Primera B Nacional Argentina - 30/09/2024 20:10
SVĐ: Estadio Arquitecto Ricardo Etcheverry
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -1 1/2 1.00
0.92 2.25 0.82
- - -
- - -
1.83 3.50 4.20
0.69 9.5 1.00
- - -
- - -
1.00 -1 3/4 0.80
0.71 0.75 -0.89
- - -
- - -
2.50 2.05 5.00
- - -
- - -
- - -
-
-
5’
Đang cập nhật
Misael Sosa
-
19’
Đang cập nhật
Juan Cruz Arno
-
Đang cập nhật
Franco Mussis
20’ -
51’
Đang cập nhật
Nicolás Del Priore
-
55’
Đang cập nhật
Ezequiel Almirón
-
59’
Đang cập nhật
Luciano Paredes
-
61’
Đang cập nhật
Misael Sosa
-
62’
Ezequiel Almirón
Gonzalo Gómez
-
Franco Mussis
Geronimo Tomasetti
65’ -
68’
Luciano Paredes
Felipe Coronel
-
Đang cập nhật
Ricardo Blanco
71’ -
Ricardo Blanco
Mateo Levato
73’ -
74’
Đang cập nhật
Misael Sosa
-
Ricardo Blanco
Claudio Mosca
77’ -
83’
Nicolás Del Priore
Facundo Giaccone
-
David Gallardo
Manuel López
86’ -
88’
Đang cập nhật
Sebastián Sosa
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
9
4
51%
49%
0
6
1
6
383
367
13
5
8
2
0
1
Ferro Carril Oeste Deportivo Maipú
Ferro Carril Oeste 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Aníbal Biggeri
4-2-3-1 Deportivo Maipú
Huấn luyện viên: Juan Manuel Sara
7
Nicolas Retamar
3
Federico Murillo
3
Federico Murillo
3
Federico Murillo
3
Federico Murillo
9
Mateo Levato
9
Mateo Levato
4
Nahuel Arena
4
Nahuel Arena
4
Nahuel Arena
10
Ricardo Blanco
9
Ezequiel Almirón
10
Juan Cruz Arno
10
Juan Cruz Arno
10
Juan Cruz Arno
10
Juan Cruz Arno
10
Juan Cruz Arno
10
Juan Cruz Arno
10
Juan Cruz Arno
10
Juan Cruz Arno
11
Matías Viguet
11
Matías Viguet
Ferro Carril Oeste
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Nicolas Retamar Tiền vệ |
51 | 11 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Ricardo Blanco Tiền vệ |
30 | 9 | 1 | 5 | 1 | Tiền vệ |
9 Mateo Levato Tiền đạo |
30 | 9 | 0 | 5 | 1 | Tiền đạo |
4 Nahuel Arena Hậu vệ |
90 | 7 | 0 | 21 | 0 | Hậu vệ |
3 Federico Murillo Hậu vệ |
60 | 4 | 2 | 11 | 1 | Hậu vệ |
2 Patricio Boolsen Hậu vệ |
60 | 3 | 0 | 13 | 0 | Hậu vệ |
8 Nicolás Gómez Tiền vệ |
66 | 1 | 0 | 21 | 1 | Tiền vệ |
11 David Gallardo Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Franco Mussis Tiền vệ |
31 | 0 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
1 Mariano Monllor Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
6 Alan Lorenzo Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Deportivo Maipú
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Ezequiel Almirón Tiền đạo |
59 | 11 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
7 Misael Sosa Tiền đạo |
32 | 9 | 0 | 5 | 1 | Tiền đạo |
11 Matías Viguet Tiền vệ |
67 | 7 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Patricio Ostachuk Hậu vệ |
27 | 2 | 0 | 12 | 3 | Hậu vệ |
10 Juan Cruz Arno Tiền vệ |
31 | 2 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
3 Emiliano Osuna Hậu vệ |
42 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
8 Nicolás Del Priore Tiền vệ |
66 | 1 | 0 | 11 | 0 | Tiền vệ |
5 Gastón Mansilla Tiền vệ |
29 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 Sebastián Sosa Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Luciano Paredes Hậu vệ |
64 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
2 Santiago Paulini Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Ferro Carril Oeste
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Manuel López Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
