Primera B Nacional Argentina - 19/10/2024 18:05
SVĐ: Estadio Arquitecto Ricardo Etcheverry
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 -1 1/2 0.82
0.80 2.0 0.79
- - -
- - -
2.00 3.00 4.10
0.85 9.25 0.89
- - -
- - -
-0.91 -1 3/4 0.70
0.84 0.75 0.94
- - -
- - -
2.75 1.95 4.75
- - -
- - -
- - -
-
-
27’
Enzo Kalinski
Santiago Puzzo
-
45’
Đang cập nhật
David Gallardo
-
Gabriel Díaz
Nahuel Arena
46’ -
52’
Đang cập nhật
Marcos Enrique
-
Martín Rodríguez Gómez
Claudio Mosca
63’ -
Đang cập nhật
Mateo Levato
66’ -
Đang cập nhật
Claudio Mosca
70’ -
79’
Leandro Allende
Juan Ignacio Capano
-
Nicolás Gómez
M. Benegas
81’ -
84’
Lautaro Parisi
Matias Ferreira
-
87’
Đang cập nhật
Tomás Gonzalez
-
Đang cập nhật
Federico Murillo
89’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
3
49%
51%
0
1
3
1
351
365
5
4
1
2
2
2
Ferro Carril Oeste Quilmes
Ferro Carril Oeste 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Aníbal Biggeri
4-2-3-1 Quilmes
Huấn luyện viên: Sergio Gabriel Rondina
7
Nicolas Retamar
2
Gabriel Díaz
2
Gabriel Díaz
2
Gabriel Díaz
2
Gabriel Díaz
9
Mateo Levato
9
Mateo Levato
4
Federico Murillo
4
Federico Murillo
4
Federico Murillo
10
Ricardo Blanco
7
Lautaro Parisi
4
Damián Adín
4
Damián Adín
4
Damián Adín
4
Damián Adín
4
Damián Adín
4
Damián Adín
4
Damián Adín
4
Damián Adín
2
Federico Tévez
2
Federico Tévez
Ferro Carril Oeste
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Nicolas Retamar Tiền đạo |
54 | 12 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Ricardo Blanco Tiền vệ |
33 | 10 | 2 | 5 | 1 | Tiền vệ |
9 Mateo Levato Tiền đạo |
33 | 10 | 0 | 6 | 1 | Tiền đạo |
4 Federico Murillo Hậu vệ |
63 | 4 | 2 | 12 | 1 | Hậu vệ |
2 Gabriel Díaz Hậu vệ |
53 | 2 | 0 | 15 | 3 | Hậu vệ |
3 Martín Rodríguez Gómez Hậu vệ |
65 | 2 | 0 | 12 | 2 | Hậu vệ |
5 Nicolás Gómez Tiền vệ |
69 | 1 | 0 | 22 | 1 | Tiền vệ |
11 David Gallardo Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Mariano Monllor Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
6 Alan Lorenzo Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Diego Mercado Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Quilmes
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Lautaro Parisi Tiền đạo |
29 | 10 | 4 | 3 | 0 | Tiền đạo |
11 Leandro Allende Tiền vệ |
31 | 3 | 1 | 7 | 1 | Tiền vệ |
2 Federico Tévez Hậu vệ |
72 | 3 | 0 | 13 | 2 | Hậu vệ |
9 Emanuel Herrera Tiền đạo |
5 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Damián Adín Hậu vệ |
32 | 1 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
5 Iván Ramírez Tiền vệ |
50 | 1 | 0 | 18 | 1 | Tiền vệ |
10 Ramiro Luna Tiền vệ |
33 | 0 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
1 Esteban Glellel Thủ môn |
85 | 0 | 0 | 6 | 0 | Thủ môn |
6 Santiago Moya Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
3 Ayrton Sánchez Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
8 Enzo Kalinski Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Ferro Carril Oeste
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Franco Cáceres Tiền vệ |
7 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Lucas Ruiz Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Tiago Esidin Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Nahuel Arena Hậu vệ |
93 | 7 | 0 | 22 | 0 | Hậu vệ |
20 Mateo Benegas Tiền đạo |
193 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Claudio Mosca Tiền vệ |
89 | 8 | 0 | 24 | 2 | Tiền vệ |
16 Franco Mussis Tiền vệ |
34 | 0 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
18 Geronimo Tomasetti Tiền vệ |
23 | 1 | 0 | 1 | 2 | Tiền vệ |
14 Juan Fernandez Pinto Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
Quilmes
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Juan Ignacio Capano Tiền đạo |
26 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Nahuel Yzaurralde Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Joaquin Postigo Tiền vệ |
48 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
13 Marcos Enrique Tiền vệ |
24 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
19 Lucas Alfonso Tiền đạo |
27 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
16 Ramiro Martinez Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Matias Ferreira Hậu vệ |
36 | 1 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
20 Tomás Gonzalez Tiền vệ |
37 | 9 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
18 Lucas Romeo Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Ferro Carril Oeste
Quilmes
Primera B Nacional Argentina
Quilmes
1 : 4
(0-1)
Ferro Carril Oeste
Primera B Nacional Argentina
Quilmes
1 : 0
(0-0)
Ferro Carril Oeste
Primera B Nacional Argentina
Ferro Carril Oeste
2 : 3
(2-2)
Quilmes
Primera B Nacional Argentina
Quilmes
2 : 1
(1-0)
Ferro Carril Oeste
Primera B Nacional Argentina
Quilmes
1 : 0
(0-0)
Ferro Carril Oeste
Ferro Carril Oeste
Quilmes
40% 60% 0%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Ferro Carril Oeste
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/10/2024 |
San Miguel Ferro Carril Oeste |
0 0 (0) (0) |
0.73 +0 1.05 |
0.86 2.0 0.88 |
H
|
X
|
|
07/10/2024 |
Ferro Carril Oeste Nueva Chicago |
1 2 (0) (2) |
0.90 -0.25 0.95 |
0.92 2.0 0.90 |
B
|
T
|
|
30/09/2024 |
Ferro Carril Oeste Deportivo Maipú |
2 2 (0) (1) |
0.85 -0.5 1.00 |
0.92 2.25 0.82 |
B
|
T
|
|
22/09/2024 |
Gimnasia Jujuy Ferro Carril Oeste |
1 0 (1) (0) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.96 2.0 0.79 |
B
|
X
|
|
15/09/2024 |
Ferro Carril Oeste Club Atlético Güemes |
1 1 (1) (1) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.94 2.0 0.88 |
B
|
H
|
Quilmes
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/10/2024 |
Quilmes Deportivo Maipú |
3 0 (1) (0) |
0.90 -0.5 0.95 |
0.83 2.0 0.76 |
T
|
T
|
|
06/10/2024 |
Gimnasia Jujuy Quilmes |
0 2 (0) (1) |
1.05 -0.5 0.80 |
0.85 1.75 0.78 |
T
|
T
|
|
28/09/2024 |
Quilmes Club Atlético Güemes |
1 0 (0) (0) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.81 1.5 1.00 |
T
|
X
|
|
22/09/2024 |
Alvarado Quilmes |
0 0 (0) (0) |
0.82 +0 0.93 |
0.78 1.75 1.03 |
H
|
X
|
|
15/09/2024 |
Quilmes Racing Córdoba |
1 0 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.92 1.75 0.90 |
T
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 4
9 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 9
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 3
6 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 8
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 7
15 Thẻ vàng đội 17
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
32 Tổng 17