Hạng Hai Bồ Đào Nha - 12/01/2025 11:00
SVĐ: Estádio Dr. Machado de Matos
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.90 -1 1/2 0.95
0.80 2.25 0.89
- - -
- - -
1.85 3.40 4.33
0.81 10.25 0.89
- - -
- - -
-0.98 -1 3/4 0.77
-0.99 1.0 0.85
- - -
- - -
2.60 2.10 4.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Pedro Rosas
Vasco Moreira
19’ -
27’
Đang cập nhật
Antunes
-
46’
Zé Uilton
Ronaldo Lumungo
-
64’
Antunes
Rui Pedro
-
João Santos
Théo Fonseca
65’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
75’ -
Đang cập nhật
Carlos Eduardo
76’ -
85’
Đang cập nhật
Rui Fonte
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
9
42%
58%
0
0
16
12
375
517
1
0
1
0
1
0
Felgueiras 1932 Paços de Ferreira
Felgueiras 1932 3-5-2
Huấn luyện viên: Joaquim Agostinho Mendes Ribeiro Bento
3-5-2 Paços de Ferreira
Huấn luyện viên: Ricardo Salvador Macedo Silva
19
Leonardo Santos Teixeira
8
Rolando António Pereira Rocha Almeida
8
Rolando António Pereira Rocha Almeida
8
Rolando António Pereira Rocha Almeida
5
Pedro Silva Rosas
5
Pedro Silva Rosas
5
Pedro Silva Rosas
5
Pedro Silva Rosas
5
Pedro Silva Rosas
6
Vasco Silva Moreira
6
Vasco Silva Moreira
19
Rui Pedro da Rocha Fonte
3
Diego Damasceno dos Santos
3
Diego Damasceno dos Santos
3
Diego Damasceno dos Santos
3
Diego Damasceno dos Santos
30
Tomás Morais Costa
30
Tomás Morais Costa
30
Tomás Morais Costa
30
Tomás Morais Costa
30
Tomás Morais Costa
30
Tomás Morais Costa
Felgueiras 1932
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Leonardo Santos Teixeira Tiền đạo |
16 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Carlos Eduardo Borges Parente Tiền đạo |
11 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Vasco Silva Moreira Tiền vệ |
16 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Rolando António Pereira Rocha Almeida Tiền vệ |
16 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
90 João Pedro Palma Santos Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Pedro Silva Rosas Hậu vệ |
15 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
29 Edwin Fernando Vente Banguera Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
24 Bruno Miguel Ferreira Pinto Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Rui Pedro Ribeiro Sousa Peixoto Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
72 Guilherme Ferreira de Oliveira Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
42 Aílson Júnior Mendes Tavares Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Paços de Ferreira
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Rui Pedro da Rocha Fonte Tiền đạo |
50 | 7 | 3 | 7 | 0 | Tiền đạo |
9 José Uilton Silva de Jesus Tiền vệ |
45 | 4 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Vitorino Gabriel Pacheco Antunes Hậu vệ |
50 | 3 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
30 Tomás Morais Costa Tiền vệ |
47 | 2 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
3 Diego Damasceno dos Santos Hậu vệ |
16 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 Gonçalo Teixeira Nogueira Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Anilson Dourado Santiado Hậu vệ |
16 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Marcos Paulo Gelmini Gomes Tiền vệ |
52 | 0 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
28 Jose Carlos Coentrao Marafona Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
2 Icaro do Carmo Silva Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
11 Ivan Pavlic Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Felgueiras 1932
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Feliz Edgar Neto Vaz Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
34 Afonso Rodrigues Silva Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Mickael Pereira Moura Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
95 Théo Luis Fonseca Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Bernardo Silva Conceição Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Cristiano Pereira Figueiredo Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 David Pinto Veiga Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Bruno Miguel Gonçalves Lopes Tiền đạo |
15 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
18 Márcio Gabriel Ferreira Pereira Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Paços de Ferreira
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Welton Nunes Carvalho Júnior Tiền vệ |
44 | 2 | 4 | 13 | 0 | Tiền vệ |
4 Gonçalo Bento Soares Cardoso Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Miguel Ângelo Sousa Leão Mota Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
34 Tomás Rodrigo Ribeiro Teles Martins Teixeira Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Rui Pedro Fernandes Ferreira Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Erick Steven Ferigra Burnham Hậu vệ |
49 | 2 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
10 Vladislav Morozov Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
90 Ronaldo Lumungo Afonso Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Jeimes Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Felgueiras 1932
Paços de Ferreira
Felgueiras 1932
Paços de Ferreira
40% 20% 40%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Felgueiras 1932
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/01/2025 |
UD Oliveirense Felgueiras 1932 |
0 3 (0) (2) |
1.02 +0.5 0.82 |
0.87 2.5 0.83 |
T
|
T
|
|
22/12/2024 |
Benfica II Felgueiras 1932 |
2 0 (1) (0) |
0.77 +0 1.00 |
0.87 2.5 0.83 |
B
|
X
|
|
15/12/2024 |
Felgueiras 1932 Vizela |
2 1 (0) (1) |
0.91 -0.25 0.92 |
0.92 2.25 0.84 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
Leixões Felgueiras 1932 |
2 2 (0) (1) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.93 2.25 0.91 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Felgueiras 1932 Torreense |
1 2 (1) (1) |
1.02 -0.5 0.82 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
T
|
Paços de Ferreira
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/01/2025 |
Paços de Ferreira Academico Viseu |
4 3 (2) (2) |
0.82 +0.25 1.02 |
0.92 2.25 0.85 |
T
|
T
|
|
22/12/2024 |
Paços de Ferreira Alverca |
1 3 (1) (2) |
0.80 +0 1.00 |
0.85 2.25 0.84 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
União de Leiria Paços de Ferreira |
0 1 (0) (1) |
0.90 -0.25 0.95 |
0.91 2.25 0.78 |
T
|
X
|
|
08/12/2024 |
Paços de Ferreira Portimonense |
0 1 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.87 2.25 0.89 |
B
|
X
|
|
01/12/2024 |
Tondela Paços de Ferreira |
2 1 (1) (1) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.85 2.25 0.85 |
B
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 7
11 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
20 Tổng 12
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 5
8 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 13
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 12
19 Thẻ vàng đội 17
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 2
39 Tổng 25