Tổng 12