Hạng Hai Bồ Đào Nha - 25/01/2025 11:00
SVĐ: Estádio Dr. Machado de Matos
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.85 -1 3/4 0.90
0.88 2.25 0.88
- - -
- - -
2.20 3.10 3.40
0.86 10 0.88
- - -
- - -
0.67 0 -0.87
-0.93 1.0 0.71
- - -
- - -
3.00 2.05 4.00
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Felgueiras 1932 Alverca
Felgueiras 1932 3-4-1-2
Huấn luyện viên: Joaquim Agostinho Mendes Ribeiro Bento
3-4-1-2 Alverca
Huấn luyện viên: Vasco Maria de Albuquerque Botelho da Costa
19
Leonardo Santos Teixeira
8
Rolando António Pereira Rocha Almeida
8
Rolando António Pereira Rocha Almeida
8
Rolando António Pereira Rocha Almeida
90
João Pedro Palma Santos
90
João Pedro Palma Santos
90
João Pedro Palma Santos
90
João Pedro Palma Santos
9
Carlos Eduardo Borges Parente
6
Vasco Silva Moreira
6
Vasco Silva Moreira
9
Anthony Charles Carter
7
Brenner Lucas Gonçalves Santos
7
Brenner Lucas Gonçalves Santos
7
Brenner Lucas Gonçalves Santos
7
Brenner Lucas Gonçalves Santos
40
Eduardo Ageu Almeida Santos
40
Eduardo Ageu Almeida Santos
40
Eduardo Ageu Almeida Santos
40
Eduardo Ageu Almeida Santos
40
Eduardo Ageu Almeida Santos
40
Eduardo Ageu Almeida Santos
Felgueiras 1932
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Leonardo Santos Teixeira Tiền đạo |
18 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Carlos Eduardo Borges Parente Tiền đạo |
13 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Vasco Silva Moreira Tiền vệ |
18 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Rolando António Pereira Rocha Almeida Tiền vệ |
18 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
90 João Pedro Palma Santos Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Pedro Silva Rosas Hậu vệ |
17 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
29 Edwin Fernando Vente Banguera Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
24 Bruno Miguel Ferreira Pinto Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Rui Pedro Ribeiro Sousa Peixoto Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
72 Guilherme Ferreira de Oliveira Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
42 Aílson Júnior Mendes Tavares Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Alverca
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Anthony Charles Carter Tiền đạo |
20 | 4 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
5 Fernando Lopes dos Santos Varela Hậu vệ |
18 | 2 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 André Miguel Pinto Lopes Tiền vệ |
20 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
40 Eduardo Ageu Almeida Santos Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Brenner Lucas Gonçalves Santos Tiền đạo |
20 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
98 João Victor Donna Bravim Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
22 David Carneiro Dias Resende Bruno Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Paulo Eduardo Ferreira Godinho Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
74 Kwenzokuhle Nkanyiso Shinga Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
35 Pedro Henrique Rodrigues Bicalho Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
88 Diogo Jorge Sousa Martins Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Felgueiras 1932
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Feliz Edgar Neto Vaz Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Mickael Pereira Moura Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
34 Afonso Rodrigues Silva Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Cristiano Pereira Figueiredo Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
95 Théo Luis Fonseca Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 David Pinto Veiga Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Bernardo Silva Conceição Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Márcio Gabriel Ferreira Pereira Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Alverca
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Wilson Bruno Naval Eduardo Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Miguel Cristóvão Pires Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Iago Pereira Mendonça Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
25 Ricardo Jorge dos Santos Dias Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Cristian de Lima Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
36 Thauan Lara dos Santos Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Reinaldo Nascimento Satorno Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Goncalo Pinto Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Felgueiras 1932
Alverca
Hạng Hai Bồ Đào Nha
Alverca
1 : 1
(0-0)
Felgueiras 1932
Felgueiras 1932
Alverca
40% 0% 60%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Felgueiras 1932
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Portimonense Felgueiras 1932 |
3 2 (1) (1) |
0.95 +0.25 0.90 |
0.77 2.25 0.92 |
B
|
T
|
|
12/01/2025 |
Felgueiras 1932 Paços de Ferreira |
1 0 (1) (0) |
0.90 -0.5 0.95 |
0.80 2.25 0.89 |
T
|
X
|
|
05/01/2025 |
UD Oliveirense Felgueiras 1932 |
0 3 (0) (2) |
1.02 +0.5 0.82 |
0.87 2.5 0.83 |
T
|
T
|
|
22/12/2024 |
Benfica II Felgueiras 1932 |
2 0 (1) (0) |
0.77 +0 1.00 |
0.87 2.5 0.83 |
B
|
X
|
|
15/12/2024 |
Felgueiras 1932 Vizela |
2 1 (0) (1) |
0.91 -0.25 0.92 |
0.92 2.25 0.84 |
T
|
T
|
Alverca
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Alverca Porto II |
2 0 (0) (0) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.85 2.5 0.83 |
T
|
X
|
|
12/01/2025 |
Alverca Tondela |
1 1 (0) (1) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.72 2.0 0.96 |
B
|
H
|
|
04/01/2025 |
Portimonense Alverca |
1 0 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.95 2.25 0.82 |
B
|
X
|
|
22/12/2024 |
Paços de Ferreira Alverca |
1 3 (1) (2) |
0.80 +0 1.00 |
0.85 2.25 0.84 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
Alverca Chaves |
3 1 (1) (1) |
0.76 +0 1.01 |
0.93 2.25 0.83 |
T
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 8
6 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 15
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 5
9 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 12
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 13
15 Thẻ vàng đội 11
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 1
28 Tổng 27