18 Geronimo Tomasetti Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 1 | 2 | Tiền vệ |
15 Diego Mercado Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Martín Rodríguez Gómez Hậu vệ |
62 | 2 | 0 | 12 | 2 | Hậu vệ |
17 Claudio Mosca Tiền vệ |
86 | 8 | 0 | 24 | 2 | Tiền vệ |
13 Gabriel Díaz Hậu vệ |
50 | 2 | 0 | 14 | 3 | Hậu vệ |
16 Juan Fernandez Pinto Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
19 Gabriel Ayala Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Lucas Ruiz Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Deportivo Maipú
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Federico Rasic Tiền đạo |
25 | 6 | 0 | 3 | 1 | Tiền đạo |
16 Andrés Lioi Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Felipe Coronel Hậu vệ |
84 | 0 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
17 Gonzalo Gómez Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Maximiliano Solari Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
13 Álvaro Paez Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Juan Pablo Noce Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
15 Facundo Giaccone Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Diego Yavante Gaitán Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Ferro Carril Oeste
Deportivo Maipú
Primera B Nacional Argentina
Deportivo Maipú
2 : 1
(0-1)
Ferro Carril Oeste
Primera B Nacional Argentina
Deportivo Maipú
1 : 0
(0-0)
Ferro Carril Oeste
Primera B Nacional Argentina
Ferro Carril Oeste
0 : 1
(0-1)
Deportivo Maipú
Primera B Nacional Argentina
Ferro Carril Oeste
0 : 1
(0-0)
Deportivo Maipú
Ferro Carril Oeste
Deportivo Maipú
20% 20% 60%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Ferro Carril Oeste
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
60% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/09/2024 |
Gimnasia Jujuy Ferro Carril Oeste |
1 0 (1) (0) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.96 2.0 0.79 |
B
|
X
|
|
15/09/2024 |
Ferro Carril Oeste Club Atlético Güemes |
1 1 (1) (1) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.94 2.0 0.88 |
B
|
H
|
|
08/09/2024 |
Alvarado Ferro Carril Oeste |
0 2 (0) (1) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.81 2.0 0.85 |
T
|
H
|
|
01/09/2024 |
Ferro Carril Oeste Racing Córdoba |
2 0 (2) (0) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.92 2.0 0.90 |
T
|
H
|
|
25/08/2024 |
Patronato Ferro Carril Oeste |
1 3 (1) (1) |
0.86 +0 0.98 |
0.83 2.0 0.83 |
T
|
T
|
Deportivo Maipú
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/09/2024 |
Deportivo Maipú Gimnasia Mendoza |
0 0 (0) (0) |
1.00 +0 0.75 |
0.91 2.0 0.72 |
H
|
X
|
|
15/09/2024 |
Deportivo Maipú Gimnasia Jujuy |
2 0 (1) (0) |
0.78 +0 0.98 |
0.95 2.0 0.73 |
T
|
H
|
|
07/09/2024 |
Club Atlético Güemes Deportivo Maipú |
4 0 (1) (0) |
0.77 -0.25 1.10 |
0.83 1.75 0.95 |
B
|
T
|
|
01/09/2024 |
Deportivo Maipú Alvarado |
1 1 (1) (1) |
0.77 -0.25 1.10 |
0.87 2.0 0.79 |
B
|
H
|
|
25/08/2024 |
Racing Córdoba Deportivo Maipú |
3 2 (1) (1) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.76 1.75 0.99 |
B
|
T
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 6
8 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 15
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 2
9 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 11
Tất cả
17 Thẻ vàng đối thủ 8
17 Thẻ vàng đội 13
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
31 Tổng 26